Thứ Năm, 01/05/2025
Samir Chergui
13
Maxime Lopez
57
Adama Camara
57
Thibault De Smet
63
Eddy Sylvestre (Thay: Dante Rigo)
64
Nesta Elphege (Thay: Yadaly Diaby)
64
Pierre-Yves Hamel (Thay: Julien Lopez)
65
Maxime Lopez
65
Mattheo Xantippe (Kiến tạo: Junior Olaitan)
67
Alimani Gory
69
Pierre-Yves Hamel (Kiến tạo: Vincent Marchetti)
77
Omar Sissoko (Thay: Nouha Dicko)
79
Tuomas Ollila (Thay: Mathieu Cafaro)
79
Lohann Doucet (Thay: Vincent Marchetti)
84
Nesta Zahui (Thay: Gaetan Paquiez)
87
Alan Kerouedan (Thay: Junior Olaitan)
87

Thống kê trận đấu Grenoble vs Paris FC

số liệu thống kê
Grenoble
Grenoble
Paris FC
Paris FC
30 Kiểm soát bóng 70
16 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
0 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Grenoble vs Paris FC

Tất cả (29)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

87'

Junior Olaitan rời sân và được thay thế bởi Alan Kerouedan.

87'

Gaetan Paquiez rời sân và được thay thế bởi Nesta Zahui.

84'

Vincent Marchetti rời sân và được thay thế bởi Lohann Doucet.

79'

Mathieu Cafaro rời sân và được thay thế bởi Tuomas Ollila.

77'

Vincent Marchetti đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

79'

Nouha Dicko rời sân và được thay thế bởi Omar Sissoko.

77' V À A A A O O O - Pierre-Yves Hamel đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Pierre-Yves Hamel đã ghi bàn!

77' V À A A O O O - Vincent Marchetti đã ghi bàn!

V À A A O O O - Vincent Marchetti đã ghi bàn!

69' Thẻ vàng cho Alimani Gory.

Thẻ vàng cho Alimani Gory.

67'

Junior Olaitan đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

67' Thẻ vàng dành cho Alimani Gory.

Thẻ vàng dành cho Alimani Gory.

67' V À A A A O O O - Mattheo Xantippe đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Mattheo Xantippe đã ghi bàn!

65' Thẻ vàng cho Maxime Lopez.

Thẻ vàng cho Maxime Lopez.

68' Thẻ vàng cho Alimani Gory.

Thẻ vàng cho Alimani Gory.

65'

Julien Lopez rời sân và được thay thế bởi Pierre-Yves Hamel.

68' V À A A O O O - Mattheo Xantippe đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mattheo Xantippe đã ghi bàn!

64'

Dante Rigo rời sân và được thay thế bởi Eddy Sylvestre.

66' Thẻ vàng cho Maxime Lopez.

Thẻ vàng cho Maxime Lopez.

66' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

64'

Yadaly Diaby rời sân và được thay thế bởi Nesta Elphege.

Đội hình xuất phát Grenoble vs Paris FC

Grenoble (5-3-2): Mamadou Diop (13), Shaquil Delos (17), Gaetan Paquiez (29), Loris Mouyokolo (24), Allan Tchaptchet (21), Mattheo Xantippe (27), Theo Valls (25), Dante Rigo (6), Jessy Benet (8), Yadaly Diaby (7), Junior Olaitan (28)

Paris FC (4-4-2): Obed Nkambadio (16), Adama Camara (17), Samir Chergui (31), Timothée Kolodziejczak (15), Thibault De Smet (28), Alimami Gory (7), Vincent Marchetti (4), Maxime Lopez (21), Mathieu Cafaro (13), Nouha Dicko (12), Julien Lopez (20)

Grenoble
Grenoble
5-3-2
13
Mamadou Diop
17
Shaquil Delos
29
Gaetan Paquiez
24
Loris Mouyokolo
21
Allan Tchaptchet
27
Mattheo Xantippe
25
Theo Valls
6
Dante Rigo
8
Jessy Benet
7
Yadaly Diaby
28
Junior Olaitan
20
Julien Lopez
12
Nouha Dicko
13
Mathieu Cafaro
21
Maxime Lopez
4
Vincent Marchetti
7
Alimami Gory
28
Thibault De Smet
15
Timothée Kolodziejczak
31
Samir Chergui
17
Adama Camara
16
Obed Nkambadio
Paris FC
Paris FC
4-4-2
Thay người
64’
Yadaly Diaby
Nesta Elphege
65’
Julien Lopez
Pierre-Yves Hamel
64’
Dante Rigo
Eddy Sylvestre
79’
Nouha Dicko
Omar Sissoko
87’
Junior Olaitan
Alan Kerouedan
79’
Mathieu Cafaro
Tuomas Ollila
87’
Gaetan Paquiez
Nesta Zahui
84’
Vincent Marchetti
Lohann Doucet
Cầu thủ dự bị
Maxime Pattier
Remy Riou
Alan Kerouedan
Lohann Doucet
Nesta Elphege
Mathys Tourraine
Efe Sarikaya
Omar Sissoko
Bachirou Yameogo
Pierre-Yves Hamel
Eddy Sylvestre
Tuomas Ollila
Nesta Zahui
Mohamadou Kante

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
28/11 - 2020
21/03 - 2021
25/07 - 2021
15/05 - 2022
11/09 - 2022
07/05 - 2023
Giao hữu
08/07 - 2023
Ligue 2
13/08 - 2023
07/04 - 2024
26/10 - 2024
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Grenoble

Ligue 2
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 1-2
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
H1: 0-0
22/02 - 2025
15/02 - 2025
H1: 1-3

Thành tích gần đây Paris FC

Ligue 2
26/04 - 2025
H1: 0-1
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025
H1: 3-0
15/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient3221563468T T T H T
2Paris FCParis FC3220572065T T T T H
3MetzMetz32171052961T H T H B
4DunkerqueDunkerque3217312754B T B T B
5GuingampGuingamp32163131051T B B B T
6LavalLaval3214711749B B B T T
7FC AnnecyFC Annecy3213910-248B H T H T
8SC BastiaSC Bastia3210148544T H T B B
9GrenobleGrenoble3212713-143B T B B T
10PauPau32101210-1042T B H H T
11TroyesTroyes3212515341B H H T T
12AmiensAmiens3212416-1340H B T T B
13AC AjaccioAC Ajaccio3211615-1139B T H H B
14RodezRodez3291013237H T H B H
15Red StarRed Star329914-1436H H B H H
16MartiguesMartigues329419-2331T B B T B
17Clermont Foot 63Clermont Foot 633261115-1729H B H B H
18CaenCaen325621-2621B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X