Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Gustave Akueson 2 | |
![]() Theo Valls 33 | |
![]() Christophe Vincent 34 | |
![]() Anthony Roncaglia (Thay: Gustave Akueson) 57 | |
![]() Ayoub Jabbari (Thay: Nesta Elphege) 65 | |
![]() Ayoub Jabbari 77 | |
![]() Nesta Zahui (Thay: Junior Olaitan) 78 | |
![]() Felix Tomi (Thay: Christophe Vincent) 78 | |
![]() Julien Maggiotti (Thay: Christ Inao Oulai) 78 | |
![]() Eddy Sylvestre (Thay: Yadaly Diaby) 78 | |
![]() Ayoub Jabbari 83 | |
![]() Maxime Ble (Thay: Jeremy Sebas) 84 | |
![]() Lamine Cisse (Kiến tạo: Felix Tomi) 88 | |
![]() Eddy Sylvestre 90+1' | |
![]() Dominique Guidi 90+3' | |
![]() Shaquil Delos 90+3' |
Thống kê trận đấu SC Bastia vs Grenoble


Diễn biến SC Bastia vs Grenoble

Thẻ vàng cho Shaquil Delos.

Thẻ vàng cho Dominique Guidi.

V À A A O O O - Eddy Sylvestre đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Một cầu thủ từ SC Bastia đã ghi bàn phản lưới nhà!
Felix Tomi đã kiến tạo cho bàn thắng.
Jeremy Sebas rời sân và được thay thế bởi Maxime Ble.

V À A A O O O - Lamine Cisse đã ghi bàn!
Yadaly Diaby rời sân và được thay thế bởi Eddy Sylvestre.
Christ Inao Oulai rời sân và được thay thế bởi Julien Maggiotti.
Christophe Vincent rời sân và được thay thế bởi Felix Tomi.

Thẻ vàng cho Ayoub Jabbari.
Junior Olaitan rời sân và được thay thế bởi Nesta Zahui.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Nesta Elphege rời sân và được thay thế bởi Ayoub Jabbari.
Gustave Akueson rời sân và được thay thế bởi Anthony Roncaglia.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A A O O O - Christophe Vincent đã ghi bàn!

V À A A A O O O SC Bastia ghi bàn.

V À A A A O O O - Theo Valls đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát SC Bastia vs Grenoble
SC Bastia (4-5-1): Johny Placide (30), Tom Meynadier (24), Gustave Akueson (28), Dominique Guidi (6), Zakaria Ariss (17), Jeremy Sebas (22), Christ Ravynel Inao Oulai (2), Christophe Vincent (7), Tom Ducrocq (13), Amine Boutrah (10), Lamine Cissé (11)
Grenoble (5-4-1): Mamadou Diop (13), Shaquil Delos (17), Gaetan Paquiez (29), Loris Mouyokolo (24), Efe Sarikaya (33), Mattheo Xantippe (27), Nesta Elphege (23), Theo Valls (25), Jessy Benet (8), Junior Olaitan (28), Yadaly Diaby (7)


Thay người | |||
57’ | Gustave Akueson Anthony Roncaglia | 65’ | Nesta Elphege Ayoub Jabbari |
78’ | Christophe Vincent Felix Tomi | 78’ | Yadaly Diaby Eddy Sylvestre |
78’ | Christ Inao Oulai Julien Maggiotti | 78’ | Junior Olaitan Nesta Zahui |
84’ | Jeremy Sebas Maxime Ble |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Tomi | Allan Tchaptchet | ||
Julien Maggiotti | Ayoub Jabbari | ||
Maxime Ble | Dante Rigo | ||
Julien Fabri | Bachirou Yameogo | ||
Anthony Roncaglia | Eddy Sylvestre | ||
Florian Bohnert | Nesta Zahui | ||
Cyril Etoga | Maxime Pattier |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Bastia
Thành tích gần đây Grenoble
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 21 | 5 | 6 | 34 | 68 | T T T H T |
2 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 20 | 65 | T T T T H |
3 | ![]() | 32 | 17 | 10 | 5 | 29 | 61 | T H T H B |
4 | ![]() | 32 | 17 | 3 | 12 | 7 | 54 | B T B T B |
5 | ![]() | 32 | 16 | 3 | 13 | 10 | 51 | T B B B T |
6 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 7 | 49 | B B B T T |
7 | ![]() | 32 | 13 | 9 | 10 | -2 | 48 | B H T H T |
8 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 5 | 44 | T H T B B |
9 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -1 | 43 | B T B B T |
10 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -10 | 42 | T B H H T |
11 | ![]() | 32 | 12 | 5 | 15 | 3 | 41 | B H H T T |
12 | ![]() | 32 | 12 | 4 | 16 | -13 | 40 | H B T T B |
13 | ![]() | 32 | 11 | 6 | 15 | -11 | 39 | B T H H B |
14 | ![]() | 32 | 9 | 10 | 13 | 2 | 37 | H T H B H |
15 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H H B H H |
16 | 32 | 9 | 4 | 19 | -23 | 31 | T B B T B | |
17 | ![]() | 32 | 6 | 11 | 15 | -17 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 32 | 5 | 6 | 21 | -26 | 21 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại