Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Raphael Lipinski (Thay: Eric Vandenabeele) 28 | |
![]() Vincent Marchetti 36 | |
![]() Mory Diaw 41 | |
![]() Ibrahima Balde 54 | |
![]() Jean-Philippe Krasso (Thay: Nouha Dicko) 59 | |
![]() Julien Lopez (Thay: Mathieu Cafaro) 59 | |
![]() Tawfik Bentayeb (Thay: Ibrahima Balde) 64 | |
![]() Wilitty Younoussa 65 | |
![]() Wilitty Younoussa (Thay: Alexis Trouillet) 65 | |
![]() Mathys Tourraine (Thay: Alimani Gory) 71 | |
![]() Lohann Doucet (Thay: Vincent Marchetti) 71 | |
![]() Julien Lopez 76 | |
![]() Mohamadou Kante (Thay: Pierre-Yves Hamel) 77 | |
![]() Tawfik Bentayeb 78 | |
![]() Mohamed Bouchouari (Thay: Waniss Taibi) 81 | |
![]() Derek Mazou-Sacko (Thay: Abdel Hakim Abdallah) 81 | |
![]() Lohann Doucet 83 | |
![]() Julien Lopez 90+4' | |
![]() Julien Lopez 90+4' |
Thống kê trận đấu Rodez vs Paris FC


Diễn biến Rodez vs Paris FC

THẺ ĐỎ! - Julien Lopez nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Julien Lopez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Abdel Hakim Abdallah rời sân và được thay thế bởi Derek Mazou-Sacko.
Waniss Taibi rời sân và được thay thế bởi Mohamed Bouchouari.

Thẻ vàng cho Lohann Doucet.

V À A A O O O - Tawfik Bentayeb đã ghi bàn!
Pierre-Yves Hamel rời sân và được thay thế bởi Mohamadou Kante.

Thẻ vàng cho Julien Lopez.
Vincent Marchetti rời sân và anh được thay thế bởi Lohann Doucet.
Alimani Gory rời sân và anh được thay thế bởi Mathys Tourraine.
Alexis Trouillet rời sân và anh được thay thế bởi Wilitty Younoussa.
Ibrahima Balde rời sân và anh được thay thế bởi Tawfik Bentayeb.
Mathieu Cafaro rời sân và anh được thay thế bởi Julien Lopez.

Thẻ vàng cho Wilitty Younoussa.
Nouha Dicko rời sân và anh được thay thế bởi Jean-Philippe Krasso.

Thẻ vàng cho Ibrahima Balde.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mory Diaw.

V À A A O O O O - Vincent Marchetti đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Rodez vs Paris FC
Rodez (5-3-2): Mory Diaw (99), Nolan Galves (25), Ahmad Ngouyamsa (6), Eric Vandenabeele (2), Till Cissokho (15), Abdel Hakim Abdallah (28), Waniss Taibi (10), Noah Cadiou (5), Alexis Trouillet (27), Ibrahima Balde (18), Timothee Nkada (9)
Paris FC (4-2-3-1): Obed Nkambadio (16), Samir Chergui (31), Moustapha Mbow (5), Timothée Kolodziejczak (15), Thibault De Smet (28), Vincent Marchetti (4), Maxime Lopez (21), Alimami Gory (7), Pierre-Yves Hamel (29), Mathieu Cafaro (13), Nouha Dicko (12)


Thay người | |||
28’ | Eric Vandenabeele Raphael Lipinski | 59’ | Mathieu Cafaro Julien Lopez |
64’ | Ibrahima Balde Tawfik Bentayeb | 59’ | Nouha Dicko Jean-Philippe Krasso |
65’ | Alexis Trouillet Wilitty Younoussa | 71’ | Alimani Gory Mathys Tourraine |
81’ | Waniss Taibi Mohamed Bouchouari | 71’ | Vincent Marchetti Lohann Doucet |
81’ | Abdel Hakim Abdallah Derek Mazou-Sacko | 77’ | Pierre-Yves Hamel Mohamadou Kante |
Cầu thủ dự bị | |||
Lionel Nzau Mpasi | Mohamadou Kante | ||
Raphael Lipinski | Mathys Tourraine | ||
Tawfik Bentayeb | Julien Lopez | ||
Mohamed Bouchouari | Lohann Doucet | ||
Yannis Verdier | Tuomas Ollila | ||
Derek Mazou-Sacko | Remy Riou | ||
Wilitty Younoussa | Jean-Philippe Krasso |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rodez
Thành tích gần đây Paris FC
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 21 | 5 | 6 | 34 | 68 | T T T H T |
2 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 20 | 65 | T T T T H |
3 | ![]() | 32 | 17 | 10 | 5 | 29 | 61 | T H T H B |
4 | ![]() | 32 | 17 | 3 | 12 | 7 | 54 | B T B T B |
5 | ![]() | 32 | 16 | 3 | 13 | 10 | 51 | T B B B T |
6 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 7 | 49 | B B B T T |
7 | ![]() | 32 | 13 | 9 | 10 | -2 | 48 | B H T H T |
8 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 5 | 44 | T H T B B |
9 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -1 | 43 | B T B B T |
10 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -10 | 42 | T B H H T |
11 | ![]() | 32 | 12 | 5 | 15 | 3 | 41 | B H H T T |
12 | ![]() | 32 | 12 | 4 | 16 | -13 | 40 | H B T T B |
13 | ![]() | 32 | 11 | 6 | 15 | -11 | 39 | B T H H B |
14 | ![]() | 32 | 9 | 10 | 13 | 2 | 37 | H T H B H |
15 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H H B H H |
16 | 32 | 9 | 4 | 19 | -23 | 31 | T B B T B | |
17 | ![]() | 32 | 6 | 11 | 15 | -17 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 32 | 5 | 6 | 21 | -26 | 21 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại