Thứ Năm, 01/05/2025
Raphael Lipinski (Thay: Eric Vandenabeele)
28
Vincent Marchetti
36
Mory Diaw
41
Ibrahima Balde
54
Jean-Philippe Krasso (Thay: Nouha Dicko)
59
Julien Lopez (Thay: Mathieu Cafaro)
59
Tawfik Bentayeb (Thay: Ibrahima Balde)
64
Wilitty Younoussa
65
Wilitty Younoussa (Thay: Alexis Trouillet)
65
Mathys Tourraine (Thay: Alimani Gory)
71
Lohann Doucet (Thay: Vincent Marchetti)
71
Julien Lopez
76
Mohamadou Kante (Thay: Pierre-Yves Hamel)
77
Tawfik Bentayeb
78
Mohamed Bouchouari (Thay: Waniss Taibi)
81
Derek Mazou-Sacko (Thay: Abdel Hakim Abdallah)
81
Lohann Doucet
83
Julien Lopez
90+4'
Julien Lopez
90+4'

Thống kê trận đấu Rodez vs Paris FC

số liệu thống kê
Rodez
Rodez
Paris FC
Paris FC
41 Kiểm soát bóng 59
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
17 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rodez vs Paris FC

Tất cả (23)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' THẺ ĐỎ! - Julien Lopez nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Julien Lopez nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

90+4' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Julien Lopez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Julien Lopez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

81'

Abdel Hakim Abdallah rời sân và được thay thế bởi Derek Mazou-Sacko.

81'

Waniss Taibi rời sân và được thay thế bởi Mohamed Bouchouari.

83' Thẻ vàng cho Lohann Doucet.

Thẻ vàng cho Lohann Doucet.

78' V À A A O O O - Tawfik Bentayeb đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tawfik Bentayeb đã ghi bàn!

77'

Pierre-Yves Hamel rời sân và được thay thế bởi Mohamadou Kante.

76' Thẻ vàng cho Julien Lopez.

Thẻ vàng cho Julien Lopez.

71'

Vincent Marchetti rời sân và anh được thay thế bởi Lohann Doucet.

71'

Alimani Gory rời sân và anh được thay thế bởi Mathys Tourraine.

65'

Alexis Trouillet rời sân và anh được thay thế bởi Wilitty Younoussa.

64'

Ibrahima Balde rời sân và anh được thay thế bởi Tawfik Bentayeb.

59'

Mathieu Cafaro rời sân và anh được thay thế bởi Julien Lopez.

65' Thẻ vàng cho Wilitty Younoussa.

Thẻ vàng cho Wilitty Younoussa.

59'

Nouha Dicko rời sân và anh được thay thế bởi Jean-Philippe Krasso.

54' Thẻ vàng cho Ibrahima Balde.

Thẻ vàng cho Ibrahima Balde.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41' Thẻ vàng cho Mory Diaw.

Thẻ vàng cho Mory Diaw.

36' V À A A O O O O - Vincent Marchetti đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Vincent Marchetti đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Rodez vs Paris FC

Rodez (5-3-2): Mory Diaw (99), Nolan Galves (25), Ahmad Ngouyamsa (6), Eric Vandenabeele (2), Till Cissokho (15), Abdel Hakim Abdallah (28), Waniss Taibi (10), Noah Cadiou (5), Alexis Trouillet (27), Ibrahima Balde (18), Timothee Nkada (9)

Paris FC (4-2-3-1): Obed Nkambadio (16), Samir Chergui (31), Moustapha Mbow (5), Timothée Kolodziejczak (15), Thibault De Smet (28), Vincent Marchetti (4), Maxime Lopez (21), Alimami Gory (7), Pierre-Yves Hamel (29), Mathieu Cafaro (13), Nouha Dicko (12)

Rodez
Rodez
5-3-2
99
Mory Diaw
25
Nolan Galves
6
Ahmad Ngouyamsa
2
Eric Vandenabeele
15
Till Cissokho
28
Abdel Hakim Abdallah
10
Waniss Taibi
5
Noah Cadiou
27
Alexis Trouillet
18
Ibrahima Balde
9
Timothee Nkada
12
Nouha Dicko
13
Mathieu Cafaro
29
Pierre-Yves Hamel
7
Alimami Gory
21
Maxime Lopez
4
Vincent Marchetti
28
Thibault De Smet
15
Timothée Kolodziejczak
5
Moustapha Mbow
31
Samir Chergui
16
Obed Nkambadio
Paris FC
Paris FC
4-2-3-1
Thay người
28’
Eric Vandenabeele
Raphael Lipinski
59’
Mathieu Cafaro
Julien Lopez
64’
Ibrahima Balde
Tawfik Bentayeb
59’
Nouha Dicko
Jean-Philippe Krasso
65’
Alexis Trouillet
Wilitty Younoussa
71’
Alimani Gory
Mathys Tourraine
81’
Waniss Taibi
Mohamed Bouchouari
71’
Vincent Marchetti
Lohann Doucet
81’
Abdel Hakim Abdallah
Derek Mazou-Sacko
77’
Pierre-Yves Hamel
Mohamadou Kante
Cầu thủ dự bị
Lionel Nzau Mpasi
Mohamadou Kante
Raphael Lipinski
Mathys Tourraine
Tawfik Bentayeb
Julien Lopez
Mohamed Bouchouari
Lohann Doucet
Yannis Verdier
Tuomas Ollila
Derek Mazou-Sacko
Remy Riou
Wilitty Younoussa
Jean-Philippe Krasso

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
13/12 - 2020
18/04 - 2021
07/11 - 2021
H1: 1-0
17/04 - 2022
H1: 0-1
18/09 - 2022
H1: 1-0
14/05 - 2023
H1: 0-0
06/12 - 2023
H1: 2-0
24/04 - 2024
H1: 1-0
02/11 - 2024
H1: 1-2
26/04 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Rodez

Ligue 2
26/04 - 2025
H1: 0-1
19/04 - 2025
H1: 1-0
12/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 1-1
15/03 - 2025
H1: 0-0
11/03 - 2025
H1: 0-1
02/03 - 2025
H1: 1-1
22/02 - 2025
H1: 1-0
15/02 - 2025
H1: 0-2

Thành tích gần đây Paris FC

Ligue 2
26/04 - 2025
H1: 0-1
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025
H1: 3-0
15/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient3221563468T T T H T
2Paris FCParis FC3220572065T T T T H
3MetzMetz32171052961T H T H B
4DunkerqueDunkerque3217312754B T B T B
5GuingampGuingamp32163131051T B B B T
6LavalLaval3214711749B B B T T
7FC AnnecyFC Annecy3213910-248B H T H T
8SC BastiaSC Bastia3210148544T H T B B
9GrenobleGrenoble3212713-143B T B B T
10PauPau32101210-1042T B H H T
11TroyesTroyes3212515341B H H T T
12AmiensAmiens3212416-1340H B T T B
13AC AjaccioAC Ajaccio3211615-1139B T H H B
14RodezRodez3291013237H T H B H
15Red StarRed Star329914-1436H H B H H
16MartiguesMartigues329419-2331T B B T B
17Clermont Foot 63Clermont Foot 633261115-1729H B H B H
18CaenCaen325621-2621B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X