Thứ Sáu, 01/08/2025
Jordy Croux (Kiến tạo: Juan Delgado)
10
Kosuke Onose
14
Kohei Okuno
35
Ko Yanagisawa (Thay: Ryu Takao)
46
Tatsuya Tanaka (Kiến tạo: Jordy Croux)
58
Lukian (Thay: Juan Delgado)
62
Jordy Croux
63
Yuya Fukuda (Thay: Hideki Ishige)
64
Leandro Pereira (Thay: Mitsuki Saito)
64
Yuki Yamamoto (Thay: Kosuke Onose)
72
Hisashi Jogo (Thay: Yuya Yamagishi)
74
Takeshi Kanamori (Thay: Jordy Croux)
74
Patric
76
Masato Yuzawa
80
Se-Jong Joo (Thay: Kohei Okuno)
80
(og) Ko Yanagisawa
81
Yuya Fukuda
82
Yuta Kumamoto (Thay: Tatsuya Tanaka)
84
Leandro Pereira (Kiến tạo: Se-Jong Joo)
90+1'

Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Avispa Fukuoka

số liệu thống kê
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
58 Kiểm soát bóng 42
16 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Avispa Fukuoka

Gamba Osaka (4-4-2): Kei Ishikawa (25), Ryu Takao (13), Genta Miura (5), Gen Shoji (3), Keisuke Kurokawa (24), Mitsuki Saito (15), Kohei Okuno (17), Hideki Ishige (48), Shu Kurata (10), Kosuke Onose (8), Patric (18)

Avispa Fukuoka (4-4-2): Masaaki Murakami (31), Masato Yuzawa (2), Douglas Grolli (33), Daiki Miya (5), Takaaki Shichi (13), Jordy Croux (14), Hiroyuki Mae (6), Shun Nakamura (40), Tatsuya Tanaka (39), Juan Delgado (9), Yuya Yamagishi (11)

Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-4-2
25
Kei Ishikawa
13
Ryu Takao
5
Genta Miura
3
Gen Shoji
24
Keisuke Kurokawa
15
Mitsuki Saito
17
Kohei Okuno
48
Hideki Ishige
10
Shu Kurata
8
Kosuke Onose
18
Patric
11
Yuya Yamagishi
9
Juan Delgado
39
Tatsuya Tanaka
40
Shun Nakamura
6
Hiroyuki Mae
14
Jordy Croux
13
Takaaki Shichi
5
Daiki Miya
33
Douglas Grolli
2
Masato Yuzawa
31
Masaaki Murakami
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
4-4-2
Thay người
46’
Ryu Takao
Ko Yanagisawa
62’
Juan Delgado
Lukian
64’
Mitsuki Saito
Leandro Pereira
74’
Yuya Yamagishi
Hisashi Jogo
64’
Hideki Ishige
Yuya Fukuda
74’
Jordy Croux
Takeshi Kanamori
72’
Kosuke Onose
Yuki Yamamoto
84’
Tatsuya Tanaka
Yuta Kumamoto
80’
Kohei Okuno
Se-Jong Joo
Cầu thủ dự bị
Jun Ichimori
Takumi Yamanoi
Ko Yanagisawa
Sotan Tanabe
Leandro Pereira
Lukian
Shota Fukuoka
Takuya Shigehiro
Yuya Fukuda
Hisashi Jogo
Se-Jong Joo
Yuta Kumamoto
Yuki Yamamoto
Takeshi Kanamori

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
17/07 - 2021
19/03 - 2022
31/08 - 2022
03/06 - 2023
11/11 - 2023
03/05 - 2024
24/08 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 1-2 | HP: 1-1 | Pen: 3-4
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
27/07 - 2025
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
J League 1
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1
31/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X