Thứ Ba, 17/06/2025

Trực tiếp kết quả Floridsdorfer AC vs Austria Lustenau hôm nay 15-03-2025

Giải Hạng 2 Áo - Th 7, 15/3

Kết thúc

Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

0 : 0

Austria Lustenau

Austria Lustenau

Hiệp một: 0-0
T7, 00:00 15/03/2025
Vòng 20 - Hạng 2 Áo
FAC-Platz
 
Pius Grabher
44
Peter Haring
50
Lukas Gabbichler (Thay: Christopher Krohn)
60
Mirnes Becirovic
61
Daniel Au Yeong (Thay: Axel Rouquette)
64
Marcus Maier
70
Sacha Delaye (Thay: Pius Grabher)
71
Daniel Au Yeong
72
Daniel Au Yeong
75

Thống kê trận đấu Floridsdorfer AC vs Austria Lustenau

số liệu thống kê
Floridsdorfer AC
Floridsdorfer AC
Austria Lustenau
Austria Lustenau
60 Kiểm soát bóng 40
14 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Floridsdorfer AC vs Austria Lustenau

Tất cả (54)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

83' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

75' THẺ ĐỎ! - Daniel Au Yeong nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Daniel Au Yeong nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

72' Thẻ vàng cho Daniel Au Yeong.

Thẻ vàng cho Daniel Au Yeong.

71'

Pius Grabher rời sân và được thay thế bởi Sacha Delaye.

70' Thẻ vàng cho Marcus Maier.

Thẻ vàng cho Marcus Maier.

64'

Axel Rouquette rời sân và được thay thế bởi Daniel Au Yeong.

61' Thẻ vàng cho Mirnes Becirovic.

Thẻ vàng cho Mirnes Becirovic.

61' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

60'

Christopher Krohn rời sân và được thay thế bởi Lukas Gabbichler.

50' Thẻ vàng cho Peter Haring.

Thẻ vàng cho Peter Haring.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Pius Grabher.

Thẻ vàng cho Pius Grabher.

24'

FAC Wien có một quả phát bóng lên.

23'

Lustenau thực hiện quả ném biên ở lãnh thổ của FAC Wien.

23'

Đá phạt cho FAC Wien ở phần sân nhà của họ.

23'

Ném biên cho Lustenau tại FAC-Platz.

22'

Markus Greinecker chỉ định một quả đá phạt cho FAC Wien ở phần sân nhà của họ.

21'

Đá phạt cho Lustenau ở phần sân của FAC Wien.

19'

FAC Wien có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Lustenau không?

Đội hình xuất phát Floridsdorfer AC vs Austria Lustenau

Floridsdorfer AC (3-4-1-2): Jakob Odehnal (1), Manuel Thurnwald (23), Christian Bubalovic (15), Benjamin Wallquist (4), Flavio (13), Mirnes Becirovic (19), Peter Haring (14), Marcus Maier (18), Paolino Bertaccini (97), Anthony Schmid (7), Christopher Krohn (10)

Austria Lustenau (4-4-2): Domenik Schierl (27), Fabian Gmeiner (7), Robin Voisine (18), Leo Matzler (5), Axel David Rouquette (21), Pius Grabher (23), Willian Rodrigues (3), Matthias Maak (31), Nico Gorzel (8), Leo Mikic (12), Jack Lahne (32)

Floridsdorfer AC
Floridsdorfer AC
3-4-1-2
1
Jakob Odehnal
23
Manuel Thurnwald
15
Christian Bubalovic
4
Benjamin Wallquist
13
Flavio
19
Mirnes Becirovic
14
Peter Haring
18
Marcus Maier
97
Paolino Bertaccini
7
Anthony Schmid
10
Christopher Krohn
32
Jack Lahne
12
Leo Mikic
8
Nico Gorzel
31
Matthias Maak
3
Willian Rodrigues
23
Pius Grabher
21
Axel David Rouquette
5
Leo Matzler
18
Robin Voisine
7
Fabian Gmeiner
27
Domenik Schierl
Austria Lustenau
Austria Lustenau
4-4-2
Thay người
60’
Christopher Krohn
Lukas Gabbichler
64’
Axel Rouquette
Daniel Au Yeong
71’
Pius Grabher
Sacha Delaye
Cầu thủ dự bị
Can Beliktay
Simon Nesler Taubl
Efekan Karayazi
Stan Berkani
Moritz Neumann
Sacha Delaye
Noah Bitsche
Namory Cisse
Patrick Puchegger
Rafael Devisate
Evan Eghosa Aisowieren
Daniel Au Yeong
Lukas Gabbichler
Enes Koc

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Áo
13/08 - 2021
08/03 - 2022
30/08 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Floridsdorfer AC

Hạng 2 Áo
09/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Austria Lustenau

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried3020553665B T T T H
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling3018571759B B T B B
3Kapfenberger SVKapfenberger SV3017310454T T T B T
4SKN St. PoeltenSKN St. Poelten3015872253T T T T H
5First Vienna FCFirst Vienna FC3015411549B B H B H
6FC LieferingFC Liefering3013413-143B B T T B
7AmstettenAmstetten3012612942B B T T T
8Sturm Graz IISturm Graz II3011910542T B B T H
9SW BregenzSW Bregenz3011514-538B B B B B
10SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II3011415-837B T B B B
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC3091011-537T T H H H
12Austria LustenauAustria Lustenau308139-237T T H B T
13SV StripfingSV Stripfing3081012-434B T B T T
14ASK VoitsbergASK Voitsberg309516-1132B T B H B
15SV HornSV Horn308616-2130B T H T T
16SV LafnitzSV Lafnitz303720-4116T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X