Thứ Bảy, 03/05/2025

Trực tiếp kết quả Flora Tallinn vs FCI Levadia hôm nay 24-04-2022

Giải VĐQG Estonia - CN, 24/4

Kết thúc

Flora Tallinn

Flora Tallinn

2 : 0

FCI Levadia

FCI Levadia

Hiệp một: 2-0
CN, 21:15 24/04/2022
Vòng 9 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Danil Kuraksin
9
Sergei Zenjov
34
Brent Lepistu (Thay: Ilja Antonov)
46
Robert Kirss (Thay: Oleksiy Khoblenko)
57
Mark Oliver Roosnupp (Thay: Rasmus Peetson)
57
Aleksandr Sapovalov (Thay: Danil Kuraksin)
59
Frank Liivak (Thay: Ellinton Antonio Costa Morais)
62
Karl Rudolf Oigus (Thay: Artur Pikk)
62
Tristan Koskor (Thay: Rauno Alliku)
80

Thống kê trận đấu Flora Tallinn vs FCI Levadia

số liệu thống kê
Flora Tallinn
Flora Tallinn
FCI Levadia
FCI Levadia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
02/12 - 2021
Cúp quốc gia Estonia
10/03 - 2022
VĐQG Estonia
24/04 - 2022
29/05 - 2022
04/09 - 2022
12/11 - 2022
23/04 - 2023
Giao hữu
20/01 - 2024
Cúp quốc gia Estonia
09/04 - 2024
VĐQG Estonia
05/05 - 2024
04/07 - 2024
30/08 - 2024
03/11 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Flora Tallinn

VĐQG Estonia
27/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây FCI Levadia

VĐQG Estonia
26/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Estonia

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia108112225T H T B T
2Flora TallinnFlora Tallinn117221623H T T B T
3Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond107031121T T B T B
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC10613919T T T T T
5Narva TransNarva Trans10514216T T B T B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus11326-311H B B T B
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool10316-1010B B T B B
8FC KuressaareFC Kuressaare10307-109B B T B T
9TammekaTammeka10217-147B B B T B
10Talinna KalevTalinna Kalev10217-237B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X