![]() Markus Poom 43 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Harju Jalgpallikool
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Flora Tallinn
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 26 | T T B T T |
2 | ![]() | 11 | 8 | 1 | 2 | 20 | 25 | H T B T B |
3 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 11 | 22 | T B T B H |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 11 | 22 | T T T T T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | T B T B T |
6 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -11 | 13 | T B B T B |
7 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -3 | 11 | H B B T B |
8 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -10 | 10 | B T B T H |
9 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -18 | 7 | B B T B B |
10 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -25 | 7 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại