Thứ Năm, 19/06/2025

Trực tiếp kết quả Nomme Kalju FC vs FCI Levadia hôm nay 04-05-2025

Giải VĐQG Estonia - CN, 04/5

Kết thúc

Nomme Kalju FC

Nomme Kalju FC

2 : 0

FCI Levadia

FCI Levadia

Hiệp một: 2-0
CN, 18:30 04/05/2025
Vòng 11 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ibrahim Jabir
24
Kristjan Kask
45
Bubacarr Tambedou (Thay: Til Mavretic)
57
Frank Liivak (Thay: Ernest Agyiri)
64
Mark Oliver Roosnupp (Thay: Edgar Tur)
64
Daniil Tarassenkov (Thay: Kristjan Kask)
76
Mihhail Orlov (Thay: Jabir Ibrahim)
76
Tanel Tammik (Thay: Brent Lepistu)
79
Mamadou Moustapha Bah (Thay: Enock Otoo)
79
Uku Korre (Thay: Maksim Podholjuzin)
90
Tiago Baptista (Thay: Nikita Ivanov)
90

Thống kê trận đấu Nomme Kalju FC vs FCI Levadia

số liệu thống kê
Nomme Kalju FC
Nomme Kalju FC
FCI Levadia
FCI Levadia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
29/08 - 2021
31/10 - 2021
13/04 - 2022
18/05 - 2022
28/08 - 2022
02/10 - 2022
29/04 - 2023
28/05 - 2023
09/07 - 2023
28/10 - 2023
06/04 - 2024
12/05 - 2024
25/08 - 2024
27/10 - 2024
30/03 - 2025
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
24/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-1

Thành tích gần đây Nomme Kalju FC

VĐQG Estonia
15/06 - 2025
01/06 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
24/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-1
VĐQG Estonia
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
13/05 - 2025
VĐQG Estonia
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025

Thành tích gần đây FCI Levadia

VĐQG Estonia
18/06 - 2025
14/06 - 2025
31/05 - 2025
28/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
24/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-1
VĐQG Estonia
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
14/05 - 2025
VĐQG Estonia
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn1712232438T T T B T
2FCI LevadiaFCI Levadia1712232638B H T T T
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC1712141837T B T T T
4Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond1710251332H T B T T
5Narva TransNarva Trans1710161131T T T B B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus17638-121T H T T B
7TammekaTammeka175111-1516B T B T T
8Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool174211-1614H B B B B
9FC KuressaareFC Kuressaare174112-1713B B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev172114-437B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X