Ivan Gomez rời sân và được thay thế bởi Sebastian Cristoforo.
![]() (Pen) Leonardo Heredia 24 | |
![]() Santiago Moyano 38 | |
![]() Leonardo Heredia 41 | |
![]() Jose Florentin (Kiến tạo: Braian Cufre) 44 | |
![]() Erick Pulgar (Thay: Evertton Araujo) 46 | |
![]() Wesley (Thay: Guillermo Varela) 46 | |
![]() Gerson (Thay: Juninho) 46 | |
![]() Erick Pulgar 56 | |
![]() Jonathan Galvan 58 | |
![]() Nicolas de la Cruz 61 | |
![]() Luiz Araujo (Thay: Giorgian De Arrascaeta) 71 | |
![]() Fernando Martinez (Thay: Matias Perello) 71 | |
![]() Ivan Pillud (Thay: Santiago Moyano) 71 | |
![]() Pedro (Thay: Alex Sandro) 74 | |
![]() Nicolas de la Cruz 77 | |
![]() Luis Miguel Angulo 84 | |
![]() Gaston Veron (Thay: Luis Miguel Angulo) 84 | |
![]() Yuri Casermeiro (Thay: Braian Cufre) 87 | |
![]() Sebastian Cristoforo (Thay: Ivan Gomez) 87 |
Thống kê trận đấu Flamengo vs Central Cordoba de Santiago


Diễn biến Flamengo vs Central Cordoba de Santiago
Braian Cufre rời sân và được thay thế bởi Yuri Casermeiro.
Luis Miguel Angulo rời sân và được thay thế bởi Gaston Veron.

Thẻ vàng cho Luis Miguel Angulo.

Thẻ vàng cho Nicolas de la Cruz.
Alex Sandro rời sân và được thay thế bởi Pedro.
Santiago Moyano rời sân và được thay thế bởi Ivan Pillud.
Matias Perello rời sân và được thay thế bởi Fernando Martinez.
Giorgian De Arrascaeta rời sân và được thay thế bởi Luiz Araujo.

V À A A O O O - Nicolas de la Cruz đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jonathan Galvan.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Jonathan Galvan.

Thẻ vàng cho Erick Pulgar.
Juninho rời sân và được thay thế bởi Gerson.
Guillermo Varela rời sân và được thay thế bởi Wesley.
Evertton Araujo rời sân và được thay thế bởi Erick Pulgar.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Braian Cufre đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Jose Florentin đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Flamengo vs Central Cordoba de Santiago
Flamengo (4-2-3-1): Agustin Rossi (1), Guillermo Varela (2), Leo Ortiz (3), Leo Pereira (4), Alex Sandro (26), Nicolás de la Cruz (18), Evertton Araujo (52), Gonzalo Plata (50), Giorgian de Arrascaeta (10), Bruno Henrique (27), Juninho (23)
Central Cordoba de Santiago (4-2-3-1): Alan Aguerre (1), Santiago Moyano (33), Lucas Abascia (2), Lautaro Rivero (19), Braian Cufré (24), Jose Florentin (25), Jonatan Galvan (32), Matias Mijail Perello (11), Ivan Gomez (8), Luis Miguel Angulo (7), Leonardo Heredia (12)


Thay người | |||
46’ | Guillermo Varela Wesley Franca | 71’ | Santiago Moyano Ivan Pillud |
46’ | Evertton Araujo Erick Pulgar | 71’ | Matias Perello Fernando Martinez |
46’ | Juninho Gerson | 84’ | Luis Miguel Angulo Gaston Veron |
71’ | Giorgian De Arrascaeta Luiz Araujo | 87’ | Braian Cufre Yuri Casermeiro |
74’ | Alex Sandro Pedro | 87’ | Ivan Gomez Sebastian Cristoforo |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheus Cunha | Lautaro Bursich | ||
Wesley Franca | Ivan Pillud | ||
Joao Victor de Souza Cunha | Facundo Mansilla | ||
Ayrton Lucas | David Zalazar | ||
Erick Pulgar | Gaston Veron | ||
Allan | Yuri Casermeiro | ||
Gerson | Cristian Orlando Vega | ||
Matheus Goncalves | Sebastian Cristoforo | ||
Michael | Nicolas Quagliata | ||
Luiz Araujo | Fernando Martinez | ||
Cebolinha | Leonardo Marchi | ||
Pedro | Nazareno Manuel Funez |
Nhận định Flamengo vs Central Cordoba de Santiago
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Flamengo
Thành tích gần đây Central Cordoba de Santiago
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại