![]() Aldin Hrvanovic 10 | |
![]() Ousman Marong 22 | |
![]() Bojan Ilievski 35 | |
![]() Adi Adi 49 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây FK Sileks
VĐQG Bắc Macedonia
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
Thành tích gần đây FK Struga
VĐQG Bắc Macedonia
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
VĐQG Bắc Macedonia
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
VĐQG Bắc Macedonia
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 18 | 9 | 2 | 27 | 63 | T T T T H |
2 | 29 | 17 | 8 | 4 | 33 | 59 | H T T T H | |
3 | 28 | 14 | 10 | 4 | 17 | 52 | H T H B T | |
4 | 28 | 12 | 12 | 4 | 17 | 48 | B B B T H | |
5 | 29 | 13 | 8 | 8 | 4 | 47 | H T T H H | |
6 | 29 | 9 | 8 | 12 | -4 | 35 | H T T H T | |
7 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 | H H B B H |
8 | 29 | 8 | 8 | 13 | -15 | 32 | B B B B T | |
9 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -16 | 27 | B B B T B |
10 | 29 | 5 | 11 | 13 | -12 | 26 | H B H T B | |
11 | 29 | 6 | 6 | 17 | -25 | 24 | B T B B B | |
12 | 29 | 5 | 7 | 17 | -26 | 13 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại