![]() Marko Gjorgjievski 35 | |
![]() (Pen) Marko Gjorgjievski 39 | |
![]() Fiton Ademi 68 | |
![]() Timovski 90+5' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây KF Shkendija
VĐQG Bắc Macedonia
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
VĐQG Bắc Macedonia
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây FK Sileks
VĐQG Bắc Macedonia
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 10 | 3 | 29 | 70 | T H H T B |
2 | 33 | 19 | 10 | 4 | 38 | 67 | T H H H T | |
3 | 33 | 15 | 11 | 7 | 17 | 56 | T H B B B | |
4 | 33 | 13 | 12 | 8 | 4 | 51 | H H H H H | |
5 | 32 | 11 | 9 | 12 | -1 | 42 | H T T H T | |
6 | 32 | 12 | 12 | 8 | 5 | 39 | B B B T H | |
7 | 33 | 10 | 9 | 14 | -12 | 39 | B B T H B | |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -3 | 35 | B H B B H |
9 | 33 | 7 | 13 | 13 | -8 | 34 | T B T H H | |
10 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -15 | 34 | B B T H T |
11 | 33 | 9 | 6 | 18 | -19 | 33 | B B T B T | |
12 | 32 | 5 | 7 | 20 | -35 | 13 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại