![]() Adi Adi 5 | |
![]() Vane Krstevski 10 | |
![]() Florent Ramadani 63 | |
![]() Besart Ibraimi 76 | |
![]() Bojan Rajkov 82 | |
![]() Liridon Latifi 86 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây KF Shkendija
Champions League
Giao hữu
VĐQG Bắc Macedonia
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây FK Sileks
Europa Conference League
VĐQG Bắc Macedonia
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 10 | 3 | 29 | 70 | T H H T B |
2 | ![]() | 33 | 19 | 10 | 4 | 38 | 67 | T H H H T |
3 | ![]() | 33 | 15 | 11 | 7 | 17 | 56 | T H B B B |
4 | 33 | 13 | 12 | 8 | 4 | 51 | H H H H H | |
5 | 32 | 11 | 9 | 12 | -1 | 42 | H T T H T | |
6 | 32 | 12 | 12 | 8 | 5 | 39 | B B B T H | |
7 | 33 | 10 | 9 | 14 | -12 | 39 | B B T H B | |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -3 | 35 | B H B B H |
9 | 33 | 7 | 13 | 13 | -8 | 34 | T B T H H | |
10 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -15 | 34 | B B T H T |
11 | 33 | 9 | 6 | 18 | -19 | 33 | B B T B T | |
12 | 32 | 5 | 7 | 20 | -35 | 13 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại