![]() Martin Stojanov 10 | |
![]() Bassirou Compaore 13 | |
![]() Daniel Milovanovikj 22 | |
![]() Hristijan Maleski 31 | |
![]() Hristijan Maleski 42 | |
![]() Filip Mihaljevic 85 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây GFK Tikves Kavadarci
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây FK Struga
VĐQG Bắc Macedonia
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
VĐQG Bắc Macedonia
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
VĐQG Bắc Macedonia
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 10 | 3 | 29 | 70 | T H H T B |
2 | 33 | 19 | 10 | 4 | 38 | 67 | T H H H T | |
3 | 33 | 15 | 11 | 7 | 17 | 56 | T H B B B | |
4 | 33 | 13 | 12 | 8 | 4 | 51 | H H H H H | |
5 | 32 | 11 | 9 | 12 | -1 | 42 | H T T H T | |
6 | 32 | 12 | 12 | 8 | 5 | 39 | B B B T H | |
7 | 33 | 10 | 9 | 14 | -12 | 39 | B B T H B | |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -3 | 35 | B H B B H |
9 | 33 | 7 | 13 | 13 | -8 | 34 | T B T H H | |
10 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -15 | 34 | B B T H T |
11 | 33 | 9 | 6 | 18 | -19 | 33 | B B T B T | |
12 | 32 | 5 | 7 | 20 | -35 | 13 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại