Thứ Sáu, 01/08/2025
Shuto Abe
34
Adailton
38
Jiro Nakamura (Thay: Isa Sakamoto)
46
Leandro (Thay: Adailton)
63
Leandro
65
Patric (Thay: Ko Yanagisawa)
70
Keita Yamashita (Thay: Diego Oliveira)
80
Yojiro Takahagi (Thay: Kensuke Nagai)
80
Wellington Silva (Thay: Hiroto Yamami)
80
Kohei Okuno (Thay: Mitsuki Saito)
80
Jakub Slowik
90+5'

Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Gamba Osaka

số liệu thống kê
FC Tokyo
FC Tokyo
Gamba Osaka
Gamba Osaka
14 Phạm lỗi 14
34 Ném biên 28
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 9
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
15 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Gamba Osaka

FC Tokyo (4-1-2-3): Jakub Slowik (24), Yuto Nagatomo (5), Yasuki Kimoto (30), Henrique (50), Ryoya Ogawa (6), Takuya Aoki (16), Shuto Abe (31), Kuryu Matsuki (44), Kensuke Nagai (11), Diego Oliveira (9), Adailton (15)

Gamba Osaka (4-4-2): Jun Ichimori (22), Ko Yanagisawa (26), Genta Miura (5), Gen Shoji (3), Hiroki Fujiharu (4), Kosuke Onose (8), Mitsuki Saito (15), Dawhan (23), Hiroto Yamami (37), Isa Sakamoto (32), Leandro Pereira (9)

FC Tokyo
FC Tokyo
4-1-2-3
24
Jakub Slowik
5
Yuto Nagatomo
30
Yasuki Kimoto
50
Henrique
6
Ryoya Ogawa
16
Takuya Aoki
31
Shuto Abe
44
Kuryu Matsuki
11
Kensuke Nagai
9
Diego Oliveira
15
Adailton
9
Leandro Pereira
32
Isa Sakamoto
37
Hiroto Yamami
23
Dawhan
15
Mitsuki Saito
8
Kosuke Onose
4
Hiroki Fujiharu
3
Gen Shoji
5
Genta Miura
26
Ko Yanagisawa
22
Jun Ichimori
Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-4-2
Thay người
63’
Adailton
Leandro
46’
Isa Sakamoto
Jiro Nakamura
80’
Diego Oliveira
Keita Yamashita
70’
Ko Yanagisawa
Patric
80’
Kensuke Nagai
Yojiro Takahagi
80’
Hiroto Yamami
Wellington Silva
80’
Mitsuki Saito
Kohei Okuno
Cầu thủ dự bị
Keita Yamashita
Kei Ishikawa
Go Hatano
Kyung-Won Kwon
Hotaka Nakamura
Keisuke Kurokawa
Yojiro Takahagi
Wellington Silva
Kazuya Konno
Kohei Okuno
Leandro
Jiro Nakamura
Kashifu Bangunagande
Patric

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
22/05 - 2021
21/08 - 2021
29/04 - 2022
10/09 - 2022
11/06 - 2023
01/10 - 2023
26/05 - 2024
07/08 - 2024
25/04 - 2025
22/06 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
25/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 1-2 | HP: 1-1 | Pen: 3-4
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X