![]() Joao Afonso 4 | |
![]() Felipe da Silva 21 | |
![]() (og) Dinis 25 | |
![]() Bebeto 36 | |
![]() Leonardo Vonic (Thay: Rodrigo Fernandes) 56 | |
![]() Leonardo Vonic 57 | |
![]() Andre Filipe Castanheira Ceitil (Thay: Cicero) 59 | |
![]() Xavier (Thay: Costinha) 73 | |
![]() Valdemiro Pinto Domingos (Thay: Tiago Manso) 73 | |
![]() Joao Talocha (Thay: Emmanuel Maviram) 82 | |
![]() Rodrigo Coelho Fernandes (Thay: Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo) 82 | |
![]() Andre Castro (Thay: Joao Teixeira) 84 | |
![]() Goncalo Santos (Thay: Abraham Marcus) 84 | |
![]() Luis Gomes (Thay: Dinis Rodrigues) 90 | |
![]() Gil Pinto Martins (Thay: Trofim Melnichenko) 90 |
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Tondela
số liệu thống kê

FC Porto B

Tondela
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Tondela
FC Porto B: Goncalo Ribeiro (91), Kaio Henrique (80), Felipe Silva (44), Antonio Ribeiro (54), Andre Oliveira (68), Rodrigo Fernandes (62), João Teixeira (92), Abraham Marcus (98), Trofim Melnichenko (43), Tiago Andrade (59), Dinis Rodrigues (76)
Tondela: Bernardo Caltabiano Parise Fontes (31), Bebeto (2), Joao Afonso (5), Ricardo Alves (34), Tiago Manso (48), Joao Talocha (18), Costinha (11), Helder Tavares (8), Cicero (97), Pedro Henryque Pereira dos Santos (21), Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo (17)
Thay người | |||
56’ | Rodrigo Fernandes Leonardo Vonic | ’ | Joao Talocha Emmanuel Maviram |
84’ | Joao Teixeira Andre Castro | 59’ | Cicero Andre Filipe Castanheira Ceitil |
84’ | Abraham Marcus Goncalo Santos | 73’ | Costinha Xavier |
90’ | Dinis Rodrigues Luis Gomes | 73’ | Tiago Manso Miro |
90’ | Trofim Melnichenko Gil Pinto Martins | 82’ | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo Rodrigo Coelho Fernandes |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Castro | Rodrigo Coelho Fernandes | ||
Diogo Fernandes | Gabriel Souza | ||
Goncalo Santos | Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez | ||
Luis Gomes | Xavier | ||
Martim Araujo Cunha | Miro | ||
Bryan Mateo Caicedo Ramos | Nuno Cunha | ||
Gil Pinto Martins | Rodrigo Ramos | ||
Anha Cande | Emmanuel Maviram | ||
Leonardo Vonic | Andre Filipe Castanheira Ceitil |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 16 | 13 | 4 | 21 | 61 | T B H T B |
2 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 23 | 60 | H T T T T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 19 | 59 | H T H T H |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 9 | 55 | H T H T T |
5 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 14 | 52 | B B T T T |
6 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 12 | 52 | B T T H H |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 3 | 45 | H B B T H |
10 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
11 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | -5 | 43 | T T H H H |
12 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | 4 | 43 | H T H H T |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -8 | 35 | H B T B T |
15 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -15 | 34 | B T H B B |
16 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -17 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 33 | 7 | 8 | 18 | -33 | 29 | H B T B H |
18 | ![]() | 34 | 5 | 10 | 19 | -27 | 25 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại