Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Thijs Oosting (Kiến tạo: Luciano Valente) 32 | |
![]() Thom van Bergen 55 | |
![]() Stije Resink (Kiến tạo: Marvin Peersman) 59 | |
![]() Boris Lambert (Thay: Amine Lachkar) 62 | |
![]() Patrick Joosten (Thay: Emilio Kehrer) 62 | |
![]() Jeremy Bokila (Thay: Kyan Vaesen) 62 | |
![]() Romano Postema (Thay: Thom van Bergen) 66 | |
![]() Joey Pelupessy (Thay: Luciano Valente) 74 | |
![]() Runar Thor Sigurgeirsson (Thay: Rob Nizet) 74 | |
![]() Khaled Razak (Thay: Ringo Meerveld) 86 | |
![]() Brynjolfur Andersen Willumsson (Thay: Thijs Oosting) 90 |
Thống kê trận đấu FC Groningen vs Willem II


Diễn biến FC Groningen vs Willem II
Kiểm soát bóng: FC Groningen: 49%, Willem II: 51%.
Marvin Peersman giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Willem II đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
FC Groningen thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Marco Rente giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Willem II đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Willem II thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
FC Groningen thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
FC Groningen thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Willem II.
Stije Resink không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.
Thijs Oosting rời sân để được thay thế bởi Brynjolfur Andersen Willumsson trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài thổi phạt khi Mickael Tirpan của Willem II phạm lỗi với Johan Hove.
Kiểm soát bóng: FC Groningen: 49%, Willem II: 51%.
Jesse Bosch thực hiện cú đá phạt trực tiếp vào khung thành, nhưng Etienne Vaessen đã kiểm soát được.
Trọng tài thổi phạt khi Marco Rente của FC Groningen phạm lỗi với Jeremy Bokila.
Willem II thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
FC Groningen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Ringo Meerveld rời sân để được thay thế bởi Khaled Razak trong một sự thay đổi chiến thuật.
Đội hình xuất phát FC Groningen vs Willem II
FC Groningen (4-4-2): Etienne Vaessen (1), Leandro Bacuna (7), Marco Rente (5), Thijmen Blokzijl (3), Marvin Peersman (43), Luciano Valente (10), Stije Resink (6), Johan Hove (8), Jorg Schreuders (14), Thijs Oosting (25), Thom Van Bergen (26)
Cầu thủ dự bị | |||
Hidde Jurjus | |||
Dirk Baron | |||
Maxim Mariani | |||
Sven Bouland | |||
Joey Pelupessy | |||
Brynjolfur Willumsson Andersen | |||
David van der Werff | |||
Noam Emeran | |||
Rui Mendes | |||
Romano Postema |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Groningen
Thành tích gần đây Willem II
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại