Số lượng khán giả hôm nay là 21306 người.
![]() Jan Van den Bergh 2 | |
![]() Enes Mahmutovic 6 | |
![]() Enes Mahmutovic 8 | |
![]() (Pen) Leandro Bacuna 8 | |
![]() Martin Koscelnik (Thay: Roy Kuijpers) 12 | |
![]() Rui Mendes (Kiến tạo: Luciano Valente) 25 | |
![]() Marco Rente (Kiến tạo: Jorg Schreuders) 31 | |
![]() Sven Bouland (Thay: Marvin Peersman) 46 | |
![]() (Pen) Dominik Janosek 48 | |
![]() Leo Greiml 59 | |
![]() Martin Koscelnik 61 | |
![]() Brynjolfur Andersen Willumsson (Thay: Luciano Valente) 64 | |
![]() Jorg Schreuders (Kiến tạo: Rui Mendes) 68 | |
![]() Jorg Schreuders 70 | |
![]() Laros Duarte (Thay: Tika de Jonge) 71 | |
![]() Thijs Oosting (Thay: Thom van Bergen) 71 | |
![]() Sana Fernandes (Thay: Kacper Kostorz) 75 | |
![]() Fredrik Oldrup Jensen (Thay: Casper Staring) 75 | |
![]() Joey Pelupessy (Thay: Finn Stam) 82 | |
![]() Matthew Garbett (Thay: Dominik Janosek) 85 | |
![]() Adam Kaied (Thay: Elias Mar Omarsson) 85 |
Thống kê trận đấu FC Groningen vs NAC Breda


Diễn biến FC Groningen vs NAC Breda
FC Groningen giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: FC Groningen: 69%, NAC Breda: 31%.
Quả phát bóng lên cho NAC Breda.
Johan Hove từ FC Groningen sút bóng ra ngoài khung thành.
Laros Duarte từ FC Groningen thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Laros Duarte sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Daniel Bielica đã kiểm soát được.
FC Groningen thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
FC Groningen thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Jan van den Bergh giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Phát bóng lên cho NAC Breda.
Cơ hội đến với Brynjolfur Andersen Willumsson của FC Groningen nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng.
Leandro Bacuna của FC Groningen thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Kiểm soát bóng: FC Groningen: 67%, NAC Breda: 33%.
Jan van den Bergh giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
FC Groningen đang kiểm soát bóng.
Martin Koscelnik thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
FC Groningen đang kiểm soát bóng.
Phát bóng lên cho NAC Breda.
Đội hình xuất phát FC Groningen vs NAC Breda
FC Groningen (4-4-2): Etienne Vaessen (1), Leandro Bacuna (7), Marco Rente (5), Marvin Peersman (43), Finn Stam (22), Jorg Schreuders (14), Johan Hove (8), Tika De Jonge (18), Luciano Valente (10), Rui Mendes (27), Thom Van Bergen (26)
NAC Breda (4-4-2): Daniel Bielica (99), Leo Greiml (12), Enes Mahmutovic (15), Jan Van den Bergh (5), Manel Royo Castell (21), Roy Kuijpers (17), Maximilien Balard (16), Casper Staring (6), Dominik Janosek (39), Elias Mar Omarsson (10), Kacper Kostorz (9)


Thay người | |||
46’ | Marvin Peersman Sven Bouland | 12’ | Roy Kuijpers Martin Koscelnik |
64’ | Luciano Valente Brynjolfur Willumsson Andersen | 75’ | Kacper Kostorz Saná Fernandes |
71’ | Tika de Jonge Laros Duarte | 75’ | Casper Staring Fredrik Oldrup Jensen |
71’ | Thom van Bergen Thijs Oosting | 85’ | Elias Mar Omarsson Adam Kaied |
82’ | Finn Stam Joey Pelupessy | 85’ | Dominik Janosek Matthew Garbett |
Cầu thủ dự bị | |||
Laros Duarte | Roy Kortsmit | ||
Hidde Jurjus | Martin Koscelnik | ||
Dirk Baron | Cherrion Valerius | ||
Roy Leicester | Lars Mol | ||
Sven Bouland | Adam Kaied | ||
Joey Pelupessy | Saná Fernandes | ||
Brynjolfur Willumsson Andersen | Matthew Garbett | ||
Thijs Oosting | Fredrik Oldrup Jensen | ||
Noam Emeran | Tein Troost | ||
Fofin Turay | Boyd Lucassen |
Tình hình lực lượng | |||
Clint Leemans Không xác định | |||
Tom Boere Va chạm |
Nhận định FC Groningen vs NAC Breda
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Groningen
Thành tích gần đây NAC Breda
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 4 | 5 | 64 | 79 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 24 | 6 | 4 | 35 | 78 | B H B H T |
3 | ![]() | 34 | 20 | 8 | 6 | 38 | 68 | T T B T B |
4 | ![]() | 34 | 18 | 10 | 6 | 17 | 64 | T T B H H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 21 | 57 | H T T T H |
6 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 13 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 2 | 51 | H B H T B |
8 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | 5 | 43 | B H T T T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -15 | 43 | T T B B T |
10 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -8 | 41 | B T H T T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -17 | 41 | T B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 12 | 13 | -4 | 39 | H B T H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -13 | 39 | T T B H B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -21 | 38 | B B T B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -24 | 33 | H B B B H |
16 | ![]() | 34 | 6 | 8 | 20 | -22 | 26 | B H B B H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -30 | 25 | B B T B T |
18 | ![]() | 34 | 4 | 10 | 20 | -41 | 22 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại