Seoul được hưởng một quả phạt góc do Sang-Hyeop Chae thực hiện.
![]() Jae-Moon Ryu 41 | |
![]() Yazan Abu Al-Arab 47 | |
![]() Chang-Yong Lee 51 | |
![]() Matheus Oliveira Santos (Kiến tạo: Thomas Kotte) 52 | |
![]() Jesse Lingard (Thay: Cho Young-wook) 57 | |
![]() Marko Dugandzic (Thay: Jung Han-min) 57 | |
![]() Moon Seon-min (Thay: Jeong Seung-won) 57 | |
![]() Marko Dugandzic (Thay: Han-Min Jung) 58 | |
![]() Jesse Lingard (Thay: Young-Wook Cho) 58 | |
![]() Seon-Min Moon (Thay: Seung-Won Jung) 58 | |
![]() Young-Chan Kim 63 | |
![]() Bruno Mota (Thay: Woon Kim) 68 | |
![]() Gyu-Hyeon Choe (Thay: Hyun-Woo Chae) 68 | |
![]() Jong-Hyeon Park (Thay: Ji-Hun Kang) 75 | |
![]() Jin-Ya Kim (Thay: Do-Yoon Hwang) 80 | |
![]() Seon-Min Moon (Kiến tạo: Jesse Lingard) 81 | |
![]() Byeong-Geun Hwang (Thay: Da-Sol Kim) 85 | |
![]() Jun Choi 90+1' | |
![]() Matheus Oliveira Santos 90+2' |
Thống kê trận đấu FC Anyang vs FC Seoul


Diễn biến FC Anyang vs FC Seoul
Sang-Hyeop Chae ra hiệu cho một quả ném biên cho Seoul, gần khu vực của FC Anyang.
Liệu Seoul có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của FC Anyang không?
Seoul đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Phạt góc cho Seoul.
Liệu FC Anyang có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Seoul không?

Matheus Oliveira Santos (FC Anyang) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Choi Jun (Seoul) đã nhận thẻ vàng từ Sang-Hyeop Chae.
Ở Anyang, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Sang-Hyeop Chae chỉ định một quả đá phạt cho Seoul ở phần sân nhà của họ.
FC Anyang được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và FC Anyang được hưởng quả phát bóng lên.
Lucas Rodrigues của Seoul tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Đội chủ nhà thay Da-sol Kim bằng Byeong-keun Hwang.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Jesse Lingard.

V À A A O O O! Moon Seon-min (Seoul) cân bằng tỷ số 1-1 bằng một cú đánh đầu.
Seoul được hưởng quả phạt góc.
Seoul được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
FC Anyang được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Seoul.
Kim Jin-ya vào sân thay cho Hwang Do-yoon của Seoul tại Sân vận động Anyang.
Sang-Hyeop Chae ra hiệu cho FC Anyang được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát FC Anyang vs FC Seoul
FC Anyang (4-4-2): Da-sol Kim (31), Tae-heui Lee (32), Young-chan Kim (5), Chang-yong Lee (4), Thomas Oude Kotte (55), Hyun-Woo Chae (71), Eduardo (21), Jung-hyun Kim (8), Ji-hun Kang (17), Matheus Oliveira Santos (7), Un Kim (19)
FC Seoul (4-4-2): Hyeon-Mu Kang (31), Jun Choi (16), Yazan Al-Arab (5), Kim Ju-sung (30), Kim Jin-su (22), Seung-Won Jung (7), Do-Yoon Hwang (41), Ryu Jae-moon (29), Lucas Rodrigues (77), Young-Wook Cho (9), Han-Min Jung (37)


Thay người | |||
68’ | Hyun-Woo Chae Gyu-hyeon Choe | 58’ | Young-Wook Cho Jesse Lingard |
68’ | Woon Kim Bruno Mota | 58’ | Han-Min Jung Marko Dugandzic |
75’ | Ji-Hun Kang Jong-Hyeon Park | 58’ | Seung-Won Jung Moon Seon-min |
85’ | Da-Sol Kim Byeong-keun Hwang | 80’ | Do-Yoon Hwang Jin-Ya Kim |
Cầu thủ dự bị | |||
Byeong-keun Hwang | Choi Cheol-won | ||
Jong-Hyeon Park | Si-Young Lee | ||
Gyu-hyeon Choe | Gbato Seloh Samuel | ||
Sung-Bum Choi | Jesse Lingard | ||
Yago Cesar | Jin-Ya Kim | ||
Min-Soo Lee | Park Han-gyeol | ||
Bo-Kyung Kim | Marko Dugandzic | ||
Jeong-hun Park | Moon Seon-min | ||
Bruno Mota | Park Seong-hun |
Nhận định FC Anyang vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Anyang
Thành tích gần đây FC Seoul
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 3 | 2 | 8 | 27 | H T T T H |
2 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 6 | 22 | H T T T H |
3 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | B T B T H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | B B T T B |
5 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 0 | 19 | T B T B T |
6 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | 1 | 17 | T T B H T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 1 | 7 | -1 | 16 | B T B T B |
8 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | T B T B H |
9 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H H B B B |
10 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -7 | 11 | H T B B B |
11 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -5 | 11 | H T B B H |
12 | ![]() | 12 | 3 | 1 | 8 | -5 | 10 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại