![]() Goncalo Silva 21 | |
![]() Pedro Henrique 30 | |
![]() Abner Felipe Souza de Almeida 45+1' | |
![]() Joao Amorim 55 | |
![]() Rui Costa (Thay: Vitor Bruno Rodrigues Goncalves) 58 | |
![]() Elves Balde (Thay: Cristian Ponde) 58 | |
![]() Ricardo Valente (Thay: Morais) 60 | |
![]() Joao Pedro Abreu De Oliveira (Thay: Agostinho) 60 | |
![]() Nemanja Calasan 62 | |
![]() Rui Costa 65 | |
![]() Brunao (Thay: Rafael De Freitas Silva) 65 | |
![]() Pedro Emanuel Ferreira Sousa (Thay: Joel Ferreira) 68 | |
![]() Miguel Silva (Thay: Joao Amorim) 68 | |
![]() Zach Muscat (Thay: Robson Januario De Paula) 69 | |
![]() David Samuel Custodio Lima 74 | |
![]() Fabio Miguel Jesus Carvalho 75 | |
![]() Miguel Silva 79 | |
![]() Adewale Sapara (Thay: Marco Matias) 80 | |
![]() Lucao (Thay: Pedro Henrique) 80 | |
![]() Elves Balde 85 | |
![]() Elves Balde 89 | |
![]() Rui Costa 90 | |
![]() Ricardo Velho 90+5' |
Thống kê trận đấu Farense vs Leixoes
số liệu thống kê

Farense

Leixoes
16 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 20
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
7 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 2
1 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Farense vs Leixoes
Thay người | |||
58’ | Cristian Ponde Elves Balde | 60’ | Agostinho Joao Pedro Abreu De Oliveira |
58’ | Vitor Bruno Rodrigues Goncalves Rui Costa | 60’ | Morais Ricardo Valente |
69’ | Robson Januario De Paula Zach Muscat | 65’ | Rafael De Freitas Silva Brunao |
80’ | Marco Matias Adewale Oluwafemi Sapara | 68’ | Joel Ferreira Pedro Emanuel Ferreira Sousa |
80’ | Pedro Henrique Lucao | 68’ | Joao Amorim Miguel Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafael Defendi | Ricardo Samuel Cruz Moura | ||
Zach Muscat | Moises Conceicao | ||
Adewale Oluwafemi Sapara | Paulo Manuel Neves Alves | ||
Marcos Paulo | Pedro Emanuel Ferreira Sousa | ||
Lucao | Miguel Silva | ||
Elves Balde | Alhassan Wakaso | ||
Rui Costa | Joao Pedro Abreu De Oliveira | ||
Mattheus | Ricardo Valente | ||
Talocha | Brunao |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại