![]() Pedro Henrique 22 | |
![]() Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus 33 | |
![]() Rodrigo Filipe Dos Santos Ferreira 43 | |
![]() Abner Felipe Souza de Almeida 45+3' | |
![]() Mattheus (Kiến tạo: Cristian Ponde) 51 | |
![]() Marcos Paulo (Thay: Mattheus) 64 | |
![]() Rui Costa (Thay: Pedro Henrique) 64 | |
![]() Samba Kone (Thay: Abraham Marcus) 74 | |
![]() Martim Fernandes (Thay: Vasco Jose Cardoso Sousa) 74 | |
![]() Talocha (Thay: Cristian Ponde) 79 | |
![]() Lucao (Thay: Abner Felipe Souza de Almeida) 79 | |
![]() Nilton (Thay: Rodrigo Fernandes) 82 | |
![]() Sidnei Tavares (Thay: Rodrigo Filipe Dos Santos Ferreira) 83 | |
![]() Luan Figueiroa Brito (Thay: Goncalo Borges) 83 | |
![]() Martim Fernandes 86 | |
![]() (Pen) Rui Costa 88 | |
![]() Vitor Bruno Rodrigues Goncalves (Thay: Marco Matias) 90 | |
![]() Samba Kone 90+1' |
Thống kê trận đấu Farense vs FC Porto B
số liệu thống kê

Farense

FC Porto B
44 Kiểm soát bóng 56
19 Phạm lỗi 18
25 Ném biên 22
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Farense vs FC Porto B
Thay người | |||
64’ | Mattheus Marcos Paulo | 74’ | Vasco Jose Cardoso Sousa Martim Fernandes |
64’ | Pedro Henrique Rui Costa | 74’ | Abraham Marcus Samba Kone |
79’ | Cristian Ponde Talocha | 82’ | Rodrigo Fernandes Nilton |
79’ | Abner Felipe Souza de Almeida Lucao | 83’ | Goncalo Borges Luan Figueiroa Brito |
90’ | Marco Matias Vitinha | 83’ | Rodrigo Filipe Dos Santos Ferreira Sidnei Tavares |
Cầu thủ dự bị | |||
Talocha | Martim Fernandes | ||
Elves Balde | Luan Figueiroa Brito | ||
Rafael Defendi | Levi Faustino | ||
Marcos Paulo | Samba Kone | ||
Robson Januario De Paula | Rui Monteiro | ||
Lucao | Romain Correia | ||
Vitinha | Roko Runje | ||
Adewale Oluwafemi Sapara | Sidnei Tavares | ||
Rui Costa | Nilton |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại