Chủ Nhật, 04/05/2025
(Pen) Hector Hernandez
23
Jhonder Cadiz
29
Theo Fonseca
33
Thibang Phete
39
Chiquinho
40
Gustavo Sa
43
Nathan Santos
45
Pedro Pinho (Thay: Thibang Phete)
46
Leandro Sanca (Thay: Bernardo Sousa)
46
Bruno Rodrigues
51
Ruben Ribeiro
56
Martin Aguirregabiria (Thay: Nathan Santos)
61
Otavio (Thay: Justin De Haas)
73
Otso Liimatta (Thay: Gustavo Sa)
73
Alex Dobre (Thay: Chiquinho)
73
Joao Moreno
78
Joao Pedro Sousa
78
Jo (Thay: Hector Hernandez)
81
Joao Pedro (Thay: Kelechi Nwakali)
82
Henrique Araujo (Thay: Theo Fonseca)
85
Carraca (Thay: Helder Morim)
90

Thống kê trận đấu Famalicao vs Chaves

số liệu thống kê
Famalicao
Famalicao
Chaves
Chaves
56 Kiểm soát bóng 44
20 Phạm lỗi 23
23 Ném biên 14
1 Việt vị 1
11 Chuyền dài 7
5 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
2 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Famalicao vs Chaves

Famalicao (4-2-3-1): Luiz Junior (31), Nathan Santos (22), Enea Mihaj (4), Justin De Haas (16), Francisco Moura (74), Zaydou Youssouf (28), Mirko Topic (8), Theo Fonseca (95), Gustavo Sa (20), Chiquinho (10), Jhonder Cadiz (29)

Chaves (4-5-1): Hugo Souza (1), Joao Correia (77), Bruno Rodrigues (4), Steven Vitoria (19), Sandro Plinio Rosa Cruz (33), Bernardo Sousa (7), Helder Morim (70), Thibang Phete (6), Kelechi Nwakali (28), Ruben Ribeiro (20), Hector Hernandez (23)

Famalicao
Famalicao
4-2-3-1
31
Luiz Junior
22
Nathan Santos
4
Enea Mihaj
16
Justin De Haas
74
Francisco Moura
28
Zaydou Youssouf
8
Mirko Topic
95
Theo Fonseca
20
Gustavo Sa
10
Chiquinho
29
Jhonder Cadiz
23
Hector Hernandez
20
Ruben Ribeiro
28
Kelechi Nwakali
6
Thibang Phete
70
Helder Morim
7
Bernardo Sousa
33
Sandro Plinio Rosa Cruz
19
Steven Vitoria
4
Bruno Rodrigues
77
Joao Correia
1
Hugo Souza
Chaves
Chaves
4-5-1
Thay người
61’
Nathan Santos
Martin Aguirregabiria
46’
Thibang Phete
Pedro Pinho
73’
Justin De Haas
Otavio
46’
Bernardo Sousa
Leandro Sanca
73’
Gustavo Sa
Otso Liimatta
81’
Hector Hernandez
Jo Batista
73’
Chiquinho
Alexandru Dobre
82’
Kelechi Nwakali
Joao Pedro
85’
Theo Fonseca
Henrique Araujo
90’
Helder Morim
Carraca
Cầu thủ dự bị
Otavio
Issah Abass
Riccieli
Goncalo Filipe Jesus Pinto
Ivan Zlobin
Paulo Victor
Tom Lacoux
Pedro Pinho
Henrique Araujo
Joao Queiros
Afonso Rodrigues
Jo Batista
Otso Liimatta
Carraca
Alexandru Dobre
Joao Pedro
Martin Aguirregabiria
Leandro Sanca

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bồ Đào Nha
31/12 - 2022
09/05 - 2023
Giao hữu
05/08 - 2023
VĐQG Bồ Đào Nha
08/01 - 2024
11/05 - 2024

Thành tích gần đây Famalicao

VĐQG Bồ Đào Nha
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
16/03 - 2025
11/03 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025

Thành tích gần đây Chaves

Hạng 2 Bồ Đào Nha
30/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 0-2
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 0-1
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BenficaBenfica3225345678T H T T T
2SportingSporting3123625875T H T T T
3FC PortoFC Porto3220573165B T T B T
4SC BragaSC Braga3219852665H T T H H
5Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes32141261354T T B T T
6Santa ClaraSanta Clara3215611251B B H T H
7FamalicaoFamalicao32111110544T T B H B
8EstorilEstoril3211912-942T B B T B
9Casa Pia ACCasa Pia AC3111812-541T H B H B
10MoreirenseMoreirense329914-1136T B B H B
11NacionalNacional329617-1533B T B H B
12AroucaArouca318914-1733B B H T B
13Rio AveRio Ave318914-1833B B T H B
14Gil VicenteGil Vicente318815-1232T B B T T
15CF Estrela da AmadoraCF Estrela da Amadora317816-1929B T B B T
16AVS Futebol SADAVS Futebol SAD3141215-3224B B B H B
17FarenseFarense325918-2124H T B B T
18BoavistaBoavista315620-3221B T B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X