V À A A O O O - Stefan Drazic ghi bàn!
![]() Pablo Gonzalez 5 | |
![]() Stefan Drazic (Thay: Pizzi) 46 | |
![]() Daniel Tetour (Thay: Breno) 59 | |
![]() Youssef El Arabi 61 | |
![]() Patrick Bahanack 64 | |
![]() Vid Belec 64 | |
![]() Marius Corbu (Thay: Max Meyer) 68 | |
![]() Emmanuel Lomotey 69 | |
![]() David Sandan Abagna 72 | |
![]() David Sandan Abagna 73 | |
![]() Manuel De Iriondo 76 | |
![]() Artur Sobiech (Thay: Pablo Gonzalez) 80 | |
![]() Nicolas Andereggen 87 | |
![]() Panagiotis Panagiotou 89 | |
![]() Panagiotis Panagiotou (Thay: Nicolas Andereggen) 89 | |
![]() Stefan Drazic 90+5' |
Thống kê trận đấu Ethnikos Achnas vs APOEL Nicosia
số liệu thống kê

Ethnikos Achnas

APOEL Nicosia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Diễn biến Ethnikos Achnas vs APOEL Nicosia
90+5' 

89'
Nicolas Andereggen rời sân và được thay thế bởi Panagiotis Panagiotou.
87' 

V À A A O O O - Nicolas Andereggen ghi bàn!
80'
Pablo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Artur Sobiech.
76' 

Thẻ vàng cho Manuel De Iriondo.
73' 

Thẻ vàng cho David Sandan Abagna.
69' 

Thẻ vàng cho Emmanuel Lomotey.
68'
Max Meyer rời sân và được thay thế bởi Marius Corbu.
64' 

Thẻ vàng cho Vid Belec.
64' 

Thẻ vàng cho Patrick Bahanack.
61' 

V À A A O O O - Youssef El Arabi ghi bàn!
59'
Breno rời sân và được thay thế bởi Daniel Tetour.
46'
Pizzi rời sân và được thay thế bởi Stefan Drazic.
46'
Hiệp hai bắt đầu.
45+3'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
5' 

V À A A O O O - Pablo Gonzalez ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ethnikos Achnas vs APOEL Nicosia
Thay người | |||
59’ | Breno Daniel Tetour | 46’ | Pizzi Stefan Drazic |
80’ | Pablo Gonzalez Artur Sobiech | 68’ | Max Meyer Marius Corbu |
89’ | Nicolas Andereggen Panagiotis Panagiotou |
Cầu thủ dự bị | |||
Michalis Papastylianou | Andreas Nikolas Christodoulou | ||
Nicolae Milinceanu | Gabriel Pereira | ||
Yohan Baret | Radosav Petrovic | ||
Nikolas Perdios | Vitor Meer | ||
Konstantinos Venizelou | Algassime Bah | ||
Ruben Hernandez | Giannis Satsias | ||
Marios Pechlivanis | Stefan Drazic | ||
Artur Sobiech | Panagiotis Kattirtzis | ||
Panagiotis Panagiotou | Marius Corbu | ||
Daniel Tetour | Paris Polykarpou | ||
Dimitris Christofi | Lautaro Cano | ||
Martin Bogatinov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Ethnikos Achnas
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 34 | 25 | 3 | 6 | 44 | 78 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 8 | 5 | 34 | 71 | B T B T B |
3 | ![]() | 34 | 18 | 11 | 5 | 27 | 65 | H H H B T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 7 | 8 | 28 | 64 | T H H T T |
5 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 24 | 52 | T H T H B |
6 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | 2 | 46 | H B B H B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 6 | 49 | T T B T B |
2 | ![]() | 32 | 9 | 12 | 11 | -7 | 39 | B T T B T |
3 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -16 | 36 | T T T B B |
4 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -26 | 34 | H B B T T |
5 | 32 | 9 | 5 | 18 | -29 | 32 | B B T T B | |
6 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -19 | 32 | T B T H T |
7 | ![]() | 32 | 6 | 8 | 18 | -29 | 26 | H T B H T |
8 | ![]() | 32 | 3 | 5 | 24 | -39 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại