Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Julian Bonetto 15 | |
![]() Nicolas Andereggen 19 | |
![]() Marius Corbu (Thay: Max Meyer) 46 | |
![]() Radosav Petrovic (Thay: Lasha Dvali) 46 | |
![]() Radosav Petrovic (Thay: Lasha Dvali) 49 | |
![]() Marius Corbu 54 | |
![]() Algassime Bah (Thay: Marquinhos) 59 | |
![]() Marios Pechlivanis (Thay: Breno) 61 | |
![]() Algassime Bah (Thay: Marquinhos) 62 | |
![]() Marios Pechlivanis (Thay: Breno) 65 | |
![]() Paris Polykarpou (Thay: Xavi Quintilla) 71 | |
![]() Nicolas Andereggen 75 | |
![]() Paris Polykarpou (Thay: Xavi Quintilla) 76 | |
![]() Youssef El Arabi (Thay: Georgi Kostadinov) 77 | |
![]() Youssef El Arabi (Thay: Georgi Kostadinov) 80 | |
![]() Pablo Gonzalez (Thay: Petros Ioannou) 82 | |
![]() Giannis Satsias 85 | |
![]() Pablo Gonzalez (Thay: Petros Ioannou) 85 | |
![]() Patrick Bahanack 87 | |
![]() Giannis Satsias 88 | |
![]() Nicolae Milinceanu (Thay: Nicolas Andereggen) 90 | |
![]() Richard Ofori 90 |
Thống kê trận đấu APOEL Nicosia vs Ethnikos Achnas


Diễn biến APOEL Nicosia vs Ethnikos Achnas
Nicolas Andereggen rời sân và được thay thế bởi Nicolae Milinceanu.

Thẻ vàng cho Richard Ofori.

Thẻ vàng cho Giannis Satsias.
Petros Ioannou rời sân và được thay thế bởi Pablo Gonzalez.
Georgi Kostadinov rời sân và được thay thế bởi Youssef El Arabi.
Xavi Quintilla rời sân và được thay thế bởi Paris Polykarpou.

V À A A O O O - Nicolas Andereggen ghi bàn!
Breno rời sân và được thay thế bởi Marios Pechlivanis.
Marquinhos rời sân và được thay thế bởi Algassime Bah.

V À A A O O O - Marius Corbu ghi bàn!
Lasha Dvali rời sân và được thay thế bởi Radosav Petrovic.
Max Meyer rời sân và được thay thế bởi Marius Corbu.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Nicolas Andereggen ghi bàn!

V À A A O O O - Julian Bonetto ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát APOEL Nicosia vs Ethnikos Achnas
Thay người | |||
46’ | Max Meyer Marius Corbu | 65’ | Breno Marios Pechlivanis |
49’ | Lasha Dvali Radosav Petrovic | 85’ | Petros Ioannou Pablo Gonzalez Suarez |
62’ | Marquinhos Algassime Bah | 90’ | Nicolas Andereggen Nicolae Milinceanu |
76’ | Xavi Quintilla Paris Polykarpou | ||
80’ | Georgi Kostadinov Youssef El Arabi |
Cầu thủ dự bị | |||
Dieumerci Ndongala | Martin Bogatinov | ||
Gabriel Pereira | Andreas Soulis | ||
Radosav Petrovic | Marios Pechlivanis | ||
Sergio Tejera | Theodoros Egomitis | ||
Youssef El Arabi | Pablo Gonzalez Suarez | ||
Algassime Bah | Nikita Roman Dubov | ||
Mateo Susic | Ruben Hernandez | ||
Panagiotis Kattirtzis | Nicolae Milinceanu | ||
Marius Corbu | Konstantinos Venizelou | ||
Kostas Laifis | Nikolas Perdios | ||
Paris Polykarpou | Georgios Angelopoulos | ||
Kingsley Sarfo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
Thành tích gần đây Ethnikos Achnas
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 34 | 25 | 3 | 6 | 44 | 78 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 8 | 5 | 34 | 71 | B T B T B |
3 | ![]() | 34 | 18 | 11 | 5 | 27 | 65 | H H H B T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 7 | 8 | 28 | 64 | T H H T T |
5 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 24 | 52 | T H T H B |
6 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | 2 | 46 | H B B H B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 6 | 49 | T T B T B |
2 | ![]() | 32 | 9 | 12 | 11 | -7 | 39 | B T T B T |
3 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -16 | 36 | T T T B B |
4 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -26 | 34 | H B B T T |
5 | 32 | 9 | 5 | 18 | -29 | 32 | B B T T B | |
6 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -19 | 32 | T B T H T |
7 | ![]() | 32 | 6 | 8 | 18 | -29 | 26 | H T B H T |
8 | ![]() | 32 | 3 | 5 | 24 | -39 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại