Thứ Năm, 01/05/2025
Robin Fellhauer
23
Amara Conde (Thay: Jean Hugonet)
31
Maurice Neubauer
31
Tatsuya Ito (Thay: Luca Schuler)
46
Tobias Mueller
53
Bryan Teixeira (Thay: Alexander Nollenberger)
61
Dominik Martinovic (Thay: Paul Wanner)
71
Carlo Sickinger
72
Thore Jacobsen (Thay: Paul Stock)
74
Lukas Pinckert (Thay: Manuel Feil)
82

Thống kê trận đấu Elversberg vs Magdeburg

số liệu thống kê
Elversberg
Elversberg
Magdeburg
Magdeburg
43 Kiểm soát bóng 57
12 Phạm lỗi 6
21 Ném biên 20
3 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Elversberg vs Magdeburg

Tất cả (19)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

82'

Manuel Feil rời sân và được thay thế bởi Lukas Pinckert.

83'

Manuel Feil rời sân và được thay thế bởi Lukas Pinckert.

74'

Paul Stock sắp rời sân và được thay thế bởi Thore Jacobsen.

75'

Paul Stock sắp rời sân và được thay thế bởi Thore Jacobsen.

75'

Paul Stock sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

72' Thẻ vàng dành cho Carlo Sickinger.

Thẻ vàng dành cho Carlo Sickinger.

71' Thẻ vàng dành cho Carlo Sickinger.

Thẻ vàng dành cho Carlo Sickinger.

71'

Paul Wanner rời sân và được thay thế bởi Dominik Martinovic.

71' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

61'

Alexander Nollenberger rời sân và được thay thế bởi Bryan Teixeira.

53' Thẻ vàng dành cho Tobias Mueller.

Thẻ vàng dành cho Tobias Mueller.

52' Thẻ vàng dành cho Tobias Mueller.

Thẻ vàng dành cho Tobias Mueller.

46'

Luca Schuler rời sân và được thay thế bởi Tatsuya Ito.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

31'

Jean Hugonet rời sân và được thay thế bởi Amara Conde.

31' Thẻ vàng dành cho Maurice Neubauer.

Thẻ vàng dành cho Maurice Neubauer.

23' Thẻ vàng dành cho Robin Fellhauer.

Thẻ vàng dành cho Robin Fellhauer.

Đội hình xuất phát Elversberg vs Magdeburg

Elversberg (4-2-3-1): Nicolas Kristof (20), Hugo Vandermersch (18), Carlo Sickinger (23), Florian Le Joncour (3), Maurice Neubauer (33), Paul Stock (21), Robin Fellhauer (14), Manuel Feil (7), Paul Wanner (17), Jannik Rochelt (10), Luca Schnellbacher (24)

Magdeburg (3-4-3): Dominik Reimann (1), Tobias Muller (21), Daniel Elfadli (6), Daniel Heber (15), Herbert Bockhorn (7), Jean Hugonet (24), Silas Gnaka (25), Leon Bell Bell (19), Alexander Nollenberger (17), Jan-Luca Schuler (26), Baris Atik (23)

Elversberg
Elversberg
4-2-3-1
20
Nicolas Kristof
18
Hugo Vandermersch
23
Carlo Sickinger
3
Florian Le Joncour
33
Maurice Neubauer
21
Paul Stock
14
Robin Fellhauer
7
Manuel Feil
17
Paul Wanner
10
Jannik Rochelt
24
Luca Schnellbacher
23
Baris Atik
26
Jan-Luca Schuler
17
Alexander Nollenberger
19
Leon Bell Bell
25
Silas Gnaka
24
Jean Hugonet
7
Herbert Bockhorn
15
Daniel Heber
6
Daniel Elfadli
21
Tobias Muller
1
Dominik Reimann
Magdeburg
Magdeburg
3-4-3
Thay người
71’
Paul Wanner
Dominik Martinovic
31’
Jean Hugonet
Amara Conde
74’
Paul Stock
Thore Jacobsen
46’
Luca Schuler
Tatsuya Ito
82’
Manuel Feil
Lukas Finn Pinckert
61’
Alexander Nollenberger
Bryan Teixeira
Cầu thủ dự bị
Thore Jacobsen
Bryan Teixeira
Dominik Martinovic
Emir Kuhinja
Kevin Conrad
Tatsuya Ito
Tim Boss
Jason Ceka
Kevin Koffi
Amara Conde
Luca Durholtz
Jamie Lawrence
Lukas Finn Pinckert
Andi Hoti
Joseph Boyamba
Eldin Dzogovic
Wahid Faghir
Noah Kruth

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
29/10 - 2023
06/04 - 2024
03/08 - 2024
19/01 - 2025

Thành tích gần đây Elversberg

Hạng 2 Đức
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Magdeburg

Hạng 2 Đức
25/04 - 2025
20/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025
Hạng 2 Đức
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne3116691054T B H T B
2Hamburger SVHamburger SV31141162653H T B H B
3MagdeburgMagdeburg31131171650H T B T H
4ElversbergElversberg31131082149H T T H H
5PaderbornPaderborn31131081049B B B T H
6Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf3113108549B T T H H
7KaiserslauternKaiserslautern3114710449T B B B T
8Karlsruher SCKarlsruher SC3113810-147B T H T T
9Hannover 96Hannover 963112109446H B B B T
101. FC Nuremberg1. FC Nuremberg3113612345B B T B H
11BerlinBerlin3111713-140T T H T H
12DarmstadtDarmstadt3110912439B T H T H
13Schalke 04Schalke 043110813-538H T B H B
14Greuther FurthGreuther Furth319814-1435H B H B B
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig3181013-2034H T T T H
16SSV Ulm 1846SSV Ulm 18463161114-629T B T B T
17Preussen MuensterPreussen Muenster3161114-1029H B H B H
18Jahn RegensburgJahn Regensburg316520-4623T B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X