Thứ Ba, 17/06/2025
Jens Hofer
9
(Pen) Ilkay Gundogan
11
(og) Daniel Kaufmann
20
Leroy Sane (Kiến tạo: Leon Goretzka)
22
Marco Reus
23
Antonio Ruediger
39
Leroy Sane (Kiến tạo: Marco Reus)
49
Thomas Mueller (Kiến tạo: Florian Neuhaus)
76
Ridle Baku (Kiến tạo: Marco Reus)
80
Thomas Mueller (Kiến tạo: Marco Reus)
86
(og) Maximilian Goppel
89

Thống kê trận đấu ĐT Đức vs Liechtenstein

số liệu thống kê
ĐT Đức
ĐT Đức
Liechtenstein
Liechtenstein
73 Kiểm soát bóng 27
5 Phạm lỗi 1
24 Ném biên 4
3 Việt vị 2
56 Chuyền dài 1
13 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
22 Sút trúng đích 0
11 Sút không trúng đích 1
8 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 15
2 Phát bóng 16
1 Chăm sóc y tế 2

Diễn biến ĐT Đức vs Liechtenstein

Tất cả (367)
90+3'

Trận đấu hôm nay sẽ có số lượng khán giả trên khán đài hạn chế do hạn chế về virus coronavirus.

90+3'

Thomas Muller đến từ Đức là ứng cử viên sáng giá cho Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời ngày hôm nay

90+3'

Leroy Sane đến từ Đức là ứng cử viên sáng giá cho Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời ngày hôm nay

90+3'

Cầm bóng: Đức: 73%, Liechtenstein: 27%.

90+3'

Đức với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc

90+3'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3'

Tỷ lệ cầm bóng: Đức: 80%, Liechtenstein: 20%.

90+2'

Đức thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải của đối phương

90+2'

Quả phát bóng lên cho Liechtenstein.

90+2'

Christian Guenter của Đức thực hiện quả tạt bóng, nhưng đồng đội của anh đến hơi muộn và không thể thành công.

90+2'

Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 2 phút thời gian sẽ được thêm vào.

90+1'

Quả phát bóng lên cho Liechtenstein.

90+1'

Một cơ hội đến với Lukas Nmecha từ Đức nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc

90+1'

Maximilian Arnold thực hiện một quả tạt ...

90+1'

Maximilian Goppel giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90'

Maximilian Arnold bên phía Đức thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.

90'

Lukas Nmecha đánh đầu từ cự ly xa, buộc Benjamin Buechel phải cản phá. Phạt góc.

90'

Ridle Baku của Đức thực hiện một quả tạt bóng đi chệch cột dọc trong vòng cấm.

89'

Tỷ lệ cầm bóng: Đức: 80%, Liechtenstein: 20%.

89'

Ridle Baku của Đức thực hiện một quả tạt bóng đi chệch cột dọc trong vòng cấm.

89' BÀN GỠ RỒI - Maximilian Goppel tự đưa bóng vào lưới của mình!

BÀN GỠ RỒI - Maximilian Goppel tự đưa bóng vào lưới của mình!

Đội hình xuất phát ĐT Đức vs Liechtenstein

ĐT Đức (4-2-3-1): Manuel Neuer (1), Jonas Hofmann (18), Thilo Kehrer (5), Antonio Ruediger (2), Christian Guenter (3), Leon Goretzka (8), Ilkay Gundogan (21), Ridle Baku (6), Marco Reus (11), Leroy Sane (19), Thomas Mueller (13)

Liechtenstein (5-3-2): Benjamin Buechel (1), Sandro Wolfinger (20), Andreas Malin (6), Daniel Kaufmann (4), Jens Hofer (23), Maximilian Goppel (3), Aron Sele (8), Noah Frommelt (17), Nicolas Hasler (18), Dennis Salanovic (11), Yanik Frick (7)

ĐT Đức
ĐT Đức
4-2-3-1
1
Manuel Neuer
18
Jonas Hofmann
5
Thilo Kehrer
2
Antonio Ruediger
3
Christian Guenter
8
Leon Goretzka
21
Ilkay Gundogan
6
Ridle Baku
11
Marco Reus
19 2
Leroy Sane
13 2
Thomas Mueller
7
Yanik Frick
11
Dennis Salanovic
18
Nicolas Hasler
17
Noah Frommelt
8
Aron Sele
3
Maximilian Goppel
23
Jens Hofer
4
Daniel Kaufmann
6
Andreas Malin
20
Sandro Wolfinger
1
Benjamin Buechel
Liechtenstein
Liechtenstein
5-3-2
Thay người
46’
Jonas Hofmann
Lukas Nmecha
29’
Livio Meier
Fabio Wolfinger
46’
Leon Goretzka
Florian Neuhaus
69’
Dennis Salanovic
Rafael Gruenenfelder
64’
Leroy Sane
Kevin Volland
69’
Fabio Wolfinger
Livio Meier
64’
Ilkay Gundogan
Maximilian Arnold
83’
Sandro Wolfinger
Daniel Braendle
72’
Thilo Kehrer
Matthias Ginter
83’
Aron Sele
Martin Buechel
Cầu thủ dự bị
Bernd Leno
Armando Majer
Kevin Trapp
Lorenzo Lo Russo
Matthias Ginter
Daniel Braendle
Julian Draxler
Rafael Gruenenfelder
Jonathan Tah
Ridvan Kardesoglu
Lukas Nmecha
Noah Frick
Florian Neuhaus
Martin Buechel
David Raum
Livio Meier
Julian Brandt
Seyhan Yildiz
Kevin Volland
Fabio Wolfinger
Maximilian Arnold
Roman Spirig
Nicola Kollmann

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
03/09 - 2021
12/11 - 2021

Thành tích gần đây ĐT Đức

Uefa Nations League
08/06 - 2025
H1: 0-1
05/06 - 2025
24/03 - 2025
H1: 3-0
21/03 - 2025
H1: 1-0
20/11 - 2024
H1: 0-0
17/11 - 2024
15/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
11/09 - 2024
H1: 1-2
08/09 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Liechtenstein

Giao hữu
09/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
Giao hữu
15/11 - 2024
Uefa Nations League
13/10 - 2024
Giao hữu
11/10 - 2024
Uefa Nations League
08/09 - 2024
06/09 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức000000
2LuxembourgLuxembourg000000
3Northern IrelandNorthern Ireland000000
4SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Đan MạchĐan Mạch000000
3Hy LạpHy Lạp000000
4ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2PhápPháp000000
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
4UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Tây Ban NhaTây Ban Nha000000
4Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2HungaryHungary000000
3AilenAilen000000
4Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Phần LanPhần Lan421107T H B T
2Hà LanHà Lan2200106T T
3Ba LanBa Lan320126T T B
4LithuaniaLithuania3021-12B H H
5MaltaMalta4013-111B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina330039T T T
2ÁoÁo220056T T
3RomaniaRomania420246B T B T
4Đảo SípĐảo Síp3102-13T B B
5San MarinoSan Marino4004-110B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy44001112T T T T
2IsraelIsrael320116T B T
3ItaliaItalia2101-13B T
4EstoniaEstonia4103-33B T B B
5MoldovaMoldova3003-80B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia422048T H H T
2WalesWales421147T H T B
3BỉBỉ211014H T
4KazakhstanKazakhstan3102-13B T B
5LiechtensteinLiechtenstein3003-80B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh330069T T T
2AlbaniaAlbania412115B T H H
3SerbiaSerbia211034H T
4LatviaLatvia3111-24T B H
5AndorraAndorra4004-80B B B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc430139T T T B
2CroatiaCroatia2200116T T
3MontenegroMontenegro320116T T B
4Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe3102-13B B T
5GibraltarGibraltar4004-140B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow
X