Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Arber Hoxha (Kiến tạo: Marko Pjaca) 13 | |
![]() Kevin Theophile-Catherine (Kiến tạo: Martin Baturina) 19 | |
![]() Sandro Kulenovic (Kiến tạo: Martin Baturina) 28 | |
![]() Slavko Blagojevic 28 | |
![]() Slavko Blagojevic 33 | |
![]() Advan Kadusic 40 | |
![]() Sandro Kulenovic (Kiến tạo: Petar Sucic) 49 | |
![]() Elias Filet (Thay: Matej Vuk) 58 | |
![]() Moris Valincic (Thay: Irfan Ramic) 58 | |
![]() Ivan Calusic (Thay: Antonio Mauric) 58 | |
![]() Ivan Calusic (Thay: Mario Cuic) 59 | |
![]() Takuya Ogiwara (Thay: Samy Mmaee) 68 | |
![]() Lukas Kacavenda (Thay: Arber Hoxha) 68 | |
![]() Hamza Jaganjac (Thay: Mateo Lisica) 72 | |
![]() Ronael Pierre-Gabriel (Kiến tạo: Martin Baturina) 79 | |
![]() Ville Koski (Thay: Lawal Fago) 80 | |
![]() Luka Vrbancic (Thay: Martin Baturina) 81 | |
![]() Branko Pavic (Thay: Josip Misic) 81 | |
![]() Raul Torrente (Thay: Kevin Theophile-Catherine) 84 |
Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs NK Istra 1961


Diễn biến Dinamo Zagreb vs NK Istra 1961
Kevin Theophile-Catherine rời sân và được thay thế bởi Raul Torrente.
Martin Baturina rời sân và được thay thế bởi Luka Vrbancic.
Josip Misic rời sân và được thay thế bởi Branko Pavic.
Lawal Fago rời sân và được thay thế bởi Ville Koski.
Martin Baturina đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ronael Pierre-Gabriel đã ghi bàn!
Mateo Lisica rời sân và được thay thế bởi Hamza Jaganjac.
Arber Hoxha rời sân và được thay thế bởi Lukas Kacavenda.
Samy Mmaee rời sân và được thay thế bởi Takuya Ogiwara.
Matej Vuk rời sân và được thay thế bởi Elias Filet.
Irfan Ramic rời sân và được thay thế bởi Moris Valincic.
Antonio Mauric rời sân và được thay thế bởi Ivan Calusic.
Petar Sucic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sandro Kulenovic đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Advan Kadusic.

Thẻ vàng cho Slavko Blagojevic.
Martin Baturina đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sandro Kulenovic đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Dinamo Zagreb vs NK Istra 1961
Dinamo Zagreb (4-2-3-1): Ivan Nevistic (33), Stefan Ristovski (22), Kevin Theophile-Catherine (28), Samy Mmaee (13), Ronael Pierre-Gabriel (18), Petar Sučić (25), Josip Misic (27), Marko Pjaca (20), Martin Baturina (10), Arbër Hoxha (11), Sandro Kulenovic (17)
NK Istra 1961 (3-5-2): Lovro Majkic (21), Advan Kadusic (97), Dario Maresic (4), Iurie Iovu (20), Irfan Ramic (36), Slavko Blagojevic (7), Antonio Mauric (8), Oleksandr Petrusenko (6), Matej Vuk (22), Salim Fago Lawal (70), Mateo Lisica (11)


Thay người | |||
68’ | Arber Hoxha Lukas Kacavenda | 58’ | Matej Vuk Elias Filet |
68’ | Samy Mmaee Takuya Ogiwara | 58’ | Antonio Mauric Ivan Calusic |
81’ | Martin Baturina Luka Vrbancic | 58’ | Irfan Ramic Moris Valincic |
81’ | Josip Misic Branko Pavic | 72’ | Mateo Lisica Hamza Jaganjac |
84’ | Kevin Theophile-Catherine Raúl Torrente | 80’ | Lawal Fago Ville Koski |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Vrbancic | Elias Filet | ||
Mauro Perkovic | Marijan Coric | ||
Branko Pavic | Jan Paus-Kunst | ||
Marko Rog | Ville Koski | ||
Bruno Petković | Dukan Ahmeti | ||
Lukas Kacavenda | Ivan Calusic | ||
Luka Stojkovic | Hamza Jaganjac | ||
Maxime Bernauer | Moris Valincic | ||
Raúl Torrente | Luka Tomic | ||
Takuya Ogiwara | Noel Kocijancic | ||
Ivan Filipovic | Eric Krivicic | ||
Danijel Zagorac | Andres Ferro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
Thành tích gần đây NK Istra 1961
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại