Chủ Nhật, 03/08/2025

Trực tiếp kết quả Dinamo Minsk vs Isloch hôm nay 02-07-2022

Giải VĐQG Belarus - Th 7, 02/7

Kết thúc

Dinamo Minsk

Dinamo Minsk

1 : 2

Isloch

Isloch

Hiệp một: 0-0
T7, 23:00 02/07/2022
Vòng 13 - VĐQG Belarus
Dinamo Stadion, Minsk
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ruslan Lisakovich
55
Yurii Kozyrenko
74
Dusan Bakic
90+6'

Thống kê trận đấu Dinamo Minsk vs Isloch

số liệu thống kê
Dinamo Minsk
Dinamo Minsk
Isloch
Isloch
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
09/05 - 2021
19/09 - 2021
02/07 - 2022
29/10 - 2022
Giao hữu
22/02 - 2023
VĐQG Belarus
18/03 - 2023
06/08 - 2023
Giao hữu
24/02 - 2024
VĐQG Belarus
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Dinamo Minsk

Europa Conference League
01/08 - 2025
25/07 - 2025
Champions League
17/07 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-1
10/07 - 2025
VĐQG Belarus
29/06 - 2025
22/06 - 2025
19/06 - 2025
14/06 - 2025
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Isloch

VĐQG Belarus
02/08 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
26/07 - 2025
12/07 - 2025
H1: 0-2
VĐQG Belarus
05/07 - 2025
28/06 - 2025
20/06 - 2025
30/05 - 2025
23/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk1512302039T T H T T
2Slavia MozyrSlavia Mozyr169521332T H H T H
3Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino158521429T T T T T
4Dinamo MinskDinamo Minsk15924829T B B T B
5Dinamo BrestDinamo Brest16844928T B B T H
6Neman GrodnoNeman Grodno159151328T T T H T
7IslochIsloch166731225B T B B H
8FC MinskFC Minsk16736-424B B H T T
9FK VitebskFK Vitebsk16637421T B H B T
10Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk16475-119T T T B H
11GomelGomel15537-318T B T B B
12BATE BorisovBATE Borisov16448-1116B H H B B
13Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk164210-1514B B H T B
14FK SlutskFK Slutsk153210-1511B B T B B
15FC SmorgonFC Smorgon152211-178B B B B T
16Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
17FK MolodechnoFK Molodechno151113-274B B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X