Thứ Tư, 06/08/2025

Trực tiếp kết quả Dinamo Minsk vs Energetik-BGU hôm nay 21-05-2023

Giải VĐQG Belarus - CN, 21/5

Kết thúc

Dinamo Minsk

Dinamo Minsk

2 : 0

Energetik-BGU

Energetik-BGU

Hiệp một: 0-0
CN, 23:00 21/05/2023
Vòng 9 - VĐQG Belarus
Dinamo Stadion, Minsk
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Timur Melekestsev
44
Dusan Bakic
56
Vladislav Morozov
69

Thống kê trận đấu Dinamo Minsk vs Energetik-BGU

số liệu thống kê
Dinamo Minsk
Dinamo Minsk
Energetik-BGU
Energetik-BGU
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
12/09 - 2021
02/11 - 2022
12/11 - 2022
Giao hữu
28/01 - 2023
VĐQG Belarus
21/05 - 2023
07/10 - 2023

Thành tích gần đây Dinamo Minsk

Europa Conference League
01/08 - 2025
25/07 - 2025
Champions League
17/07 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-1
10/07 - 2025
VĐQG Belarus
29/06 - 2025
22/06 - 2025
19/06 - 2025
14/06 - 2025
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Energetik-BGU

Cúp quốc gia Belarus
13/07 - 2025
Hạng 2 Belarus
23/11 - 2024
17/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
12/10 - 2024
06/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk1613302142T H T T T
2Slavia MozyrSlavia Mozyr169521332T H H T H
3Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino158521429T T T T T
4Dinamo MinskDinamo Minsk15924829T B B T B
5Dinamo BrestDinamo Brest16844928T B B T H
6Neman GrodnoNeman Grodno159151328T T T H T
7IslochIsloch166731225B T B B H
8FC MinskFC Minsk16736-424B B H T T
9FK VitebskFK Vitebsk16637421T B H B T
10Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk16475-119T T T B H
11GomelGomel15537-318T B T B B
12BATE BorisovBATE Borisov16448-1116B H H B B
13Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk164210-1514B B H T B
14FK SlutskFK Slutsk163211-1611B T B B B
15FC SmorgonFC Smorgon152211-178B B B B T
16Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
17FK MolodechnoFK Molodechno151113-274B B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X