Thứ Bảy, 02/08/2025

Trực tiếp kết quả Dinamo Brest vs Dinamo Minsk hôm nay 06-11-2023

Giải VĐQG Belarus - Th 2, 06/11

Kết thúc

Dinamo Brest

Dinamo Brest

1 : 3

Dinamo Minsk

Dinamo Minsk

Hiệp một: 0-1
T2, 20:00 06/11/2023
Vòng 27 - VĐQG Belarus
OSK Brestskiy, Brest
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Daniil Zorin
7
Pavel Sedko
52
Dmitry Baga
61
Ivan Bakhar
69

Thống kê trận đấu Dinamo Brest vs Dinamo Minsk

số liệu thống kê
Dinamo Brest
Dinamo Brest
Dinamo Minsk
Dinamo Minsk
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Belarus
14/08 - 2021
26/06 - 2022
23/10 - 2022
10/06 - 2023
06/11 - 2023
05/07 - 2024
07/12 - 2024
29/06 - 2025

Thành tích gần đây Dinamo Brest

Cúp quốc gia Belarus
26/07 - 2025
Europa Conference League
18/07 - 2025
11/07 - 2025
VĐQG Belarus
04/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp quốc gia Belarus
17/06 - 2025
VĐQG Belarus
13/06 - 2025
30/05 - 2025
24/05 - 2025

Thành tích gần đây Dinamo Minsk

Europa Conference League
01/08 - 2025
25/07 - 2025
Champions League
17/07 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-1
10/07 - 2025
VĐQG Belarus
29/06 - 2025
22/06 - 2025
19/06 - 2025
14/06 - 2025
31/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Belarus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Maxline VitebskMaxline Vitebsk1512302039T T H T T
2Slavia MozyrSlavia Mozyr159421331T T H H T
3Torpedo ZhodinoTorpedo Zhodino158521429T T T T T
4Dinamo MinskDinamo Minsk15924829T B B T B
5Neman GrodnoNeman Grodno159151328T T T H T
6Dinamo BrestDinamo Brest15834927B T B B T
7IslochIsloch156631224T B T B B
8FC MinskFC Minsk15636-721T B B H T
9FK VitebskFK Vitebsk16637421T B H B T
10Arsenal DzerzhinskArsenal Dzerzhinsk15465-118T T T T B
11GomelGomel15537-318T B T B B
12BATE BorisovBATE Borisov16448-1116B H H B B
13Naftan NovopolotskNaftan Novopolotsk15429-1214B B B H T
14FK SlutskFK Slutsk153210-1511B B T B B
15FC SmorgonFC Smorgon152211-178B B B B T
16Maxline RogachevMaxline Rogachev211014T H
17FK MolodechnoFK Molodechno151113-274B B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X