Thứ Bảy, 02/08/2025
Nono
18
Amir Al-Ammari
27
(og) Virgil Ghita
32
Milosz Strzebonski
38
Mick Van Buren (Thay: Fabian Bzdyl)
46
Patryk Sokolowski (Thay: Amir Al-Ammari)
46
Filip Rozga (Thay: Ajdin Hasic)
46
Mick van Buren (Thay: Ajdin Hasic)
46
Filip Rozga (Thay: Amir Al-Ammari)
46
Patryk Sokolowski (Thay: Fabian Bzdyl)
46
Milosz Strzebonski
48
Mariusz Fornalczyk
48
Milosz Strzebonski
48
Patryk Sokolowski
56
David Kristjan Olafsson (Thay: Jakub Jugas)
60
Pedro Nuno (Thay: Mariusz Fornalczyk)
61
Wojciech Kaminski (Thay: Nono)
69
Yoav Hofmeister (Thay: Martin Remacle)
69
Wojciech Kaminski
74
Kacper Smiglewski (Thay: Bartosz Biedrzycki)
79
Evgeni Shikavka (Thay: Adrian Dalmau)
88
Patryk Sokolowski (Kiến tạo: Filip Rozga)
90+1'

Thống kê trận đấu Cracovia vs Korona Kielce

số liệu thống kê
Cracovia
Cracovia
Korona Kielce
Korona Kielce
59 Kiểm soát bóng 41
18 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cracovia vs Korona Kielce

Tất cả (23)
90+5'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.

90+1'

Filip Rozga đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+1' V À A A O O O - Patryk Sokolowski ghi bàn!

V À A A O O O - Patryk Sokolowski ghi bàn!

88'

Adrian Dalmau rời sân và được thay thế bởi Evgeni Shikavka.

79'

Bartosz Biedrzycki rời sân và được thay thế bởi Kacper Smiglewski.

74' Thẻ vàng cho Wojciech Kaminski.

Thẻ vàng cho Wojciech Kaminski.

69'

Martin Remacle rời sân và được thay thế bởi Yoav Hofmeister.

69'

Nono rời sân và được thay thế bởi Wojciech Kaminski.

61'

Mariusz Fornalczyk rời sân và được thay thế bởi Pedro Nuno.

60'

Jakub Jugas rời sân và được thay thế bởi David Kristjan Olafsson.

56' Thẻ vàng cho Patryk Sokolowski.

Thẻ vàng cho Patryk Sokolowski.

48' Thẻ vàng cho Mariusz Fornalczyk.

Thẻ vàng cho Mariusz Fornalczyk.

48' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Milosz Strzebonski nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Milosz Strzebonski nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

46'

Fabian Bzdyl rời sân và được thay thế bởi Patryk Sokolowski.

46'

Amir Al-Ammari rời sân và được thay thế bởi Filip Rozga.

46'

Ajdin Hasic rời sân và được thay thế bởi Mick van Buren.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38' Thẻ vàng cho Milosz Strzebonski.

Thẻ vàng cho Milosz Strzebonski.

32' PHẢN LƯỚI NHÀ - Virgil Ghita đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Virgil Ghita đưa bóng vào lưới nhà!

27' Thẻ vàng cho Amir Al-Ammari.

Thẻ vàng cho Amir Al-Ammari.

Đội hình xuất phát Cracovia vs Korona Kielce

Cracovia (3-4-3): Sebastian Madejski (13), Jakub Jugas (24), Gustav Henriksson (4), Virgil Ghita (5), Otar Kakabadze (25), Amir Al-Ammari (6), Mikkel Maigaard (11), Bartosz Biedrzycki (16), Ajdin Hasic (14), Benjamin Kallman (9), Fabian Bzdyl (23)

Korona Kielce (3-4-3): Rafal Mamla (87), Milosz Trojak (66), Bartlomiej Smolarczyk (24), Pau Resta (5), Hubert Zwozny (37), Nono (11), Milosz Strzebonski (13), Marcel Pieczek (6), Martin Remacle (8), Adrian Dalmau (20), Mariusz Fornalczyk (17)

Cracovia
Cracovia
3-4-3
13
Sebastian Madejski
24
Jakub Jugas
4
Gustav Henriksson
5
Virgil Ghita
25
Otar Kakabadze
6
Amir Al-Ammari
11
Mikkel Maigaard
16
Bartosz Biedrzycki
14
Ajdin Hasic
9
Benjamin Kallman
23
Fabian Bzdyl
17
Mariusz Fornalczyk
20
Adrian Dalmau
8
Martin Remacle
6
Marcel Pieczek
13
Milosz Strzebonski
11
Nono
37
Hubert Zwozny
5
Pau Resta
24
Bartlomiej Smolarczyk
66
Milosz Trojak
87
Rafal Mamla
Korona Kielce
Korona Kielce
3-4-3
Thay người
46’
Ajdin Hasic
Mick Van Buren
61’
Mariusz Fornalczyk
Pedro Nuno
46’
Fabian Bzdyl
Patryk Sokolowski
69’
Martin Remacle
Yoav Hofmeister
46’
Amir Al-Ammari
Filip Rozga
69’
Nono
Wojciech Kaminski
60’
Jakub Jugas
David Kristjan Olafsson
88’
Adrian Dalmau
Evgeniy Shikavka
79’
Bartosz Biedrzycki
Kacper Smiglewski
Cầu thủ dự bị
Henrich Ravas
Xavier Dziekonski
Mick Van Buren
Evgeniy Shikavka
David Kristjan Olafsson
Shuma Nagamatsu
Arttu Hoskonen
Yoav Hofmeister
Patryk Sokolowski
Jakub Konstantyn
Andreas Skovgaard
Marcus Godinho
Filip Rozga
Constantinos Sotiriou
Kacper Smiglewski
Wojciech Kaminski
Patryk Janasik
Pedro Nuno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
23/07 - 2022
07/02 - 2023
02/09 - 2023
09/03 - 2024
10/08 - 2024
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Cracovia

VĐQG Ba Lan
25/07 - 2025
19/07 - 2025
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
04/04 - 2025

Thành tích gần đây Korona Kielce

VĐQG Ba Lan
01/08 - 2025
28/07 - 2025
19/07 - 2025
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Wisla PlockWisla Plock330059T T
2CracoviaCracovia220056T T
3Gornik ZabrzeGornik Zabrze220026T T
4Radomiak RadomRadomiak Radom211044T H
5Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza210123T B
6Legia WarszawaLegia Warszawa110023T
7Widzew LodzWidzew Lodz210103T B
8Rakow CzestochowaRakow Czestochowa210103T B
9Pogon SzczecinPogon Szczecin2101-13B T
10Lech PoznanLech Poznan2101-23B T
11Motor LublinMotor Lublin2101-23T B
12Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2101-33B T
13Zaglebie LubinZaglebie Lubin3021-12B H H
14GKS KatowiceGKS Katowice2011-11B H
15Arka GdyniaArka Gdynia2011-11B H
16Korona KielceKorona Kielce3012-41B B H
17Piast GliwicePiast Gliwice2002-30B
18Lechia GdanskLechia Gdansk2002-20B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X