Thứ Năm, 01/05/2025
Liam Kitching
11
Kenneth Paal
25
Alfie Lloyd (Thay: Michael Frey)
60
Jonathan Varane (Thay: Jack Colback)
60
Matt Grimes
62
Josh Eccles (Thay: Liam Kitching)
64
Brandon Thomas-Asante (Thay: Ellis Simms)
64
Min-Hyeok Yang (Thay: Paul Smyth)
71
Ephron Mason-Clark (Thay: Victor Torp)
74
Kieran Morgan (Thay: Koki Saito)
81
Jimmy Dunne
90+2'
Ephron Mason-Clark
90+2'
Bobby Thomas (Kiến tạo: Jack Rudoni)
90+4'

Thống kê trận đấu Coventry City vs QPR

số liệu thống kê
Coventry City
Coventry City
QPR
QPR
59 Kiểm soát bóng 41
10 Phạm lỗi 8
28 Ném biên 24
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Coventry City vs QPR

Tất cả (19)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Jack Rudoni đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+5' V À A A A O O O Coventry ghi bàn.

V À A A A O O O Coventry ghi bàn.

90+4' V À A A A O O O - Bobby Thomas đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Bobby Thomas đã ghi bàn!

90+2' Thẻ vàng cho Ephron Mason-Clark.

Thẻ vàng cho Ephron Mason-Clark.

90+2' Thẻ vàng cho Jimmy Dunne.

Thẻ vàng cho Jimmy Dunne.

81'

Koki Saito rời sân và được thay thế bởi Kieran Morgan.

74'

Victor Torp rời sân và được thay thế bởi Ephron Mason-Clark.

71'

Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Min-Hyeok Yang.

64'

Ellis Simms rời sân và được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.

64'

Liam Kitching rời sân và được thay thế bởi Josh Eccles.

62' Thẻ vàng cho Matt Grimes.

Thẻ vàng cho Matt Grimes.

60'

Michael Frey rời sân và được thay thế bởi Alfie Lloyd.

60'

Jack Colback rời sân và được thay thế bởi Jonathan Varane.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

25' Thẻ vàng cho Kenneth Paal.

Thẻ vàng cho Kenneth Paal.

11' Thẻ vàng cho Liam Kitching.

Thẻ vàng cho Liam Kitching.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Coventry City vs QPR

Coventry City (3-5-2): Oliver Dovin (1), Bobby Thomas (4), Luis Binks (2), Liam Kitching (15), Milan van Ewijk (27), Victor Torp (29), Matt Grimes (6), Jack Rudoni (5), Jay Dasilva (3), Ellis Simms (9), Tatsuhiro Sakamoto (7)

QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Ronnie Edwards (17), Kenneth Paal (22), Jack Colback (4), Sam Field (8), Paul Smyth (11), Ilias Chair (10), Koki Saito (14), Michael Frey (12)

Coventry City
Coventry City
3-5-2
1
Oliver Dovin
4
Bobby Thomas
2
Luis Binks
15
Liam Kitching
27
Milan van Ewijk
29
Victor Torp
6
Matt Grimes
5
Jack Rudoni
3
Jay Dasilva
9
Ellis Simms
7
Tatsuhiro Sakamoto
12
Michael Frey
14
Koki Saito
10
Ilias Chair
11
Paul Smyth
8
Sam Field
4
Jack Colback
22
Kenneth Paal
17
Ronnie Edwards
5
Steve Cook
3
Jimmy Dunne
1
Paul Nardi
QPR
QPR
4-2-3-1
Thay người
64’
Ellis Simms
Brandon Thomas-Asante
60’
Jack Colback
Jonathan Varane
64’
Liam Kitching
Josh Eccles
60’
Michael Frey
Alfie Lloyd
74’
Victor Torp
Ephron Mason-Clark
81’
Koki Saito
Kieran Morgan
Cầu thủ dự bị
Brandon Thomas-Asante
Joe Walsh
Joel Latibeaudiere
Morgan Fox
Jamie Allen
Liam Morrison
Josh Eccles
Harrison Ashby
Bradley Collins
Nicolas Madsen
Jake Bidwell
Jonathan Varane
Raphael Borges Rodrigues
Alfie Lloyd
Norman Bassette
Yang Min-Hyeok
Ephron Mason-Clark
Kieran Morgan
Tình hình lực lượng

Haji Wright

Không xác định

Karamoko Dembélé

Không xác định

Žan Celar

Chấn thương gân kheo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
28/08 - 2021
22/01 - 2022
12/11 - 2022
15/04 - 2023
30/09 - 2023
04/05 - 2024
23/10 - 2024
12/02 - 2025

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
15/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X