![]() Antonio Diaz 43 | |
![]() Bruno Cabrera 45+2' | |
![]() Lucas Assadi (Thay: Antonio Diaz) 46 | |
![]() Alejandro Maximiliano Camargo 51 | |
![]() Dylan Glaby 56 | |
![]() Federico Mateos 66 | |
![]() Sebastian Galani (Thay: Alejandro Maximiliano Camargo) 66 | |
![]() Jonathan Jesus Bauman (Thay: Benjamin Mosquera) 66 | |
![]() Martin Mundaca (Thay: Benjamin Chandia) 69 | |
![]() Nicolas Guerra (Thay: Cristian Palacios) 72 | |
![]() Cristopher Barrera 76 | |
![]() Cristopher Barrera (Thay: Juan Cornejo) 76 | |
![]() Fabricio Formiliano 87 | |
![]() Luciano Pons (Thay: Federico Mateos) 87 | |
![]() Ignacio Tapia (Thay: Emmanuel Ojeda) 89 |
Thống kê trận đấu Coquimbo Unido vs Universidad de Chile
số liệu thống kê

Coquimbo Unido

Universidad de Chile
33 Kiểm soát bóng 67
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Coquimbo Unido vs Universidad de Chile
Coquimbo Unido (5-2-3): Diego Sanchez (13), Elvis Hernandez (4), Bruno Leonel Cabrera (2), Juan Cornejo (16), Sebastian Cabrera (28), Manuel Fernandez (3), Dylan Emanuel Glaby (6), Alejandro Camargo (8), Alejandro Azocar (11), Benjamin Mosquera (37), Benjamin Chandia (30)
Universidad de Chile (3-4-3): Cristopher Toselli (1), Franco Calderon (2), Matias Sepulveda (16), Fabricio Formiliano (26), Pedro Ojeda (5), Israel Poblete (8), Federico Mateos (20), Charles Aranguiz (29), Leandro Fernandez (9), Antonio Diaz (24), Cristian Palacios (30)

Coquimbo Unido
5-2-3
13
Diego Sanchez
4
Elvis Hernandez
2
Bruno Leonel Cabrera
16
Juan Cornejo
28
Sebastian Cabrera
3
Manuel Fernandez
6
Dylan Emanuel Glaby
8
Alejandro Camargo
11
Alejandro Azocar
37
Benjamin Mosquera
30
Benjamin Chandia
30
Cristian Palacios
24
Antonio Diaz
9
Leandro Fernandez
29
Charles Aranguiz
20
Federico Mateos
8
Israel Poblete
5
Pedro Ojeda
26
Fabricio Formiliano
16
Matias Sepulveda
2
Franco Calderon
1
Cristopher Toselli

Universidad de Chile
3-4-3
Thay người | |||
66’ | Benjamin Mosquera Jonathan Bauman | 46’ | Antonio Diaz Lucas Assadi |
66’ | Alejandro Maximiliano Camargo Sebastian Galani | 72’ | Cristian Palacios Nicolas Guerra |
69’ | Benjamin Chandia Martin Mundaca | 87’ | Federico Mateos Luciano Pons |
76’ | Juan Cornejo Cristopher Barrera | 89’ | Emmanuel Ojeda Ignacio Tapia |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Mundaca | Marcelo Diaz | ||
Cristopher Barrera | Luciano Pons | ||
Jorge Henriquez | Nicolas Guerra | ||
Jonathan Bauman | Lucas Assadi | ||
Diego Plaza | Jose Castro | ||
Juan Manuel Vazquez | Ignacio Tapia | ||
Sebastian Galani | Gabriel Castellon | ||
Dylan Escobar | Fernando Sanguinetti | ||
Miguel Pinto | Sebastian Painen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Chile
Giao hữu
VĐQG Chile
Giao hữu
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Coquimbo Unido
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
Thành tích gần đây Universidad de Chile
VĐQG Chile
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Copa Libertadores
Cúp quốc gia Chile
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Chile
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | H B T B T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | H B H T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H B T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T T B H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B T T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T B T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H T H B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | T B T B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B B H T H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | T T H T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B T B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T T H H H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | B B H T T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B T H H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | T B B H H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T H T H B |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | H B T H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H H B H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | T B H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 | B B B H H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T B H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T T H B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | H B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại