Thứ Hai, 04/08/2025
Se-Hun Oh
48
Shota Fujio (Kiến tạo: Se-Hun Oh)
53
Yuki Kobayashi (Thay: Hiromu Tanaka)
57
Ibrahim Dresevic (Kiến tạo: Min-Kyu Jang)
66
Kosuke Hara
67
Kosuke Hara (Thay: Yuya Asano)
67
Mitchell Duke (Thay: Se-Hun Oh)
76
Daiki Suga
77
Katsuyuki Tanaka (Thay: Takuma Arano)
79
Tatsuya Hasegawa (Thay: Daiki Suga)
79
Kosuke Hara (Kiến tạo: Seiya Baba)
84
Gen Shoji (Thay: Shota Fujio)
90
Hokuto Shimoda (Thay: Keiya Sento)
90
Takuya Yasui (Thay: Kazuki Fujimoto)
90
Masayuki Okuyama (Thay: Junya Suzuki)
90

Thống kê trận đấu Consadole Sapporo vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
Machida Zelvia
Machida Zelvia
59 Kiểm soát bóng 41
12 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Consadole Sapporo vs Machida Zelvia

Consadole Sapporo (3-4-2-1): Shunta Awaka (21), Seiya Baba (88), Daihachi Okamura (50), Toya Nakamura (6), Hiromu Tanaka (30), Daiki Suga (4), Yoshiaki Komai (14), Takuma Arano (27), Yuya Asano (18), Supachok Sarachart (19), Musashi Suzuki (7)

Machida Zelvia (4-4-2): Kosei Tani (1), Junya Suzuki (6), Ibrahim Dresevic (5), Min Gyu Jang (14), Kotaro Hayashi (26), Yu Hirakawa (7), Kai Shibato (45), Keiya Sento (8), Kazuki Fujimoto (22), Se-Hun Oh (90), Shota Fujio (9)

Consadole Sapporo
Consadole Sapporo
3-4-2-1
21
Shunta Awaka
88
Seiya Baba
50
Daihachi Okamura
6
Toya Nakamura
30
Hiromu Tanaka
4
Daiki Suga
14
Yoshiaki Komai
27
Takuma Arano
18
Yuya Asano
19
Supachok Sarachart
7
Musashi Suzuki
9
Shota Fujio
90
Se-Hun Oh
22
Kazuki Fujimoto
8
Keiya Sento
45
Kai Shibato
7
Yu Hirakawa
26
Kotaro Hayashi
14
Min Gyu Jang
5
Ibrahim Dresevic
6
Junya Suzuki
1
Kosei Tani
Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
Thay người
57’
Hiromu Tanaka
Yuki Kobayashi
76’
Se-Hun Oh
Mitchell Duke
67’
Yuya Asano
Kosuke Hara
90’
Shota Fujio
Gen Shoji
79’
Daiki Suga
Tatsuya Hasegawa
90’
Junya Suzuki
Masayuki Okuyama
79’
Takuma Arano
Katsuyuki Tanaka
90’
Keiya Sento
Hokuto Shimoda
90’
Kazuki Fujimoto
Takuya Yasui
Cầu thủ dự bị
Kojiro Nakano
Koki Fukui
Rei Ieizumi
Gen Shoji
Yamato Okada
Masayuki Okuyama
Tatsuya Hasegawa
Hokuto Shimoda
Kosuke Hara
Takuya Yasui
Katsuyuki Tanaka
Takaya Numata
Yuki Kobayashi
Mitchell Duke

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
16/03 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Consadole Sapporo

J League 2
02/08 - 2025
12/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X