![]() Alejandro Ramirez (Kiến tạo: Marcelo Benitez) 15 | |
![]() Cristian Bordacahar (Kiến tạo: Kenji Cabrera) 21 | |
![]() Alfredo Ramua 34 | |
![]() Leonel Galeano 57 | |
![]() (VAR check) 68 | |
![]() (Pen) Leonel Gonzalez 70 | |
![]() Rudy Palomino (Thay: Gonzalo Gabriel Ritacco) 71 | |
![]() Aldair Rodriguez (Thay: Alejandro Ramirez) 72 | |
![]() Horacio Orzan 73 | |
![]() Rudy Palomino (Kiến tạo: Carlos Garces) 74 | |
![]() Matias Jesus Noble (Thay: Tomas Martinez) 75 | |
![]() Claudio Torrejon 78 | |
![]() Marcelo Benitez 80 | |
![]() Jimmy Valoyes (Thay: Alfredo Ramua) 85 | |
![]() Italo Espinoza 86 | |
![]() Leonel Galeano 89 | |
![]() Jordan Guivin (Thay: Juan Romagnoli) 90 | |
![]() (Pen) Carlos Garces 90+1' | |
![]() Aldair Rodriguez 90+4' |
Thống kê trận đấu Cienciano vs FBC Melgar
số liệu thống kê

Cienciano

FBC Melgar
44 Kiểm soát bóng 56
12 Phạm lỗi 7
13 Ném biên 23
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
5 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cienciano vs FBC Melgar
Thay người | |||
71’ | Gonzalo Gabriel Ritacco Rudy Palomino | 75’ | Tomas Martinez Matias Jesus Noble |
72’ | Alejandro Ramirez Aldair Rodriguez | ||
85’ | Alfredo Ramua Jimmy Valoyes | ||
90’ | Juan Romagnoli Jordan Guivin |
Cầu thủ dự bị | |||
Jefferson Nolasco | Jorge Cabezudo | ||
Leonardo Rugel | Alexis Arias | ||
Jimmy Valoyes | Abraham Aguinaga | ||
Jordan Guivin | Alejandro Ramos | ||
Sharif Ramirez | Sebastian Cavero | ||
Alexander Lecaros | Kevin Sandoval | ||
Didier La Torre | Matias Jesus Noble | ||
Rudy Palomino | Walter Tandazo | ||
Aldair Rodriguez | Diego Rodriguez |
Nhận định Cienciano vs FBC Melgar
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Cienciano
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Thành tích gần đây FBC Melgar
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Copa Libertadores
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 18 | 23 | H T T T B |
2 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 9 | 20 | T B T B B |
3 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 7 | 20 | T B B H H |
4 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 3 | 19 | B T T B T |
5 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 3 | 19 | B H T T B |
6 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | T B H T T |
7 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 4 | 16 | T B T B T |
8 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 3 | 16 | T B T B T |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 3 | 13 | H B B T T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | H B H T T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B H T H H |
12 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H H B T |
13 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -11 | 11 | T T B B T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 | H H H H B |
15 | 9 | 1 | 5 | 3 | -2 | 8 | T H B B H | |
16 | 9 | 2 | 1 | 6 | -5 | 7 | T B T B H | |
17 | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | H T B B H | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 11 | 1 | 3 | 7 | -10 | 6 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại