Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Danylo Karas (Thay: Maksym Grysyo) 46 | |
![]() Caio Gomes (Thay: Oleksandr Pshenychnyuk) 61 | |
![]() Oleksandr Vasyliev (Thay: Vitali Ermakov) 61 | |
![]() Denys Yanakov (Thay: Ivan Petryak) 61 | |
![]() Pavlo Lukyanchuk (Thay: Ruslan Chernenko) 69 | |
![]() Denys Teslyuk (Thay: Rostyslav Taranukha) 69 | |
![]() Luka Latsabidze (Thay: Moses Jarju) 76 | |
![]() Taras Moroz (Thay: Vadym Vitenchuk) 78 | |
![]() Taras Liakh (Thay: Viktor Bliznichenko) 78 | |
![]() Danylo Udod 83 | |
![]() Ilya Shevtsov (Thay: Artem Gabelok) 85 | |
![]() Ilya Shevtsov (Kiến tạo: Oleksiy Khoblenko) 87 | |
![]() Ilya Shevtsov 88 | |
![]() Taras Moroz 88 |
Thống kê trận đấu Chornomorets Odesa vs FC Obolon Kyiv


Diễn biến Chornomorets Odesa vs FC Obolon Kyiv

Thẻ vàng cho Taras Moroz.

Thẻ vàng cho Ilya Shevtsov.
Oleksiy Khoblenko đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Ilya Shevtsov ghi bàn!
Artem Gabelok rời sân và được thay thế bởi Ilya Shevtsov.

Thẻ vàng cho Danylo Udod.
Viktor Bliznichenko rời sân và được thay thế bởi Taras Liakh.
Vadym Vitenchuk rời sân và được thay thế bởi Taras Moroz.
Moses Jarju rời sân và được thay thế bởi Luka Latsabidze.
Rostyslav Taranukha rời sân và được thay thế bởi Denys Teslyuk.
Ruslan Chernenko rời sân và được thay thế bởi Pavlo Lukyanchuk.
Ivan Petryak rời sân và được thay thế bởi Denys Yanakov.
Vitali Ermakov rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Vasyliev.
Oleksandr Pshenychnyuk rời sân và được thay thế bởi Caio Gomes.
Maksym Grysyo rời sân và được thay thế bởi Danylo Karas.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Chornomorets Odesa vs FC Obolon Kyiv
Chornomorets Odesa (4-1-4-1): Artur Rudko (1), Danylo Udod (86), Moses Jarju (44), Yevgeniy Skyba (39), Yaroslav Kysil (77), Vitaliy Yermakov (3), Bohdan Butko (2), Oleksandr Pshenychnyuk (33), Artem Gabelok (28), Ivan Petryak (7), Oleksiy Khoblenko (9)
FC Obolon Kyiv (4-5-1): Nazary Fedorivsky (1), Maksim Griso (11), Vladyslav Andriyovych Pryimak (3), Valery Dubko (37), Petro Stasyuk (15), Viktor Bliznichenko (7), Vitaliy Grusha (25), Vadym Vitenchuk (44), Ruslan Chernenko (17), Sergiy Sukhanov (55), Rostyslav Taranukha (8)


Thay người | |||
61’ | Ivan Petryak Denys Yanakov | 46’ | Maksym Grysyo Danylo Karas |
61’ | Oleksandr Pshenychnyuk Caio Gomes | 69’ | Ruslan Chernenko Pavlo Lukyanchuk |
61’ | Vitali Ermakov Aleksandr Vasyliev | 69’ | Rostyslav Taranukha Denys Teslyuk |
76’ | Moses Jarju Luka Latsabidze | 78’ | Viktor Bliznichenko Taras Liakh |
85’ | Artem Gabelok Ilya Shevtsov | 78’ | Vadym Vitenchuk Taras Moroz |
Cầu thủ dự bị | |||
Ilya Shevtsov | Oleksandr Rybka | ||
Vladyslav Kalyn | Denys Marchenko | ||
Denys Yanakov | Danylo Karas | ||
Chijioke Aniagboso | Oleksandr Kozlov | ||
Yan Vichnyi | Vasiliy Kurko | ||
Yevgen Yanovich | Andriy Lomnytskyi | ||
Borys Lototskyi | Pavlo Lukyanchuk | ||
Caio Gomes | Taras Liakh | ||
Luka Latsabidze | Igor Medynskyi | ||
Kyrylo Siheiev | Taras Moroz | ||
Aleksandr Vasyliev | Oleksandr Osman | ||
Roman Savchenko | Denys Teslyuk |
Nhận định Chornomorets Odesa vs FC Obolon Kyiv
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chornomorets Odesa
Thành tích gần đây FC Obolon Kyiv
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T |
8 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H |
9 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H |
10 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H |
16 | ![]() | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại