![]() Brooklyn Poggenpoel 4 | |
![]() Diego Appollis (Thay: Etiosa Godspower Ighodaro) 34 | |
![]() Aviwe Mqokozo 48 | |
![]() Andile Mbenyane (Thay: Aviwe Mqokozo) 53 | |
![]() Thabiso Lebitso (Thay: Mokhele Maloisane) 68 | |
![]() Janovane September (Thay: Siphesihle Mkhize) 68 | |
![]() Erwin Mario Saavedra Flores (Thay: Marcelo Allende) 70 | |
![]() Cassius Mailula (Thay: Neo Maema) 70 | |
![]() Thapelo Morena (Thay: Teboho Mokoena) 77 | |
![]() Aubrey Modiba 79 | |
![]() Andile Ernest Jali 84 | |
![]() Abdi Banda 88 | |
![]() Peter Shalulile 90+1' | |
![]() Peter Shalulile 90+2' | |
![]() Aubrey Modiba 90+4' |
Thống kê trận đấu Chippa United vs Mamelodi Sundowns FC
số liệu thống kê

Chippa United

Mamelodi Sundowns FC
34 Kiểm soát bóng 66
10 Phạm lỗi 9
16 Ném biên 23
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
1 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 1
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chippa United vs Mamelodi Sundowns FC
Thay người | |||
34’ | Etiosa Godspower Ighodaro Diego Appollis | 70’ | Neo Maema Cassius Mailula |
53’ | Aviwe Mqokozo Andile Mbenyane | 70’ | Marcelo Allende Erwin Mario Saavedra Flores |
68’ | Mokhele Maloisane Thabiso Lebitso | 77’ | Teboho Mokoena Thapelo Morena |
68’ | Siphesihle Mkhize Janovane September |
Cầu thủ dự bị | |||
Andile Mbenyane | Kennedy Mweene | ||
Diego Appollis | Thapelo Morena | ||
Shaquille Abrahams | Cassius Mailula | ||
Sirgio Kammies | Lyle Lakay | ||
Thabiso Lebitso | Lesedi Kapinga | ||
Janovane September | Erwin Mario Saavedra Flores | ||
Justice Chabalala | Amethyst Bradley Ralani | ||
Siphelele Luthuli | Grant Kekana | ||
Sipho Chaine | Sipho Mbule |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Mamelodi Sundowns FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 21 | 1 | 3 | 44 | 64 | T B T T T |
2 | ![]() | 23 | 17 | 1 | 5 | 19 | 52 | T T B T T |
3 | ![]() | 26 | 13 | 6 | 7 | 9 | 45 | T T H T H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 15 | 44 | T B T T T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | 0 | 34 | B H B H B |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | B T B T H |
7 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -4 | 33 | T B B H H |
8 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -3 | 30 | H H B B B |
9 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -7 | 30 | B H H B B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -13 | 30 | T T H H T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -9 | 29 | B B T B T |
12 | ![]() | 25 | 8 | 5 | 12 | -10 | 29 | T T T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 8 | 10 | -8 | 26 | B H H H T |
14 | ![]() | 24 | 6 | 8 | 10 | -10 | 26 | H H B B B |
15 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -18 | 23 | B H B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại