Bucaramanga được hưởng quả phạt góc do Jose Alexander Ortiz Novoa trao.
![]() Rogerio Andres Caicedo Vasquez | |
![]() Jairo Gabriel Molina Ospino 24 | |
![]() Yael Lopez 43 | |
![]() Frank Castaneda (Thay: Adalberto Penaranda) 46 | |
![]() Yael Lopez 51 | |
![]() Freddy Hinestroza 54 | |
![]() Dario Denis 55 | |
![]() Delio Angel Ramirez Raigosa (Thay: Jacobo Pimentel Betancourt) 57 | |
![]() Andres Ponce (Thay: Kevin Londono) 61 | |
![]() Diego Chavez (Thay: Aldair Zarate) 74 | |
![]() Jhonier Negrete (Thay: Ronald Valencia) 82 | |
![]() Andres Andrade (Thay: Freddy Hinestroza) 86 | |
![]() Kevin Riascos 89 | |
![]() Sebastian Jose Colon Guerra (Thay: Jairo Gabriel Molina Ospino) 90 | |
![]() Andres Aedo (Thay: Delio Angel Ramirez Raigosa) 90 | |
![]() Rogerio Andres Caicedo Vasquez 91+4' |
Thống kê trận đấu Chico FC vs Bucaramanga


Diễn biến Chico FC vs Bucaramanga
Bóng an toàn khi Boyaca Chico được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Kevin Andrey Londono của Boyaca Chico đã trở lại thi đấu sau một cú va chạm nhẹ.
Trận đấu tạm dừng ngắn tại Tunja để kiểm tra Kevin Andrey Londono, người đang nhăn nhó vì đau.

Rogerio Andres Caicedo Vasquez (Boyaca Chico) nhận thẻ đỏ dù không có mặt trên sân!
Bóng ra ngoài sân cho quả phát bóng lên của Boyaca Chico.
Alejandro Moralez của Bucaramanga bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Phạt góc cho Bucaramanga.
Bucaramanga được hưởng quả phạt góc do Jose Alexander Ortiz Novoa trao.
Ném biên cho Bucaramanga ở phần sân của Boyaca Chico.
Andres Aedo vào thay Delio Angel Ramirez Raigosa cho đội chủ nhà.
Đội chủ nhà thay Jairo Gabriel Molina Ospino bằng Sebastian Jose Colon Guerra. Đây là sự thay đổi người thứ ba của Juan Carlos Alvarez hôm nay.
Ném biên cho Boyaca Chico tại Estadio La Independencia.
Ở Tunja, đội khách được hưởng quả đá phạt.

Kevin Riascos (Boyaca Chico) nhận thẻ vàng từ Jose Alexander Ortiz Novoa.
Bucaramanga được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội khách thay Freddy Hinestroza bằng Andres Andrade.
Jose Alexander Ortiz Novoa trao cho Boyaca Chico quả phát bóng lên.
Liệu Bucaramanga có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Boyaca Chico không?
Jose Alexander Ortiz Novoa ra hiệu cho Boyaca Chico ném biên ở phần sân của Bucaramanga.
Boyaca Chico thực hiện sự thay đổi người thứ hai với Jhonier Negrete vào thay Ronald Valencia.
Đội hình xuất phát Chico FC vs Bucaramanga
Chico FC: Dario Denis (12), Frank Sebastian Lozano Rengifo (19), Jonathan Herrera (18), Eduard David Banguero Ramos (14), Yael Lopez (22), Kevin Riascos (2), Sebastian Enrique Salazar Beltran (8), Kevin Andrey Londono (27), Ronald Valencia (16), Jacobo Pimentel Betancourt (21), Jairo Gabriel Molina Ospino (9)
Bucaramanga: Aldair Quintana (1), Aldair Gutierrez (19), Alejandro Moralez (21), Jefferson Mena (2), Fabry Castro (22), Leonardo Flores (28), Aldair Zarate (20), Kevin Londono (7), Adalberto Penaranda (97), Jean Carlos Blanco (18), Freddy Hinestroza (8)
Thay người | |||
57’ | Andres Aedo Delio Angel Ramirez Raigosa | 46’ | Adalberto Penaranda Frank Castaneda |
82’ | Ronald Valencia Jhonier Negrete | 61’ | Kevin Londono Andres Ponce |
90’ | Delio Angel Ramirez Raigosa Andres Aedo | 74’ | Aldair Zarate Diego Chavez |
90’ | Jairo Gabriel Molina Ospino Sebastian Jose Colon Guerra | 86’ | Freddy Hinestroza Andres Andrade |
Cầu thủ dự bị | |||
Rogerio Caicedo | Larry Vasquez | ||
Andres Aedo | Jhon Vasquez | ||
Wilmar Arango | Andres Ponce | ||
Delio Angel Ramirez Raigosa | Diego Chavez | ||
Arlen Duban Banguero Vasquez | Andres Andrade | ||
Sebastian Jose Colon Guerra | Carlos Henao | ||
Jhonier Negrete | Frank Castaneda |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chico FC
Thành tích gần đây Bucaramanga
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 13 | 32 | H H B T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 17 | 31 | T H T B T |
3 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 10 | 30 | T T H H T |
4 | ![]() | 16 | 8 | 6 | 2 | 9 | 30 | T H H T B |
5 | ![]() | 15 | 7 | 7 | 1 | 11 | 28 | H B T T H |
6 | ![]() | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | H B B H T |
7 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 7 | 26 | T T H B T |
8 | ![]() | 16 | 8 | 2 | 6 | 1 | 26 | T H T B T |
9 | ![]() | 16 | 5 | 8 | 3 | 2 | 23 | T H B T B |
10 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 0 | 23 | H H B T B |
11 | 17 | 6 | 5 | 6 | -4 | 23 | T T B H T | |
12 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | B T T H B |
13 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | -1 | 20 | B H H T T |
14 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -8 | 18 | H B T T B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -11 | 17 | B B T T H |
16 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -7 | 14 | T T B B B |
17 | ![]() | 17 | 2 | 8 | 7 | -17 | 14 | H H B B H |
18 | ![]() | 16 | 1 | 8 | 7 | -6 | 11 | H H B H B |
19 | ![]() | 17 | 2 | 4 | 11 | -12 | 10 | T B T B B |
20 | ![]() | 16 | 0 | 8 | 8 | -10 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại