Thứ Tư, 30/04/2025
Changcheng Cheng (Kiến tạo: Abduhamit Abdugheni)
2
Yanfeng Dong
33
Serginho (Thay: Changcheng Cheng)
46
Richard Windbichler (Thay: Yanfeng Dong)
53
Elkeson (Thay: Zhuoyi Feng)
53
Li Zhang (Thay: Sabit Abdusalam)
58
Li Zhang
61
Yiming Yang
62
Mincheng Yuan (Thay: Teng Yi)
67
Yake Wu
72
Rui Gan (Thay: Miao Tang)
75
Yongjing Cao (Thay: Long Tan)
80
Jinhao Bi (Thay: Jinxian Wang)
80
Hetao Hu (Thay: Chuang Tang)
83

Thống kê trận đấu Changchun Yatai vs Chengdu Rongcheng

số liệu thống kê
Changchun Yatai
Changchun Yatai
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
31 Kiểm soát bóng 69
19 Phạm lỗi 14
12 Ném biên 33
1 Việt vị 0
2 Chuyền dài 37
1 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 14
1 Cú sút bị chặn 7
1 Phản công 2
4 Thủ môn cản phá 0
19 Phát bóng 0
5 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Changchun Yatai vs Chengdu Rongcheng

Changchun Yatai (5-4-1): Wu Yake (23), Abduhamit Abdugheni (2), Teng Yi (26), Jores Okore (4), Qi Cui (21), Yan Zhiyu (24), Tan Long (29), Sabit Abdusalam (11), Liao Chengjan (19), Jinxian Wang (8), Cheng Changcheng (13)

Chengdu Rongcheng (3-4-2-1): Tao Jian (16), Yanfeng Dong (19), Yang Yiming (23), Hu Ruibao (5), Tang Miao (20), Kim Min-woo (11), Zhuoyi Feng (6), Tim Chow (8), Manuel Palacios (7), Andrigo (18), Chuang Tang (24)

Changchun Yatai
Changchun Yatai
5-4-1
23
Wu Yake
2
Abduhamit Abdugheni
26
Teng Yi
4
Jores Okore
21
Qi Cui
24
Yan Zhiyu
29
Tan Long
11
Sabit Abdusalam
19
Liao Chengjan
8
Jinxian Wang
13
Cheng Changcheng
24
Chuang Tang
18
Andrigo
7
Manuel Palacios
8
Tim Chow
6
Zhuoyi Feng
11
Kim Min-woo
20
Tang Miao
5
Hu Ruibao
23
Yang Yiming
19
Yanfeng Dong
16
Tao Jian
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
3-4-2-1
Thay người
46’
Changcheng Cheng
Serginho
53’
Zhuoyi Feng
Elkeson
58’
Sabit Abdusalam
Zhang Li
53’
Yanfeng Dong
Richard Windbichler
67’
Teng Yi
Yuan Mincheng
75’
Miao Tang
Rui Gan
80’
Jinxian Wang
Jinhao Bi
83’
Chuang Tang
Hetao Hu
80’
Long Tan
Yongjing Cao
Cầu thủ dự bị
Wang Zhifeng
Xiaofeng Geng
Ning Lu
Hetao Hu
Jinhao Bi
Elkeson
Yuan Mincheng
Guichao Wu
Liu Yun
Rui Gan
Serginho
Liu Bin
Yuda Tian
Mutellip Iminqari
Li Hong
Junchen Gou
Zhang Li
Gan Chao
Nenad Lukic
Richard Windbichler
Shuaihang Feng
Yongjing Cao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
01/09 - 2022
07/11 - 2022
14/05 - 2023
12/08 - 2023
14/04 - 2024
03/08 - 2024
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Changchun Yatai

China Super League
26/04 - 2025
20/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
28/02 - 2025
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

China Super League
26/04 - 2025
20/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
29/01 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua97201023H T T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng9621920T T H T T
3Shanghai PortShanghai Port8521717T H T B T
4Beijing GuoanBeijing Guoan84401016H T H T T
5Shandong TaishanShandong Taishan9513416T T T B B
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger9342013H H B T B
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional9333312B B H B T
8Meizhou HakkaMeizhou Hakka9333212T B H T H
9Qingdao West CoastQingdao West Coast8332012T H B T B
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC9243-410B H T B H
11Yunnan YukunYunnan Yukun9234-59T B H H B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns9225-88B T H B T
13Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen8215-27B T B T B
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City9216-127B B T B H
15Changchun YataiChangchun Yatai9126-75B T B H B
16Qingdao HainiuQingdao Hainiu9036-73B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X