Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Rober Sierra (Kiến tạo: Caio Ferreira) 42 | |
![]() Ionut Radescu 45 | |
![]() Beni Nkololo (Thay: Moussa Samake) 46 | |
![]() Meriton Korenica (Thay: Ciprian Ioan Deac) 46 | |
![]() Leard Sadriu (Kiến tạo: Caio Ferreira) 54 | |
![]() Louis Munteanu (Thay: Marko Gjorgjievski) 63 | |
![]() Mohamed Badamosi (Thay: Adrian Paun) 63 | |
![]() Yanis Pirvu (Thay: Robert Moldoveanu) 67 | |
![]() Florin Borta (Thay: Caio Ferreira) 68 | |
![]() Viktor Kun 72 | |
![]() Virgiliu Postolachi (Thay: Andres Sfait) 74 | |
![]() Ricardo Matos 77 | |
![]() Adel Bettaieb (Thay: Ricardo Matos) 77 | |
![]() Louis Munteanu 78 | |
![]() Catalin Straton 86 | |
![]() Takayuki Seto (Thay: Ionut Radescu) 89 |
Thống kê trận đấu CFR Cluj vs ACS Champions FC Arges


Diễn biến CFR Cluj vs ACS Champions FC Arges
Kiểm soát bóng: CFR Cluj: 63%, FC Arges Pitesti: 37%.
CFR Cluj thực hiện ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho FC Arges Pitesti.
Kiểm soát bóng: CFR Cluj: 63%, FC Arges Pitesti: 37%.
CFR Cluj đang kiểm soát bóng.
Mohamed Badamosi của CFR Cluj bị thổi việt vị.
Mario Tudose của FC Arges Pitesti cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Meriton Korenica của CFR Cluj thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.
Trận đấu bị tạm dừng vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.
CFR Cluj đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Guilherme Gomes Garutti của FC Arges Pitesti cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Meriton Korenica thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.
Cú sút của Beni Nkololo đã bị chặn lại.
CFR Cluj đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
CFR Cluj thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thổi phạt Mohamed Badamosi của CFR Cluj vì đã phạm lỗi với Takayuki Seto.
FC Arges Pitesti thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: CFR Cluj: 62%, FC Arges Pitesti: 38%.
Đội hình xuất phát CFR Cluj vs ACS Champions FC Arges
CFR Cluj (4-3-3): Otto Hindrich (89), Kun (86), Leo Bolgado (4), Daniel Dumbravanu (44), Aly Abeid (3), Alexandru Paun (11), Alin Razvan Fica (8), Ciprian Deac (10), Moussa Samake (29), Marko Gjorgjievski (19), Andres Sfait (77)
ACS Champions FC Arges (5-3-2): Catalin Straton (1), Dorinel Oancea (26), Esteban Orozco (43), Guilherme Garutti (15), Mario Tudose (6), Leard Sadriu (3), Robert Moldoveanu (99), Rober Sierra (27), Ionut Radescu (16), Ricardo Matos (17), Caio Martins (30)


Thay người | |||
46’ | Ciprian Ioan Deac Meriton Korenica | 67’ | Robert Moldoveanu Yanis Pirvu |
46’ | Moussa Samake Beni Nkololo | 68’ | Caio Ferreira Florin Borta |
63’ | Adrian Paun Mohamed Badamosi | 77’ | Ricardo Matos Adel Bettaieb |
63’ | Marko Gjorgjievski Louis Munteanu | 89’ | Ionut Radescu Takayuki Seto |
74’ | Andres Sfait Virgiliu Postolachi |
Cầu thủ dự bị | |||
Alessandro Micai | David Lazar | ||
Camora | Marius Briceag | ||
Alexandru Tirlea | Takayuki Seto | ||
Matei Cristian Ilie | Vadim Rata | ||
Damjan Djokovic | Adel Bettaieb | ||
Meriton Korenica | Nacho Heras | ||
Zvan Gligor | Yanis Pirvu | ||
Lorenzo Biliboc | Franck Tchassem | ||
Beni Nkololo | Florin Borta | ||
Virgiliu Postolachi | Andrei Dinu | ||
Mohamed Badamosi | Adriano Manole | ||
Louis Munteanu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CFR Cluj
Thành tích gần đây ACS Champions FC Arges
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | H B T |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H T B |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
9 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | B T |
10 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
11 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
12 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
13 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
14 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
15 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B H B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại