Thứ Ba, 17/06/2025
Takashi Inui (Kiến tạo: Hinata Kida)
6
Mutsuki Kato (Kiến tạo: Riki Matsuda)
21
Yuki Saneto (Kiến tạo: Kota Mizunuma)
43
Riki Matsuda
59

Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Yokohama Marinos

số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Yokohama Marinos
Yokohama Marinos
38 Kiểm soát bóng 62
7 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Yokohama Marinos

Cerezo Osaka (4-4-2): Jin-Hyeon Kim (21), Riku Matsuda (2), Ryuya Nishio (33), Ayumu Seko (15), Yusuke Maruhashi (14), Tatsuhiro Sakamoto (17), Hinata Kida (30), Naoyuki Fujita (5), Takashi Inui (23), Riki Matsuda (22), Mutsuki Kato (29)

Yokohama Marinos (4-2-1-3): Yohei Takaoka (1), Ken Matsubara (27), Thiago Martins (13), Yuki Saneto (19), Ryuta Koike (25), Kota Watanabe (26), Tomoki Iwata (24), Kota Mizunuma (18), Teruhito Nakagawa (23), Kenyu Sugimoto (41), Daizen Maeda (38)

Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-4-2
21
Jin-Hyeon Kim
2
Riku Matsuda
33
Ryuya Nishio
15
Ayumu Seko
14
Yusuke Maruhashi
17
Tatsuhiro Sakamoto
30
Hinata Kida
5
Naoyuki Fujita
23
Takashi Inui
22
Riki Matsuda
29
Mutsuki Kato
38
Daizen Maeda
41
Kenyu Sugimoto
23
Teruhito Nakagawa
18
Kota Mizunuma
24
Tomoki Iwata
26
Kota Watanabe
25
Ryuta Koike
19
Yuki Saneto
13
Thiago Martins
27
Ken Matsubara
1
Yohei Takaoka
Yokohama Marinos
Yokohama Marinos
4-2-1-3
Thay người
61’
Riki Matsuda
Hiroshi Kiyotake
71’
Kota Mizunuma
Jose Elber
77’
Ryuya Nishio
Ryosuke Shindo
71’
Kenyu Sugimoto
Leo
77’
Mutsuki Kato
Yoshito Okubo
84’
Teruhito Nakagawa
Ryo Miyaichi
85’
Takashi Inui
Yuta Toyokawa
Cầu thủ dự bị
Yuta Toyokawa
Ryo Miyaichi
Kenya Matsui
Yuji Kajikawa
Ryosuke Shindo
Theerathorn Bunmathan
Hiroshi Kiyotake
Takahiro Ogihara
Haruki Arai
Takuya Kida
Yoshito Okubo
Jose Elber
Motohiko Nakajima
Leo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
24/10 - 2021
19/02 - 2022
10/07 - 2022
01/04 - 2023
12/11 - 2023
27/04 - 2024
24/08 - 2024
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
18/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama Marinos

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
21/05 - 2025
17/05 - 2025
14/05 - 2025
11/05 - 2025
AFC Champions League
27/04 - 2025
J League 1

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2013251441T T B T H
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol201073837T B H B T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC201046834T H T B T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima191036633T T T B H
6Vissel KobeVissel Kobe191036533T T B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale198831232T H H T T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka21867430B T H T H
9Machida ZelviaMachida Zelvia20848028H T H B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse20758026H B T B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka20758-326B H B H T
12Gamba OsakaGamba Osaka20749-425B B H B H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC20668-224B T H H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy20668-824B B T H B
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight20659-323H H T T B
16Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
17FC TokyoFC Tokyo19559-920T B B B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata19478-719H B T B T
19Yokohama FCYokohama FC205411-819B T H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos193511-914B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X