Thứ Năm, 01/05/2025
(VAR check)
9
Eitaro Matsuda (Kiến tạo: Motoki Nagakura)
36
Masaya Shibayama (Thay: Satoki Uejo)
46
Yuji Ono
47
Vitor Bueno (Thay: Hiroaki Okuno)
52
Ryogo Yamasaki (Thay: Capixaba)
65
Kaito Taniguchi (Thay: Yuji Ono)
75
Takumi Hasegawa (Thay: Eitaro Matsuda)
75
Yuichi Hirano (Thay: Kyohei Noborizato)
78
Yuichi Hirano
79
Yuichi Hirano
82
Yoshiaki Takagi (Thay: Motoki Hasegawa)
90
Lucas Fernandes (Kiến tạo: Shunta Tanaka)
90+10'

Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Albirex Niigata
Albirex Niigata
54 Kiểm soát bóng 46
6 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
12 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Albirex Niigata

Cerezo Osaka (4-1-2-3): Kim Jin-hyeon (21), Hayato Okuda (16), Koji Toriumi (24), Kakeru Funaki (14), Kyohei Noborizato (6), Shunta Tanaka (10), Satoki Uejo (7), Hiroaki Okuno (25), Lucas Fernandes (77), Leonardo De Sousa Pereira (9), Léo Ceará (9), Capixaba (27)

Albirex Niigata (4-4-2): Koto Abe (21), Soya Fujiwara (25), Michael James Fitzgerald (5), Thomas Deng (3), Yuto Horigome (31), Eitaro Matsuda (22), Hiroki Akiyama (6), Eiji Miyamoto (8), Motoki Hasegawa (14), Yuji Ono (99), Motoki Nagakura (27)

Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-1-2-3
21
Kim Jin-hyeon
16
Hayato Okuda
24
Koji Toriumi
14
Kakeru Funaki
6
Kyohei Noborizato
10
Shunta Tanaka
7
Satoki Uejo
25
Hiroaki Okuno
77
Lucas Fernandes
9
Leonardo De Sousa Pereira
9
Léo Ceará
27
Capixaba
27
Motoki Nagakura
99
Yuji Ono
14
Motoki Hasegawa
8
Eiji Miyamoto
6
Hiroki Akiyama
22
Eitaro Matsuda
31
Yuto Horigome
3
Thomas Deng
5
Michael James Fitzgerald
25
Soya Fujiwara
21
Koto Abe
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-4-2
Thay người
46’
Satoki Uejo
Masaya Shibayama
75’
Eitaro Matsuda
Takumi Hasegawa
52’
Hiroaki Okuno
Vitor Bueno
75’
Yuji Ono
Kaito Taniguchi
65’
Capixaba
Ryogo Yamasaki
90’
Motoki Hasegawa
Yoshiaki Takagi
78’
Kyohei Noborizato
Yuichi Hirano
Cầu thủ dự bị
Keisuke Shimizu
Daisuke Yoshimitsu
Ryosuke Shindo
Ryo Endo
Yuichi Hirano
Takumi Hasegawa
Hirotaka Tameda
Yuzuru Shimada
Masaya Shibayama
Yoshiaki Takagi
Ryogo Yamasaki
Aozora Ishiyama
Vitor Bueno
Kaito Taniguchi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
04/08 - 2021
J League 1
18/02 - 2023
03/12 - 2023
07/04 - 2024
20/07 - 2024
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
28/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
J League 1
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers138141125B B T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC14734324T B T T B
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds13643422B T T T T
5Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse13634621B H T T T
6Avispa FukuokaAvispa Fukuoka13634121T T B H H
7Machida ZelviaMachida Zelvia13625120H B B B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
9Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC13535218T T B H B
10Vissel KobeVissel Kobe11533218T B T T T
11Shonan BellmareShonan Bellmare13535-418T B B T H
12Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima12525017T B B B B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy13454-317H B H T T
14Gamba OsakaGamba Osaka13526-617B T H B T
15Cerezo OsakaCerezo Osaka13346-213B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo13346-413B H H T B
17Albirex NiigataAlbirex Niigata13265-412T H B H T
18Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
19Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight13328-911B B T B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X