Thứ Năm, 01/05/2025
Jack Cork
11
Johann Berg Gudmundsson
46
Johann Berg Gudmundsson (Thay: Jack Cork)
46
Brooke Norton-Cuffy
50
Charlie Taylor
59
Ashley Barnes (Thay: Jay Rodriguez)
60
Nathan Tella (Thay: Manuel Benson)
60
Fankaty Dabo
79
Nathan Tella
81
Ben Wilson
81
Louis Beyer (Kiến tạo: Johann Berg Gudmundsson)
82
Samuel Bastien (Thay: Anass Zaroury)
89
Jack Burroughs (Thay: Brooke Norton-Cuffy)
90

Thống kê trận đấu Burnley vs Coventry City

số liệu thống kê
Burnley
Burnley
Coventry City
Coventry City
65 Kiểm soát bóng 35
4 Phạm lỗi 8
27 Ném biên 30
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Burnley vs Coventry City

Tất cả (22)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90'

Brooke Norton-Cuffy sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jack Burroughs.

89'

Anass Zaroury rời sân, Samuel Bastien vào thay.

82'

Johann Berg Gudmundsson đã kiến tạo để ghi bàn.

82' G O O O A A A L - Louis Beyer đã đến đích!

G O O O A A A L - Louis Beyer đã đến đích!

81' Thẻ vàng cho Ben Wilson.

Thẻ vàng cho Ben Wilson.

81' Thẻ vàng cho Nathan Tella.

Thẻ vàng cho Nathan Tella.

81' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

79' Thẻ vàng cho Fankaty Dabo.

Thẻ vàng cho Fankaty Dabo.

79' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

60'

Manuel Benson rời sân nhường chỗ cho Nathan Tella.

60'

Manuel Benson rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

60'

Jay Rodriguez rời sân nhường chỗ cho Ashley Barnes.

59' Thẻ vàng cho Charlie Taylor.

Thẻ vàng cho Charlie Taylor.

59' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

50' Thẻ vàng cho Brooke Norton-Cuffy.

Thẻ vàng cho Brooke Norton-Cuffy.

50' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Jack Cork rời sân nhường chỗ cho Johann Berg Gudmundsson.

46'

Jack Cork rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

Đội hình xuất phát Burnley vs Coventry City

Burnley (4-3-3): Arijanet Muric (49), Connor Roberts (14), Ian Maatsen (29), Charlie Taylor (3), Louis Beyer (36), Joshua Cullen (24), Jack Cork (4), Josh Brownhill (8), Manuel Benson (17), Tally (9), Anass Zaroury (19)

Coventry City (3-4-2-1): Ben Wilson (13), Michael Rose (4), Callum Doyle (3), Jake Bidwell (27), Brooke Norton-Cuffy (7), Gustavo Hamer (38), Ben Sheaf (14), Fankaty Dabo (23), Jamie Allen (8), Kasey Palmer (45), Viktor Gyokeres (17)

Burnley
Burnley
4-3-3
49
Arijanet Muric
14
Connor Roberts
29
Ian Maatsen
3
Charlie Taylor
36
Louis Beyer
24
Joshua Cullen
4
Jack Cork
8
Josh Brownhill
17
Manuel Benson
9
Tally
19
Anass Zaroury
17
Viktor Gyokeres
45
Kasey Palmer
8
Jamie Allen
23
Fankaty Dabo
14
Ben Sheaf
38
Gustavo Hamer
7
Brooke Norton-Cuffy
27
Jake Bidwell
3
Callum Doyle
4
Michael Rose
13
Ben Wilson
Coventry City
Coventry City
3-4-2-1
Thay người
46’
Jack Cork
Johann Gudmundsson
90’
Brooke Norton-Cuffy
Jack Burroughs
60’
Manuel Benson
Nathan Tella
60’
Jay Rodriguez
Ashley Barnes
89’
Anass Zaroury
Samuel Bastien
Cầu thủ dự bị
Samuel Bastien
Simon Moore
Bailey Peacock-Farrell
Josh Reid
Conrad Egan-Riley
Liam Kelly
Johann Gudmundsson
Jack Burroughs
Nathan Tella
Ryan Howley
Ashley Barnes
Harrison Nee
Scott Twine
Cian Tyler

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
08/10 - 2022
14/01 - 2023
27/11 - 2024
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Burnley

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
18/04 - 2025
H1: 1-1
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
15/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X