Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
![]() Vitinho (Thay: Mateo Ponte) 58 | |
![]() Leonardo Aponte (Thay: Ezequiel Neira) 63 | |
![]() Jimmy Congo (Thay: Carlos Ramos) 70 | |
![]() Matheus Martins (Thay: Santiago Rodriguez) 72 | |
![]() Cuiabano (Thay: Alex Telles) 72 | |
![]() Patrick Carneiro (Thay: Marlon Freitas) 72 | |
![]() Flabian Londono (Thay: Joshuan Berrios) 73 | |
![]() Franner Lopez (Thay: Miguel Pernia) 84 | |
![]() Robert Hernandez (Thay: Cristian Canozales) 84 | |
![]() Patrick Carneiro 88 | |
![]() Rwan Cruz (Thay: Gonzalo Mastriani) 90 | |
![]() Jefferson Savarino 90+8' | |
![]() Matheus Martins 90+9' |
Thống kê trận đấu Botafogo FR vs Carabobo FC


Diễn biến Botafogo FR vs Carabobo FC
Liệu Botafogo có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu trong phần sân của Carabobo?
Liệu Botafogo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Carabobo?
Botafogo có một quả ném biên nguy hiểm.
Guillermo Enrique Guerrero Alcivar ra hiệu một quả đá phạt cho Carabobo ở phần sân nhà của họ.
Carabobo có một quả phát bóng.
Botafogo đang tiến lên và Artur có cú sút, nhưng bóng lại đi chệch khung thành.
Carabobo được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Carabobo.
Quả đá phạt cho Carabobo ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Rio de Janeiro.
Alexander Barboza của Botafogo có cú sút nhưng bóng đi chệch khung thành.
Santiago Rodriguez (Botafogo) đánh đầu về phía khung thành nhưng cú dứt điểm bị cản lại.
Guillermo Enrique Guerrero Alcivar trao cho đội nhà một quả ném biên.
Ném biên cho Botafogo trong phần sân của Carabobo.
Guillermo Enrique Guerrero Alcivar ra hiệu một quả đá phạt cho Carabobo.
Botafogo được hưởng một quả phạt góc do Guillermo Enrique Guerrero Alcivar quyết định.
Ném biên cho Botafogo.
Tại Rio de Janeiro, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Carabobo được hưởng một quả ném biên trong phần sân của họ.
Gustavo Gonzalez của Carabobo lao về phía khung thành tại Nilton Santos. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Đội hình xuất phát Botafogo FR vs Carabobo FC
Botafogo FR (4-2-3-1): John Victor (12), Mateo Ponte (4), Jair Cunha (32), Alexander Barboza (20), Alex Telles (13), Gregore (26), Marlon Freitas (17), Artur (7), Jefferson Savarino (10), Santiago Rodriguez (23), Gonzalo Mastriani (39)
Carabobo FC (4-3-3): Lucas Bruera (22), Pablo Bonilla (28), Ezequiel Neira (32), Norman Rodriguez (27), Miguel Pernia (13), Gustavo Gonzalez (5), Matias Adrian Nunez (26), Juan Perez (8), Carlos Ramos (18), Jhosuan Javier Berrios Mora (14), Cristian Camilo Canozales Panesso (11)


Thay người | |||
58’ | Mateo Ponte Vitinho | 63’ | Ezequiel Neira Leonardo Aponte |
72’ | Marlon Freitas Patrick De Paula | 70’ | Carlos Ramos Jimmi Congo |
72’ | Santiago Rodriguez Matheus Martins | 73’ | Joshuan Berrios Flabian Londono |
72’ | Alex Telles Cuiabano | 84’ | Cristian Canozales Robert Hernandez |
90’ | Gonzalo Mastriani Rwan | 84’ | Miguel Pernia Franner Lopez |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Linck | Diego Gil | ||
Vitinho | Jose Riasco | ||
Patrick De Paula | Marcel Guaramato | ||
Rwan | Flabian Londono | ||
Matheus Martins | Freiver Ruiz | ||
Kaue | Robert Hernandez | ||
Allan | Leonardo Aponte | ||
Newton | Jimmi Congo | ||
Elias Manoel | Franner Lopez | ||
David Ricardo | Sebastian Mendoza | ||
Cuiabano | Diego Osio | ||
Kauan Lindes | Fernando Garcia |
Nhận định Botafogo FR vs Carabobo FC
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Botafogo FR
Thành tích gần đây Carabobo FC
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại