Bodrumspor tiến lên và Pedro Brazao tung cú sút, tuy nhiên, không trúng đích.
![]() (VAR check) 8 | |
![]() Taulant Seferi 23 | |
![]() Stephane Bahoken (Kiến tạo: Aylton Boa Morte) 48 | |
![]() Taylan Antalyali 53 | |
![]() Gokhan Sazdagi 54 | |
![]() Pedro Brazao (Thay: Gokdeniz Bayrakdar) 56 | |
![]() Miguel Cardoso 57 | |
![]() Duckens Nazon (Thay: Stephane Bahoken) 62 | |
![]() George Puscas (Thay: Taylan Antalyali) 66 | |
![]() Lionel Carole (Thay: Miguel Cardoso) 75 | |
![]() Carlos Mane (Thay: Hasan Ali Kaldirim) 75 | |
![]() Cenk Sen (Kiến tạo: Taulant Seferi) 76 | |
![]() Julian Jeanvier 85 | |
![]() Ramazan Civelek (Thay: Baran Gezek) 86 | |
![]() Yaw Ackah (Thay: Kartal Yilmaz) 86 | |
![]() Celal Dumanli (Thay: Musah Mohammed) 86 | |
![]() Samet Yalcin (Thay: Zdravko Dimitrov) 86 | |
![]() Lionel Carole 90+2' |
Thống kê trận đấu Bodrum FK vs Kayserispor


Diễn biến Bodrum FK vs Kayserispor
Kayserispor được hưởng một quả phạt góc.

Lionel Carole (Kayserispor) nhận thẻ vàng.
Đá phạt cho Bodrumspor ở phần sân của Kayserispor.
Kayserispor được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Yasin Kol trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Ném biên cho Bodrumspor tại Bodrum Ilce Stadi.
Đá phạt cho Bodrumspor ở phần sân của họ.
Ném biên cho Bodrumspor ở phần sân của họ.
Kayserispor được hưởng một quả phạt góc do Yasin Kol trao.
Yasin Kol ra hiệu cho một quả đá phạt cho Kayserispor.
Taulant Seferi của Bodrumspor sút trúng đích nhưng không thành công.
Bodrumspor được hưởng một quả phạt góc do Yasin Kol trao.
Volkan Demirel (Bodrumspor) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Samet Yalcin thay thế Zdravko Dimitrov.
Đội chủ nhà thay Musah Mohammed bằng Celal Dumanli.
Kayserispor thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Yaw Ackah thay thế Kartal Yilmaz.
Ramazan Civelek vào sân thay cho Baran Ali Gezek của Kayserispor tại Bodrum Ilce Stadi.

Julian Jeanvier của Kayserispor đã bị phạt thẻ vàng tại Bodrum.
Đá phạt cho Kayserispor.
Bodrumspor được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Kayserispor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Bodrum FK vs Kayserispor
Bodrum FK (4-3-3): Diogo Sousa (1), Ege Bilsel (70), Arlind Ajeti (15), Ali Aytemur (34), Cenk Sen (77), Fredy (16), Taylan Antalyali (5), Musah Mohammed (26), Gokdeniz Bayrakdar (41), Taulan Sulejmanov (99), Zdravko Dimitrov (7)
Kayserispor (4-2-3-1): Onurcan Piri (1), Gökhan Sazdağı (11), Julian Jeanvier (17), Dimitrios Kolovetsios (4), Hasan Ali Kaldirim (33), Baran Ali Gezek (26), Joseph Attamah (3), Aylton Boa Morte (70), Kartal Yilmaz (8), Miguel Cardoso (7), Stéphane Bahoken (13)


Thay người | |||
56’ | Gokdeniz Bayrakdar Pedro Brazao | 62’ | Stephane Bahoken Duckens Nazon |
66’ | Taylan Antalyali George Puşcaş | 75’ | Miguel Cardoso Lionel Carole |
86’ | Zdravko Dimitrov Samet Yalcin | 75’ | Hasan Ali Kaldirim Carlos Mané |
86’ | Musah Mohammed Celal Dumanli | 86’ | Kartal Yilmaz Ackah |
86’ | Baran Gezek Ramazan Civelek |
Cầu thủ dự bị | |||
Gokhan Akkan | Batuhan Ozgan | ||
Christophe Herelle | Ackah | ||
Uzeyir Ergun | Talha Sariarslan | ||
Ahmet Aslan | Duckens Nazon | ||
Samet Yalcin | Bilal Bayazit | ||
Ondrej Celustka | Lionel Carole | ||
Haqi Osman | Nurettin Korkmaz | ||
Celal Dumanli | Anthony Uzodimma | ||
George Puşcaş | Carlos Mané | ||
Pedro Brazao | Ramazan Civelek |
Nhận định Bodrum FK vs Kayserispor
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bodrum FK
Thành tích gần đây Kayserispor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 27 | 5 | 1 | 53 | 86 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 24 | 6 | 3 | 51 | 78 | T H T B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 12 | 57 | B B B T T |
4 | ![]() | 32 | 15 | 10 | 7 | 17 | 55 | H B H T T |
5 | ![]() | 33 | 15 | 6 | 12 | 6 | 51 | T T B T B |
6 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 5 | 50 | T B B B B |
7 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | H B H T T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 11 | 46 | T T T H B |
9 | ![]() | 33 | 11 | 13 | 9 | 1 | 46 | H B T H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -20 | 43 | T T H B T |
12 | ![]() | 33 | 12 | 6 | 15 | -5 | 42 | T B B B B |
13 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -10 | 41 | T T H T H |
14 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -13 | 40 | B T B T B |
15 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -10 | 38 | B T B H T |
16 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -13 | 34 | H B B T B |
17 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -13 | 34 | B T H B B |
18 | ![]() | 32 | 4 | 7 | 21 | -31 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 32 | 2 | 4 | 26 | -51 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại