![]() Jacob Ortmark 21 | |
![]() Vito Hammershoej-Mistrati 27 | |
![]() Simon Gustafson 28 | |
![]() (Pen) Simon Gustafson 42 | |
![]() Marcus Baggesen (Thay: Yahya Kalley) 56 | |
![]() Christoffer Nyman (Thay: Andri Gudjohnsen) 57 | |
![]() Momodou Sonko (Thay: Ibrahim Sadiq) 63 | |
![]() Mikkel Rygaard (Thay: Amane Romeo) 66 | |
![]() Laorent Shabani (Thay: Vito Hammershoej-Mistrati) 72 | |
![]() Lars Olden Larsen (Kiến tạo: Momodou Sonko) 79 | |
![]() Momodou Sonko (Kiến tạo: Benie Traore) 83 | |
![]() Kristoffer Khazeni (Thay: Victor Lind) 84 | |
![]() Kadir Hodzic (Thay: Kristoffer Lund Hansen) 88 | |
![]() Oscar Uddenaes (Thay: Benie Traore) 88 | |
![]() Tomas Totland (Thay: Valgeir Lunddal Fridriksson) 88 |
Thống kê trận đấu BK Haecken vs IFK Norrkoeping
số liệu thống kê

BK Haecken

IFK Norrkoeping
59 Kiểm soát bóng 41
0 Phạm lỗi 0
9 Ném biên 7
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát BK Haecken vs IFK Norrkoeping
BK Haecken (4-3-3): Peter Abrahamsson (26), Valgeir Lunddal Fridriksson (12), Even Hovland (5), Johan Hammar (3), K. L. Hansen (25), Amane Romeo (27), Simon Gustafson (14), Samuel Gustafson (11), Lars Olden Larsen (24), Benie Adama Traore (7), Ibrahim Sadiq (37)
IFK Norrkoeping (4-2-3-1): Oscar Jansson (1), Daniel Eid (20), Isak Ssewankambo (6), Marco Lund (4), Yahya Kalley (14), Arnor Traustason (9), Jacob Ortmark (7), Victor Lind (19), Vito Hammershoy-Mistrati (10), Arnor Sigurdsson (8), Andri Gudjohnsen (22)

BK Haecken
4-3-3
26
Peter Abrahamsson
12
Valgeir Lunddal Fridriksson
5
Even Hovland
3
Johan Hammar
25
K. L. Hansen
27
Amane Romeo
14
Simon Gustafson
11
Samuel Gustafson
24
Lars Olden Larsen
7
Benie Adama Traore
37
Ibrahim Sadiq
22
Andri Gudjohnsen
8
Arnor Sigurdsson
10
Vito Hammershoy-Mistrati
19
Victor Lind
7
Jacob Ortmark
9
Arnor Traustason
14
Yahya Kalley
4
Marco Lund
6
Isak Ssewankambo
20
Daniel Eid
1
Oscar Jansson

IFK Norrkoeping
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Ibrahim Sadiq Momodou Lamin Sonko | 56’ | Yahya Kalley Marcus Baggesen |
66’ | Amane Romeo Mikkel Rygaard | 57’ | Andri Gudjohnsen Christoffer Nyman |
88’ | Valgeir Lunddal Fridriksson Tomas Totland | 72’ | Vito Hammershoej-Mistrati Laorent Shabani |
88’ | Kristoffer Lund Hansen Kadir Hodzic | 84’ | Victor Lind Kristoffer Khazeni |
88’ | Benie Traore Oscar Uddenas |
Cầu thủ dự bị | |||
Johan Brattberg | Wille Jakobsson | ||
Tomas Totland | Anton Eriksson | ||
Kadir Hodzic | Marcus Baggesen | ||
Mikkel Rygaard | Ari Skulason | ||
Pontus Dahbo | Laorent Shabani | ||
Momodou Lamin Sonko | Kristoffer Khazeni | ||
Oscar Uddenas | Christoffer Nyman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây BK Haecken
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây IFK Norrkoeping
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Thụy Điển
Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B B T |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B H B | |
Group 5 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | B B B |
Group 6 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
Group 7 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
Group 8 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại