Chủ Nhật, 04/05/2025
Pierre-Emerick Aubameyang
37
Inigo Martinez (Thay: Yeray Alvarez)
46
Oihan Sancet (Thay: Raul Garcia)
46
Sergio Busquets
48
Mikel Balenziaga
54
Ousmane Dembele (Thay: Ferran Torres)
67
Frenkie De Jong (Thay: Gavi)
67
Nicholas Williams (Thay: Oier Zarraga)
67
Dani Garcia (Thay: Mikel Vesga)
67
Gerard Pique
70
Ousmane Dembele (Kiến tạo: Frenkie De Jong)
73
Inaki Williams (Thay: Asier Villalibre)
77
Memphis Depay (Thay: Adama Traore)
82
Luuk De Jong (Thay: Pierre-Emerick Aubameyang)
87
Nicolas Gonzalez (Thay: Sergio Busquets)
87
Luuk De Jong
90
Memphis Depay (Kiến tạo: Ousmane Dembele)
90+4'

Thống kê trận đấu Barcelona vs A.Bilbao

số liệu thống kê
Barcelona
Barcelona
A.Bilbao
A.Bilbao
72 Kiểm soát bóng 28
8 Phạm lỗi 10
19 Ném biên 19
4 Việt vị 3
27 Chuyền dài 10
5 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 3
2 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 6

Diễn biến Barcelona vs A.Bilbao

Tất cả (358)
90+5'

Barcelona với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc

90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Tỷ lệ cầm bóng: Barcelona: 72%, Athletic Bilbao: 28%.

90+5'

Ousmane Dembele từ Barcelona là ứng cử viên cho giải Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay

90+4'

Ousmane Dembele thực hiện pha kiến tạo để ghi bàn.

90+3'

Ousmane Dembele thực hiện pha kiến tạo.

90+4' G O O O A A A L - Memphis Depay từ Barcelona bấm bóng từ cánh phải! Một cú dứt điểm dễ dàng cho Memphis Depay

G O O O A A A L - Memphis Depay từ Barcelona bấm bóng từ cánh phải! Một cú dứt điểm dễ dàng cho Memphis Depay

90+3' G O O O A A A L - Memphis Depay từ Barcelona bấm bóng từ cánh phải! Một cú dứt điểm dễ dàng cho Memphis Depay

G O O O A A A L - Memphis Depay từ Barcelona bấm bóng từ cánh phải! Một cú dứt điểm dễ dàng cho Memphis Depay

90+4'

Ousmane Dembele từ Barcelona thực hiện một quả tạt tuyệt vời ...

90+3'

Ousmane Dembele từ Barcelona thực hiện một quả tạt tuyệt vời ...

90+3'

Barcelona đang kiểm soát bóng.

90+2'

Barcelona thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải trong phần sân của họ

90+2'

Athletic Bilbao đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Athletic Bilbao thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương

90+2'

Athletic Bilbao đang kiểm soát bóng.

90+1'

Tỷ lệ cầm bóng: Barcelona: 72%, Athletic Bilbao: 28%.

90+1'

Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.

90'

Ousmane Dembele thực hiện pha kiến tạo.

90' G O O O A A A L - Luuk de Jong của Barcelona đánh đầu đưa bóng về lưới nhà!

G O O O A A A L - Luuk de Jong của Barcelona đánh đầu đưa bóng về lưới nhà!

90'

Ousmane Dembele từ Barcelona thực hiện một quả tạt tuyệt vời ...

90'

Ousmane Dembele của Barcelona thực hiện một đường chuyền trên không cho đồng đội.

Đội hình xuất phát Barcelona vs A.Bilbao

Barcelona (4-3-3): Marc-Andre ter Stegen (1), Dani Alves (8), Ronald Araujo (4), Gerard Pique (3), Sergino Dest (2), Gavi (30), Sergio Busquets (5), Pedri (16), Adama Traore (11), Pierre-Emerick Aubameyang (25), Ferran Torres (19)

A.Bilbao (4-4-2): Unai Simon (1), Inigo Lekue (15), Dani Vivian (12), Yeray Alvarez (5), Mikel Balenziaga (24), Oier Zarraga (19), Unai Vencedor (16), Mikel Vesga (6), Nicolas Serrano (33), Raul Garcia (22), Asier Villalibre (20)

Barcelona
Barcelona
4-3-3
1
Marc-Andre ter Stegen
8
Dani Alves
4
Ronald Araujo
3
Gerard Pique
2
Sergino Dest
30
Gavi
5
Sergio Busquets
16
Pedri
11
Adama Traore
25
Pierre-Emerick Aubameyang
19
Ferran Torres
20
Asier Villalibre
22
Raul Garcia
33
Nicolas Serrano
6
Mikel Vesga
16
Unai Vencedor
19
Oier Zarraga
24
Mikel Balenziaga
5
Yeray Alvarez
12
Dani Vivian
15
Inigo Lekue
1
Unai Simon
A.Bilbao
A.Bilbao
4-4-2
Thay người
67’
Gavi
Frenkie De Jong
46’
Yeray Alvarez
Inigo Martinez
67’
Ferran Torres
Ousmane Dembele
46’
Raul Garcia
Oihan Sancet
82’
Adama Traore
Memphis Depay
67’
Mikel Vesga
Dani Garcia
87’
Sergio Busquets
Nicolas Gonzalez
67’
Oier Zarraga
Nicholas Williams
87’
Pierre-Emerick Aubameyang
Luuk De Jong
77’
Asier Villalibre
Inaki Williams
Cầu thủ dự bị
Neto
Julen Agirrezabala
Arnau Tenas
Alex Petxa
Clement Lenglet
Unai Nunez
Óscar Mingueza
Inigo Martinez
Eric Garcia
Yuri Berchiche
Riqui Puig
Oscar De Marcos
Nicolas Gonzalez
Ander Capa
Frenkie De Jong
Oihan Sancet
Ousmane Dembele
Iker Muniain
Memphis Depay
Dani Garcia
Martin Braithwaite
Inaki Williams
Luuk De Jong
Nicholas Williams
Huấn luyện viên

Hansi Flick

Ernesto Valverde

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
29/10 - 2017
18/03 - 2018
29/09 - 2018
11/02 - 2019
17/08 - 2019
24/06 - 2020
07/01 - 2021
Siêu cúp Tây Ban Nha
18/01 - 2021
La Liga
01/02 - 2021
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
18/04 - 2021
La Liga
22/08 - 2021
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
21/01 - 2022
H1: 1-1 | HP: 1-0
La Liga
28/02 - 2022
24/10 - 2022
13/03 - 2023
23/10 - 2023
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
25/01 - 2024
H1: 1-2 | HP: 2-0
La Liga
04/03 - 2024
25/08 - 2024
Siêu cúp Tây Ban Nha
09/01 - 2025

Thành tích gần đây Barcelona

La Liga
04/05 - 2025
Champions League
01/05 - 2025
H1: 2-2
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
27/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
La Liga
23/04 - 2025
19/04 - 2025
Champions League
16/04 - 2025
La Liga
13/04 - 2025
Champions League
10/04 - 2025
La Liga
06/04 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
03/04 - 2025

Thành tích gần đây A.Bilbao

Europa League
02/05 - 2025
La Liga
24/04 - 2025
21/04 - 2025
Europa League
18/04 - 2025
La Liga
14/04 - 2025
Europa League
11/04 - 2025
La Liga
07/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona3425455879H T T T T
2Real MadridReal Madrid3423653675B T T T T
3AtleticoAtletico34191052967T T B T H
4Athletic ClubAthletic Club33161252460H H T B T
5VillarrealVillarreal34161081358T H B T T
6Real BetisReal Betis331599954T H B T T
7Celta VigoCelta Vigo3413714046T B B T B
8VallecanoVallecano34111112-644B B H B T
9MallorcaMallorca3312813-744B B T H B
10OsasunaOsasuna34101410-844H T T T B
11SociedadSociedad3312615-542T T B H B
12ValenciaValencia34101212-1142T T H H T
13GetafeGetafe3410915039T B B B B
14EspanyolEspanyol3310914-739T T T H B
15SevillaSevilla3491114-938B B B H B
16AlavesAlaves3481115-1135T B H T H
17GironaGirona339816-1235B B B B H
18Las PalmasLas Palmas348818-1632B T T B B
19LeganesLeganes3461315-1931B H B H H
20ValladolidValladolid344426-5816B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X