Thứ Hai, 16/06/2025
Masato Yuzawa
32
Lukian
44
Taisei Miyashiro (Thay: Taichi Kikuchi)
61
Fuchi Honda (Thay: Yuki Horigome)
61
Nanasei Iino
62
Takahiro Yanagi (Thay: Masato Yuzawa)
62
Yuji Ono (Thay: Yuki Kakita)
73
Diego
79
Takeshi Kanamori (Thay: Jordy Croux)
86
Hisashi Jogo (Thay: Yuya Yamagishi)
86
Naoyuki Fujita (Thay: Akito Fukuta)
88
Shinya Nakano (Thay: Nanasei Iino)
88
Taro Sugimoto (Thay: Tatsuya Tanaka)
90

Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs Sagan Tosu

số liệu thống kê
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
Sagan Tosu
Sagan Tosu
40 Kiểm soát bóng 60
13 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs Sagan Tosu

Avispa Fukuoka (4-4-2): Masaaki Murakami (31), Masato Yuzawa (2), Douglas Grolli (33), Daiki Miya (5), Takaaki Shichi (13), Jordy Croux (14), Shun Nakamura (40), Hiroyuki Mae (6), Tatsuya Tanaka (39), Lukian (17), Yuya Yamagishi (11)

Sagan Tosu (3-4-2-1): Il-Kyu Park (40), Wataru Harada (42), Masaya Tashiro (30), Diego (5), Nanasei Iino (2), Akito Fukuta (6), Kei Koizumi (37), Yuto Iwasaki (29), Taichi Kikuchi (23), Yuki Horigome (44), Yuki Kakita (19)

Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
4-4-2
31
Masaaki Murakami
2
Masato Yuzawa
33
Douglas Grolli
5
Daiki Miya
13
Takaaki Shichi
14
Jordy Croux
40
Shun Nakamura
6
Hiroyuki Mae
39
Tatsuya Tanaka
17
Lukian
11
Yuya Yamagishi
19
Yuki Kakita
44
Yuki Horigome
23
Taichi Kikuchi
29
Yuto Iwasaki
37
Kei Koizumi
6
Akito Fukuta
2
Nanasei Iino
5
Diego
30
Masaya Tashiro
42
Wataru Harada
40
Il-Kyu Park
Sagan Tosu
Sagan Tosu
3-4-2-1
Thay người
62’
Masato Yuzawa
Takahiro Yanagi
61’
Taichi Kikuchi
Taisei Miyashiro
86’
Jordy Croux
Takeshi Kanamori
61’
Yuki Horigome
Fuchi Honda
86’
Yuya Yamagishi
Hisashi Jogo
73’
Yuki Kakita
Yuji Ono
90’
Tatsuya Tanaka
Taro Sugimoto
88’
Nanasei Iino
Shinya Nakano
88’
Akito Fukuta
Naoyuki Fujita
Cầu thủ dự bị
Takeshi Kanamori
Masahiro Okamoto
Taro Sugimoto
Yuji Ono
Hisashi Jogo
Taisei Miyashiro
Sotan Tanabe
Shinya Nakano
Tatsuki Nara
Naoyuki Fujita
Takahiro Yanagi
Fuchi Honda
Takumi Yamanoi
Kentaro Moriya

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
07/07 - 2021
J League 1
25/09 - 2021
01/04 - 2022
26/08 - 2022
14/05 - 2023
06/08 - 2023
16/06 - 2024
28/09 - 2024

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1
31/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
10/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Sagan Tosu

J League 2
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2013251441T T B T H
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol201073837T B H B T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC201046834T H T B T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima191036633T T T B H
6Vissel KobeVissel Kobe191036533T T B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale198831232T H H T T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka21867430B T H T H
9Machida ZelviaMachida Zelvia20848028H T H B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse20758026H B T B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka20758-326B H B H T
12Gamba OsakaGamba Osaka20749-425B B H B H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC20668-224B T H H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy20668-824B B T H B
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight20659-323H H T T B
16Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
17FC TokyoFC Tokyo19559-920T B B B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata19478-719H B T B T
19Yokohama FCYokohama FC205411-819B T H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos193511-914B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X