Thứ Hai, 05/05/2025
Hiroshi Kiyotake (Thay: Hiroaki Okuno)
60
Shun Nakamura (Thay: Takuya Shigehiro)
66
Yuya Yamagishi (Thay: Tatsuya Tanaka)
66
Sota Kitano (Thay: Hiroto Yamada)
67
Jean Patrick (Thay: Hirotaka Tameda)
67
Bruno Mendes (Thay: Mutsuki Kato)
79
Jin-Hyeon Kim
84
Daiki Miya
84
Takeshi Kanamori (Thay: Juan Delgado)
87

Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
44 Kiểm soát bóng 56
13 Phạm lỗi 10
15 Ném biên 21
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs Cerezo Osaka

Avispa Fukuoka (4-4-2): Masaaki Murakami (31), Masato Yuzawa (2), Tatsuki Nara (3), Daiki Miya (5), Takaaki Shichi (13), Tatsuya Tanaka (39), Takuya Shigehiro (4), Hiroyuki Mae (6), Jordy Croux (14), Juan Delgado (9), Lukian (17)

Cerezo Osaka (4-4-2): Jin-Hyeon Kim (21), Riku Matsuda (2), Matej Jonjic (22), Ryuya Nishio (33), Yusuke Maruhashi (14), Hikaru Nakahara (41), Hiroaki Okuno (25), Riki Harakawa (4), Hirotaka Tameda (19), Hiroto Yamada (34), Mutsuki Kato (20)

Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
4-4-2
31
Masaaki Murakami
2
Masato Yuzawa
3
Tatsuki Nara
5
Daiki Miya
13
Takaaki Shichi
39
Tatsuya Tanaka
4
Takuya Shigehiro
6
Hiroyuki Mae
14
Jordy Croux
9
Juan Delgado
17
Lukian
20
Mutsuki Kato
34
Hiroto Yamada
19
Hirotaka Tameda
4
Riki Harakawa
25
Hiroaki Okuno
41
Hikaru Nakahara
14
Yusuke Maruhashi
33
Ryuya Nishio
22
Matej Jonjic
2
Riku Matsuda
21
Jin-Hyeon Kim
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-4-2
Thay người
66’
Takuya Shigehiro
Shun Nakamura
60’
Hiroaki Okuno
Hiroshi Kiyotake
66’
Tatsuya Tanaka
Yuya Yamagishi
67’
Hiroto Yamada
Sota Kitano
87’
Juan Delgado
Takeshi Kanamori
67’
Hirotaka Tameda
Jean Patrick
79’
Mutsuki Kato
Bruno Mendes
Cầu thủ dự bị
Yuji Kitajima
Hiroshi Kiyotake
Takumi Nagaishi
Keisuke Shimizu
Shun Nakamura
Bruno Mendes
Yota Maejima
Sota Kitano
Douglas Grolli
Ryosuke Shindo
Yuya Yamagishi
Jean Patrick
Takeshi Kanamori
Kakeru Funaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
15/08 - 2021
17/04 - 2022
30/07 - 2022
25/02 - 2023
30/06 - 2023
18/05 - 2024
09/11 - 2024

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
28/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers149141228B T T T T
2Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds14743625T T T T T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC15735224B T T B B
5Vissel KobeVissel Kobe12633421B T T T T
6Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse14635321H T T T B
7Avispa FukuokaAvispa Fukuoka14635021T B H H B
8Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima13625120B B B B T
9Machida ZelviaMachida Zelvia14626020B B B T B
10Gamba OsakaGamba Osaka14626-220T H B T T
11Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC14536018T B H B B
13Shonan BellmareShonan Bellmare14536-818B B T H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy14455-517B H T T B
15Cerezo OsakaCerezo Osaka14446-116T H B B T
16FC TokyoFC Tokyo14446-316H H T B T
17Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight14428-614B T B B T
18Albirex NiigataAlbirex Niigata14266-512H B H T B
19Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X