Thứ Năm, 31/07/2025
Brandon Vazquez
55
Tristan Muyumba (Thay: Mateusz Klich)
57
Ajani Fortune (Thay: Ronald Hernandez)
57
Jamal Thiare (Thay: Emmanuel Latte Lath)
57
Ajani Fortune
59
Saba Lobjanidze (Thay: Derrick Williams)
69
Zan Kolmanic (Thay: Owen Wolff)
79
Jader Obrian (Thay: Osman Bukari)
79
CJ Fodrey (Thay: Brandon Vazquez)
84
Nicolas Dubersarsky (Thay: Besard Sabovic)
84
Edwin Mosquera (Thay: Aleksey Miranchuk)
84
Diego Rubio (Thay: Myrto Uzuni)
90
Jamal Thiare (Kiến tạo: Saba Lobjanidze)
90+2'

Thống kê trận đấu Austin FC vs Atlanta United

số liệu thống kê
Austin FC
Austin FC
Atlanta United
Atlanta United
54 Kiểm soát bóng 46
8 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Austin FC vs Atlanta United

Tất cả (95)
90+7'

Austin đang tiến lên và CJ Fodrey có cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.

90+7'

Bóng đi ra ngoài sân và Atlanta được hưởng quả phát bóng lên.

90+6'

Ném biên cho Atlanta.

90+5'

Austin được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+4'

Malik Badawi chỉ định một quả ném biên cho Atlanta ở phần sân của Austin.

90+4'

Austin được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Diego Rubio vào sân thay cho Myrto Uzuni của Austin tại sân Q2.

90+2'

Saba Lobzhanidze đã có một pha kiến tạo tuyệt vời.

90+2' V À A A O O O! Đội khách đã gỡ hòa 1-1 nhờ công của Jamal Thiare.

V À A A O O O! Đội khách đã gỡ hòa 1-1 nhờ công của Jamal Thiare.

90+1'

Liệu Atlanta có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Austin không?

90+1'

Atlanta đã được hưởng một quả phạt góc do Malik Badawi trao.

90'

Atlanta được hưởng một quả ném biên cao trên sân ở Austin, TX.

89'

Austin được hưởng một quả phạt góc.

87'

Austin được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

85'

Đội chủ nhà đã thay Brandon Vazquez bằng CJ Fodrey. Đây là sự thay đổi người thứ ba của Nico Estevez trong ngày hôm nay.

85'

Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Austin, TX.

84'

Edwin Mosquera vào sân thay cho Aleksey Miranchuk của Atlanta.

84'

Malik Badawi trao cho Atlanta một quả phát bóng lên.

83'

Đội chủ nhà ở Austin, TX được hưởng một quả phát bóng lên.

82'

Atlanta đã được hưởng một quả phạt góc bởi Malik Badawi.

82'

Atlanta được hưởng một quả phạt góc.

Đội hình xuất phát Austin FC vs Atlanta United

Austin FC (4-3-3): Brad Stuver (1), Jon Gallagher (17), Oleksandr Svatok (5), Julio Cascante (18), Guilherme Biro (29), Owen Wolff (33), Ilie Sanchez (6), Besard Sabovic (14), Myrto Uzuni (10), Brandon Vazquez (9), Osman Bukari (11)

Atlanta United (5-4-1): Brad Guzan (1), Matthew Edwards (47), Luis Abram (44), Noah Cobb (24), Derrick Williams (3), Ronald Hernandez (2), Miguel Almirón (10), Mateusz Klich (43), Bartosz Slisz (99), Aleksey Miranchuk (59), Emmanuel Latte Lath (19)

Austin FC
Austin FC
4-3-3
1
Brad Stuver
17
Jon Gallagher
5
Oleksandr Svatok
18
Julio Cascante
29
Guilherme Biro
33
Owen Wolff
6
Ilie Sanchez
14
Besard Sabovic
10
Myrto Uzuni
9
Brandon Vazquez
11
Osman Bukari
19
Emmanuel Latte Lath
59
Aleksey Miranchuk
99
Bartosz Slisz
43
Mateusz Klich
10
Miguel Almirón
2
Ronald Hernandez
3
Derrick Williams
24
Noah Cobb
44
Luis Abram
47
Matthew Edwards
1
Brad Guzan
Atlanta United
Atlanta United
5-4-1
Thay người
79’
Owen Wolff
Zan Kolmanic
57’
Mateusz Klich
Tristan Muyumba
79’
Osman Bukari
Jader Obrian
57’
Emmanuel Latte Lath
Jamal Thiare
84’
Brandon Vazquez
CJ Fodrey
57’
Ronald Hernandez
Ajani Fortune
84’
Besard Sabovic
Nicolas Dubersarsky
69’
Derrick Williams
Saba Lobzhanidze
90’
Myrto Uzuni
Diego Rubio
84’
Aleksey Miranchuk
Edwin Mosquera
Cầu thủ dự bị
Stefan Cleveland
Josh Cohen
Diego Rubio
Tristan Muyumba
Riley Thomas
Efrain Morales
CJ Fodrey
Luke Brennan
Micah Aiden Burton
William James Reilly
Brendan Hines-Ike
Jamal Thiare
Nicolas Dubersarsky
Saba Lobzhanidze
Zan Kolmanic
Edwin Mosquera
Jader Obrian
Ajani Fortune

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
10/07 - 2022
15/05 - 2025

Thành tích gần đây Austin FC

MLS Nhà Nghề Mỹ
27/07 - 2025
17/07 - 2025
13/07 - 2025
US Open Cup
09/07 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 2-4
MLS Nhà Nghề Mỹ
29/06 - 2025
15/06 - 2025
08/06 - 2025
01/06 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Atlanta United

MLS Nhà Nghề Mỹ
20/07 - 2025
17/07 - 2025
13/07 - 2025
06/07 - 2025
26/06 - 2025
13/06 - 2025
01/06 - 2025
29/05 - 2025
26/05 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union2515551950B T T H T
2FC CincinnatiFC Cincinnati251546849T B T T H
3Nashville SCNashville SC2514561647T B T T B
4San DiegoSan Diego2514471646B T B H T
5Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2413651645B B T H T
6Minnesota UnitedMinnesota United2512851444T T B H T
7Columbus CrewColumbus Crew251285544H T B T B
8Inter Miami CFInter Miami CF2212641542T T B T H
9Orlando CityOrlando City2511861341H H B T T
10CharlotteCharlotte2512211438H T T T T
11New York City FCNew York City FC241158538T B T H T
12Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC241086438H T H T H
13Portland TimbersPortland Timbers241077137T B B H T
14Los Angeles FCLos Angeles FC2210661136T T T H B
15Chicago FireChicago Fire241059535B B H T T
16New York Red BullsNew York Red Bulls259610333H B T B B
17Austin FCAustin FC23968-533T B H T T
18Real Salt LakeReal Salt Lake249411-431T T T B T
19Colorado RapidsColorado Rapids258611-830B B T H B
20San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes257810329H B H B B
21Houston DynamoHouston Dynamo247611-927T T B B H
22New England RevolutionNew England Revolution246711-425B H B B B
23FC DallasFC Dallas246711-1025B B H T B
24Sporting Kansas CitySporting Kansas City246612-924H T B H B
25Toronto FCToronto FC245613-721B H T B B
26Atlanta UnitedAtlanta United244911-1621H H H B H
27DC UnitedDC United254714-2719H B B B B
28St. Louis CitySt. Louis City244614-1618B B T B B
29CF MontrealCF Montreal254615-2318B H B B T
30LA GalaxyLA Galaxy243714-2016H T T B H
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union2515551950B T T H T
2FC CincinnatiFC Cincinnati251546849T B T T H
3Nashville SCNashville SC2514561647T B T T B
4Columbus CrewColumbus Crew251285544H T B T B
5Inter Miami CFInter Miami CF2212641542T T B T H
6Orlando CityOrlando City2511861341H H B T T
7CharlotteCharlotte2512211438H T T T T
8New York City FCNew York City FC241158538T B T H T
9Chicago FireChicago Fire241059535B B H T T
10New York Red BullsNew York Red Bulls259610333H B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution246711-425B H B B B
12Toronto FCToronto FC245613-721B H T B B
13Atlanta UnitedAtlanta United244911-1621H H H B H
14DC UnitedDC United254714-2719H B B B B
15CF MontrealCF Montreal254615-2318B H B B T
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San DiegoSan Diego2514471646B T B H T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps2413651645B B T H T
3Minnesota UnitedMinnesota United2512851444T T B H T
4Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC241086438H T H T H
5Portland TimbersPortland Timbers241077137T B B H T
6Los Angeles FCLos Angeles FC2210661136T T T H B
7Austin FCAustin FC23968-533T B H T T
8Real Salt LakeReal Salt Lake249411-431T T T B T
9Colorado RapidsColorado Rapids258611-830B B T H B
10San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes257810329H B H B B
11Houston DynamoHouston Dynamo247611-927T T B B H
12FC DallasFC Dallas246711-1025B B H T B
13Sporting Kansas CitySporting Kansas City246612-924H T B H B
14St. Louis CitySt. Louis City244614-1618B B T B B
15LA GalaxyLA Galaxy243714-2016H T T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X