Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Auckland.
![]() Hideki Ishige 17 | |
![]() Cameron Howieson (Thay: Louis Verstraete) 22 | |
![]() (og) Isaac Robert Hughes 31 | |
![]() Sam Sutton 43 | |
![]() Paulo Retre 50 | |
![]() Cameron Howieson 53 | |
![]() Neyder Moreno (Thay: Logan Rogerson) 58 | |
![]() Luis Toomey (Thay: Liam Gillion) 59 | |
![]() Stefan Colakovski (Thay: Paulo Retre) 60 | |
![]() Marco Rojas (Thay: Tim Payne) 61 | |
![]() Kosta Barbarouses 67 | |
![]() Tommy Smith (Thay: Jake Brimmer) 69 | |
![]() Nando Pijnaker (Kiến tạo: Hiroki Sakai) 70 | |
![]() Alex Rufer 78 | |
![]() Oskar van Hattum (Thay: Kazuki Nagasawa) 80 | |
![]() Kosta Barbarouses (Kiến tạo: Alex Rufer) 82 | |
![]() Giancarlo Italiano 88 | |
![]() Corban Piper (Thay: Sam Sutton) 90 |
Thống kê trận đấu Auckland FC vs Wellington Phoenix

Diễn biến Auckland FC vs Wellington Phoenix
Phạt góc cho Auckland.
Corban Piper thay thế Sam Sutton cho đội khách.
Auckland có một quả phát bóng lên.
Quả phát bóng lên cho Auckland tại Go Media Stadium.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Shaun Evans trao cho Wellington Phoenix FC một quả phát bóng lên.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Auckland.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Auckland.
Đá phạt cho Wellington Phoenix FC.
Auckland được trao một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Wellington Phoenix FC đã được trao một quả phạt góc bởi Shaun Evans.
Shaun Evans ra hiệu cho một quả đá phạt cho Auckland ở phần sân của họ.
Auckland có một quả phát bóng lên.
Pha chơi tuyệt vời từ Alex Rufer để kiến tạo bàn thắng.

Kosta Barbarouses đưa bóng vào lưới và rút ngắn tỷ số xuống còn 2-1.
Ném biên cao trên sân cho Auckland ở Auckland.
Liệu Auckland có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Wellington Phoenix FC không?
Giancarlo Italiano thực hiện sự thay đổi người thứ ba của đội tại Go Media Stadium với việc Oskar van Hattum thay thế Kazuki Nagasawa.

Alex Rufer của Wellington Phoenix FC đã bị phạt thẻ ở Auckland.
Ở Auckland, một quả đá phạt đã được trao cho đội chủ nhà.
Đội hình xuất phát Auckland FC vs Wellington Phoenix
Auckland FC (4-4-2): Alex Paulsen (12), Hiroki Sakai (2), Daniel Hall (23), Nando Pijnaker (4), Francis De Vries (15), Logan Rogerson (27), Louis Verstraete (6), Felipe Gallegos (28), Liam Gillion (14), Guillermo May (10), Jake Brimmer (22)
Wellington Phoenix (3-5-2): Joshua Oluwayemi (1), Matt Sheridan (27), Isaac Hughes (15), Scott Wootton (4), Tim Payne (6), Paulo Retre (8), Alex Rufer (14), Kazuki Nagasawa (25), Sam Sutton (19), Kosta Barbarouses (7), Hideki Ishige (9)

Thay người | |||
22’ | Louis Verstraete Cameron Howieson | 60’ | Paulo Retre Stefan Colakovski |
58’ | Logan Rogerson Neyder Moreno | 61’ | Tim Payne Marco Rojas |
59’ | Liam Gillion Luis Toomey | 80’ | Kazuki Nagasawa Oskar van Hattum |
69’ | Jake Brimmer Tommy Smith | 90’ | Sam Sutton Corban Piper |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Woud | Alby Kelly-Heald | ||
Tommy Smith | Corban Piper | ||
Cameron Howieson | Stefan Colakovski | ||
Luis Toomey | Mohamed Al-Taay | ||
Max Mata | Marco Rojas | ||
Callan Elliot | Oskar van Hattum | ||
Neyder Moreno | Nathan Walker |
Nhận định Auckland FC vs Wellington Phoenix
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Auckland FC
Thành tích gần đây Wellington Phoenix
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 15 | 8 | 2 | 24 | 53 | T H H T T | |
2 | ![]() | 25 | 13 | 6 | 6 | 12 | 45 | T T T H H |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | T T B B T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 16 | 43 | H H T H T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 8 | 42 | B T T B T |
6 | ![]() | 26 | 10 | 8 | 8 | -2 | 38 | B B T H H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 11 | 37 | B T H T B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 7 | 33 | T H T H B |
9 | ![]() | 25 | 8 | 5 | 12 | -1 | 29 | H B T B B |
10 | ![]() | 26 | 5 | 11 | 10 | -22 | 26 | T B B H B |
11 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | H T B B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 6 | 15 | -19 | 21 | B T H T T |
13 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -36 | 14 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại